Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “volunteer” là từ vựng thường gặp xếp hạng thứ 1088 trong số 3000 từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vậy volunteer đi với to v hay ving, cách sử dụng động từ này chi tiết ra sao, mời các bạn cùng PEP tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. “Volunteer” là gì?
- Danh từ (noun): người tình nguyện, người tự nguyện làm việc gì đó mà không nhận được tiền lương hoặc phần thưởng.
Ví dụ: She is a volunteer at the local hospital. (Cô ấy là tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương)
Động từ (verb): tự nguyện làm một công việc hoặc cung cấp một dịch vụ mà không nhận tiền.
Ví dụ: He volunteered to help organize the charity event. (Anh ấy tình nguyện giúp tổ chức sự kiện từ thiện)
Ngoài ra, “volunteer” cũng có thể là một tính từ khi được sử dụng để mô tả một tính chất của một cá nhân hoặc một hành động. Tính từ volunteer mang ý nghĩa tự nguyện, liên quan đến việc làm từ thiện hoặc công việc tình nguyện.
Ví dụ: The organization relies on volunteer workers to support its mission. (Tổ chức dựa vào các nhân viên tình nguyện để hỗ trợ sứ mệnh của mình)
2. Các Word family của “Volunteer”
Tìm hiểu thêm các từ liên quan có chung gốc từ với “Volunteer” để mở rộng vốn từ vựng, làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn trong lĩnh vực tình nguyện.
- Danh từ “Volunteer”: tình nguyện viên.
Ví dụ: Jane is a dedicated volunteer at the local hospital. - Jane là một tình nguyện viên chăm chỉ tại bệnh viện địa phương.
- Danh từ “Voluntarism”: chủ nghĩa tình nguyện, nguyên tắc tự nguyện.
Ví dụ: The organization operates on the principles of voluntarism and community involvement. - Tổ chức hoạt động dựa trên nguyên tắc của tự nguyện và sự tham gia của cộng đồng.
- Tính từ “Voluntary”: tự nguyện, tự ý, không bị ép buộc
Ví dụ: Sarah’s decision to organize a charity event was purely voluntary; no one asked her to do it. - Quyết định của Sarah tổ chức một sự kiện từ thiện hoàn toàn là hành động tự nguyện, không ai yêu cầu cô làm điều đó.
3. Volunteer to V hay Ving?
3.1 Theo sau “Volunteer” là “to V”
Động từ “volunteer” thường được theo sau bởi giới từ “to” và sau đó là một động từ nguyên thể hoặc một danh động từ khi bạn muốn đề cập đến mục đích hoặc ý định đằng sau hành động tình nguyện. Cấu trúc hoàn chỉnh: “S + volunteer + to V” truyền tải ý nghĩa chủ ngữ sẵn sàng tình nguyện việc gì đó hoặc đề xuất thực hiện trong tương lai.
Ví dụ:
She volunteered to help at the charity event. - Cô ấy tình nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.
He volunteered to assist with the project. - Anh ấy tình nguyện hỗ trợ dự án.
3.2 Theo sau “Volunteer” là “Ving”
Trong một số trường hợp, “volunteer” cũng có thể được theo sau trực tiếp bởi một danh động từ. Sử dụng cấu trúc “Volunteer + Ving” khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động liên tục hoặc liên quan đến việc tình nguyện.
Ví dụ:
He volunteered organizing the fundraising campaign. - Anh ta tình nguyện tổ chức chiến dịch quyên góp.
Sarah volunteered tutoring students in math every weekend. - Sarah tình nguyện giảng dạy toán cho học sinh mỗi cuối tuần.
Tổng kết lại thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “volunteer + to v” sẽ phổ biến hơn khi đề cập đến hành động tình nguyện cụ thể so với cách dùng ving.
4. Các cấu trúc khác với “Volunteer”
Khám phá thêm sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp “Volunteer” giúp bạn sử dụng linh hoạt trong cách diễn đạt các khía cạnh khác nhau của tình nguyện.
4.1 Cấu trúc “Be Eager/ Willing/ Ready to Volunteer”
Cụm từ “Be eager to volunteer”, “Be willing to volunteer” và “Be ready to volunteer” đều truyền đạt sự hào hứng, sẵn sàng đóng góp thời gian hoặc công sức của cá nhân đối với việc tình nguyện hoặc giúp đỡ người khác.
Ví dụ:
She is eager to volunteer at the community center every weekend, helping with various activities and events. - Cô ấy hứng thú tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần, giúp đỡ trong các hoạt động và sự kiện khác nhau.
The team members are willing to volunteer for the fundraising campaign, demonstrating their commitment to the cause. - Các thành viên của đội tình nguyện sẵn sàng tham gia vào chiến dịch quyên góp, thể hiện cam kết của họ đối với mục đích.
4.2 Cấu trúc “Dedicate Time to Volunteering”
Cấu trúc ngữ pháp “ S + dedicate + thời gian + to Volunteering” mang ý nghĩa để dành hoặc cam kết một phần thời gian của lịch trình cá nhân để tham gia vào các hoạt động tình nguyện.
Ví dụ: She dedicates a few hours each month to volunteering at a nursing home. - Cô ấy dành vài giờ mỗi tháng để làm tình nguyện tại viện dưỡng lão.
4.3 Cấu trúc “Offer to Volunteer”
Khi bạn muốn đề nghị, đề xuất sự hỗ trợ tình nguyện đối với ai đó hoặc thực hiện việc gì đó thì cụm từ “offer to volunteer” rất phù hợp trong tình huống này.
Ví dụ: Sarah offered to volunteer her time at the community center during the summer break. - Sarah đề xuất tình nguyện thời gian của mình tại trung tâm cộng đồng trong kỳ nghỉ hè.
4.4 Cấu trúc “Volunteer one’s time/services”
Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự đóng góp về thời gian hoặc công sức của bạn cho hoạt động tình nguyện.
Ví dụ: We volunteered our time to help with the disaster relief effort. (Chúng tôi tình nguyện dành thời gian của mình để giúp đỡ công tác cứu trợ thiên tai.)
>>> Bài viết liên quan: Quit to v hay ving?
5. “Volunteer” đi với giới từ gì?
5.1 “Volunteer” đi với “in”
Cấu trúc “volunteer in” thường được sử dụng để mô tả việc chủ ngữ tham gia vào hoạt động tình nguyện trong một tổ chức hoặc một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: I have decided to volunteer in a local charity to support those in need in our community. - Tôi đã quyết định làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ những người gặp khó khăn trong cộng đồng của chúng tôi.
5.2 “Volunteer” đi với “for”
Trong trường hợp khi muốn đề cập đến hành động tình nguyện cho một mục đích hoặc sự kiện, bạn có thể tham khảo cấu trúc “Volunteer + for”.
Ví dụ: The company encourages employees to volunteer for charitable events to support local causes. - Công ty khuyến khích nhân viên tình nguyện tham gia vào các sự kiện từ thiện để hỗ trợ các hoạt động địa phương.
5.3 “Volunteer” đi với “with”
Sự kết hợp giữa động từ “volunteer” và giới từ “with” mang ý nghĩa mô tả đối tượng mà bạn đang hợp tác tình nguyện, có thể là cá nhân, tổ chức hoặc nhóm dự án cụ thể.
Ví dụ: The local artist community often volunteers with schools to provide art workshops for students. - Cộng đồng nghệ sĩ địa phương thường tình nguyện với các trường học để cung cấp các buổi hướng dẫn nghệ thuật cho học sinh.
6. Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống
- Sarah volunteers ___________ (help) at the animal shelter every Saturday.
- The team members volunteered ___________ (clean) up the riverbank after the event.
- They volunteer ___________ (help) the elderly residents in the neighborhood.
- She volunteers ___________ (read) stories to children at the local library.
- He volunteers ___________ (teach) English to newcomers, ___________ (focus) on language skills.
- Lisa volunteered ___________ (organize) a food drive to help those in need.
- He volunteered ___________ (mentor) local students who needed academic support.
- We will volunteer ___________ (assist) in the construction project next week.
- They are volunteering excited about ___________ (plant) flowers in the community garden.
- As a passionate advocate for education, she volunteered ___________ (teach) English to refugees.
Đáp án
- to help
- to clean
- to help
- reading
- teaching; focusing
- organizing
- to mentor
- to assist
- planting
- teaching
7. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Volunteer”
Việc mở rộng vốn từ của bạn bằng cách tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Volunteer” giúp bạn trở nên linh hoạt và sáng tạo khi sử dụng từ vựng.
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với volunteer
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Contribute Đóng góp They contributed their time to the community project. - Họ đóng góp thời gian của mình cho dự án cộng đồng. Assist Hỗ trợ The new software is designed to assist users in streamlining their workflow. - Phần mềm mới được thiết kế để hỗ trợ người dùng tối ưu hóa quy trình làm việc của họ. Support Hỗ trợ, ủng hộ The teacher always encourages students to support each other in their academic endeavors. - Giáo viên luôn khuyến khích học sinh hỗ trợ lẫn nhau trong nỗ lực học tập. Help Giúp đỡ I always offer to help my neighbors with their gardening. - Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ hàng xóm của mình trong việc làm vườn. Participate Tham gia He eagerly participated in the charity run. - Anh ấy tích cực tham gia cuộc chạy từ thiện.Tổng hợp các từ trái nghĩa với volunteer
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Refuse Từ chối Instead of volunteering to help with the event, she chose to refuse the organizer’s request. - Thay vì tình nguyện giúp đỡ với sự kiện, cô ấy quyết định từ chối yêu cầu của tổ chức. Decline Từ chối When asked to lead the project, he decided to decline the opportunity, preferring not to take on additional responsibilities. - Khi được yêu cầu dẫn dắt dự án, anh ta quyết định từ chối cơ hội đó, thích hơn là không đảm nhận thêm trách nhiệm. Hesitate Do dự, miễn cưỡng While others eagerly volunteered, John seemed to hesitate before committing to join the community cleanup. - Trong khi những người khác tình nguyện một cách hăng hái, John dường như do dự trước khi cam kết tham gia dọn dẹp cộng đồng. Avoid Tránh xa, không tham gia Sarah tends to avoid getting involved in public speaking events, unlike her colleague who readily volunteers for such opportunities. - Sarah thường tránh tham gia vào các sự kiện nói chung, khác với đồng nghiệp của cô ấy, người luôn sẵn sàng tình nguyện cho những cơ hội như vậy. Resist Phản đối Even though the team faced challenges, they didn’t resist the chance to volunteer their time and skills for a meaningful cause. - Mặc dù đội ngũ gặp khó khăn, họ không phản đối cơ hội tình nguyện thời gian và kỹ năng của họ cho một mục đích ý nghĩa.Trên đây là bài viết chi tiết về cách sử dụng động từ volunteer trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ kiến thức ngữ pháp này để sử dụng về sau nhé.