Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
  1. Trang chủ
  2. Công Nghệ
Mục Lục

Bài tập phát âm th - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng phát âm

avatar
kangta
12:08 27/08/2024

Mục Lục

Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những phát âm thường gặp nhất là ch với 3 cách phát âm là /θ/, /ð/. Các âm này dù cùng được viết là “th” nhưng lại có cách đọc khác nhau, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối. Để có thể luyện tập phát âm và phân biệt những từ có âm /θ/, /ð/, người học có thể tham khảo bài tập phát âm th trong bài viết dưới đây.

Bài tập phát âm th

Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới:

  1. three

  2. thank

  3. mother

  4. within

  5. that

  6. thumb

  7. this

  8. other

  9. brother

  10. bathroom

Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:

  1. The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath

  2. The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick

  3. The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either

  4. The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought

  5. The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather

  6. The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path

  7. The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth

  8. The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through

  9. The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These

  10. The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:

  1. A. thumb B. feather C. three D. thin

  2. A. thank B. mother C. teeth D. health

  3. A. clothes B. breathe C. smooth D. together

  4. A. thought B. mouth C. thrill D. with

  5. A. there B. thumb C. both D. thin

  6. A) bath B) thin C) otherwise D) cloth

  7. A) breath B) leather C) path D) wreath

  8. A) with B) thumb C) math D) cloth

  9. A) mother B) this C) booth D) teeth

  10. A) earth B) youth C) through D) those

Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:

  1. Chữ "th" trong từ "mother" được phát âm là /θ/.

  2. Chữ "th" trong từ "this" được phát âm là /ð/.

  3. Từ "think" có phát âm /θ/ ở đầu.

  4. Từ "that" có phát âm /ð/ ở đầu.

  5. Chữ "th" trong từ "path" được phát âm là /θ/.

  6. Chữ "th" trong từ "clothes" được phát âm là /ð/.

  7. Từ "breathe" có phát âm /θ/ ở cuối.

  8. Từ "either" có phát âm /ð/ ở cuối.

  9. Chữ "th" trong từ "thanks" được phát âm là /θ/.

  10. Chữ "th" trong từ "other" được phát âm là /ð/.

Bài tập 5: Luyện đọc các câu sau:

  1. The thin kitten is sitting on the table.

  2. I think the weather will be sunny tomorrow.

  3. She breathes deeply during yoga practice.

  4. Those three things are all on the shelf.

  5. The path through the woods is peaceful.

  6. I'm trying to improve my math skills.

  7. The leather jacket is my favorite.

  8. They both enjoy reading novels.

  9. Please pass the cloth for cleaning.

  10. I heard a soothing voice in the theater.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. /θ/ (three)

  2. /θ/ (thank)

  3. /ð/ (mother)

  4. /ð/ (within)

  5. /ð/ (that)

  6. /θ/ (thumb)

  7. /ð/ (this)

  8. /ð/ (other)

  9. /ð/ (brother)

  10. /θ/ (bathroom)

Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:

  1. The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath

  2. The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick

  3. The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either

  4. The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought

  5. The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather

  6. The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path

  7. The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth

  8. The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through

  9. The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These

  10. The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:

  1. D. thin

  2. B. mother

  3. D. together

  4. D. with

  5. A. there

  6. C) otherwise

  7. B) leather

  8. A) with

  9. D) teeth

  10. D) those

Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:

  1. Chữ "th" trong từ "mother" được phát âm là /θ/. (False)

  2. Chữ "th" trong từ "this" được phát âm là /ð/. (True)

  3. Từ "think" có phát âm /θ/ ở đầu. (True)

  4. Từ "that" có phát âm /ð/ ở đầu. (True)

  5. Chữ "th" trong từ "path" được phát âm là /θ/. (True)

  6. Chữ "th" trong từ "clothes" được phát âm là /ð/. (False)

  7. Từ "breathe" có phát âm /θ/ ở cuối. (True)

  8. Từ "either" có phát âm /ð/ ở cuối. (True)

  9. Chữ "th" trong từ "thanks" được phát âm là /θ/. (True)

  10. Chữ "th" trong từ "other" được phát âm là /ð/. (True).

Tóm tắt lý thuyết cách phát âm th

Có hai cách phát âm cho “th” trong tiếng Anh: /θ/ và /ð/. Cả hai âm này đều có cùng khẩu hình miệng và vị trí của răng và lưỡi. Tuy nhiên, một âm là vô thanh, và âm còn lại là hữu thanh.

  • Cách phát âm /θ/: Tạo sự tiếp xúc hờ giữa lưỡi và mặt sau của răng và đẩy không khí qua khe hở. Không có sự rung từ cổ họng vì là âm vô thanh.

  • Cách phát âm /ð/: Tương tự như /θ/, tạo sự tiếp xúc hờ giữa lưỡi và mặt sau của răng và đẩy không khí qua khe hở. Tuy nhiên, phát âm này cần có sự rung từ cổ họng vì là âm hữu thanh.

image-alt(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use, 2007.)

TH đứng ở đầu từ có thể phát âm là /θ/ hoặc /ð/.

Ví dụ:

Thank

/θæŋk/

Theory

/ˈθɪə.ri/

Thin

/θɪn/

Nếu đứng ở giữa từ, TH thường được phát âm là /ð/.

Ví dụ:

Another

/əˈnʌð.ər/

Brother

/ˈbrʌð.ər/

Mother

/ˈmʌð.ər

Những từ có đuôi TH và được thêm hậu tố Y để tạo từ mới được phát âm là /θ/:

Ví dụ:

bothy

/ˈbɒθ.i/

toothy

/ˈtuː.θi/

Nếu TH đứng ở cuối từ, cách phát âm của nó sẽ phụ thuộc vào loại từ:

Đọc là /θ/ nếu từ chứa /th/ là danh từ hoặc tính từ:

health

/ˈhel.θ/

south

/saʊθ/

Đọc là /ð/ nếu từ chứa /th/ là động từ, thường có âm tiết “the”:

bathe

/beɪð/

loathe

/loʊð/

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng - ngữ pháp - phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã giới thiệu và ôn luyện 3 cách phát âm th là /θ/ và /ð. Trong tiếng Anh, phát âm đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Để thành thạo cách phát âm th, tác giả khuyến khích người học thường xuyên tra từ điển để luyện cách phát âm đúng ngay từ đầu.

Trên đây là tóm tắt lý thuyết và 50 câu bài tập phát âm th nhằm giúp người học tham khảo được cách phát âm th theo 2 cách sao cho chính xác và tự nhiên nhất.

Nguồn tham khảo:

Sách English Pronunciation in Use, 2007.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp cdsphagiang

Website cdsphagiang là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - cdsphagiang

Kết nối với cdsphagiang

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
Dự báo thời tiết Lịch âm năm 2025
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký