Có thể nói, “đạo diễn” là một cụm từ quá đỗi quen thuộc với tất cả mọi người bởi lĩnh vực phim ảnh ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn đang thắc mắc cụm từ này trong tiếng Anh là gì, định nghĩa ra sao và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó có phong phú hay không. Để giải đáp những câu hỏi đó cho các bạn, hãy cùng Studytienganh đi tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau đây nhé!
1. Đạo diễn trong tiếng Anh là gì?
Xét về danh từ: Đạo diễn được dịch là director, stage-manager. Đạo diễn là người phụ trách một bộ phim hoặc một vở kịch và hướng dẫn, nói cho các diễn viên trong phim biết cách diễn, biểu đạt các vai diễn của họ. “director” có phát âm là /daɪˈrek.tɚ/ hoặc /dɪˈrek.tɚ/; “stage-manager” có phát âm là /ˈsteɪdʒ ˌmæn.ə.dʒɚ/
Ví dụ:
-
He's just been appointed as director of the film called "Emily in Paris".
-
Anh ấy vừa được bổ nhiệm làm đạo diễn của bộ phim mang tên "Emily in Paris" .
-
Stage manager is the person who unites all parts of the company to organize performances, in charge of providing complete and timely equipment for performances. They also make sure the sound, lighting, and props are positioned properly.
-
Đạo diễn sân khấu là người kết nối tất cả các bộ phận của công ty để tổ chức hoạt động biểu diễn, phụ trách cung cấp đầy đủ và đúng lúc toàn bộ các trang thiết bị cho những màn biểu diễn. Họ cũng bảo đảm cho âm thanh, ánh sáng, đạo cụ được sắp đặt đúng vị trí.
(Hình ảnh minh họa cho Đạo diễn trong tiếng Anh)
Xét về động từ: Đạo diễn được dịch là to direct, to stage-manage. Cụm từ này mang nghĩa là phụ trách, chỉ đạo một bộ phim hoặc một vở kịch và hướng dẫn các diễn viên cách diễn xuất các phần, phân đoạn riêng của họ. “direct” có phát âm là /daɪˈrekt/ hoặc /dɪˈrekt/; “stage-manage” có phát âm là /ˈsteɪdʒˌmæn.ɪdʒ/
Ví dụ:
-
He was tasked with directing the stage production of this newly debuted reality show.
-
Anh ấy được giao nhiệm vụ chỉ đạo dàn dựng sân khấu của chương trình thực tế mới ra mắt này.
-
When he wasn't acting, he directly stage-managed a famous theater.
-
Khi không tham gia diễn xuất, anh ấy trực tiếp quản lý sân khấu của một nhà hát nổi tiếng.
2. Một số từ vựng, cụm từ vựng thông dụng liên quan đến Đạo diễn trong tiếng Anh
Đạo diễn cũng là một khái niệm thuộc lĩnh vực điện ảnh, sản xuất phim ảnh. Để trợ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, chúng mình xin chia sẻ từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh sau đây:
Từ vựng, cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Screenwriter
Người viết kịch bản phim, lời thoại
-
She won the award "Best screenwriter of the year".
-
Cô ấy đạt giải thưởng "Biên kịch xuất sắc nhất của năm".
Producer
Nhà sản xuất, xử lý tiền bạc và lịch trình của bộ phim
-
What are the skills to become a talented producer? Can you share with me about that?
-
Các kỹ năng để trở thành một nhà sản xuất tài ba là gì? Anh có thể chia sẻ với tôi về điều đó không?
Cinematographer
Nhà điện ảnh, người chuyên về điện ảnh; chịu trách nhiệm về hình ảnh của bộ phim - nghệ thuật hình ảnh
-
He felt cinematographers, and perhaps the film itself absorbed something from where the shooting took place.
-
Anh cảm thấy các nhà quay phim, và có lẽ chính bộ phim đã hấp thụ điều gì đó từ nơi diễn ra cảnh quay.
Actor
Diễn viên
-
Her sister was an amateur actor working for a printing company.
-
Em gái cô ấy là một diễn viên nghiệp dư làm việc cho một công ty in ấn.
Acting Coach
Huấn luyện viên diễn xuất, huấn luyện viên kịch
-
The article explains why he was chosen as the acting coach for the movie.
-
Bài báo đã giải thích lý do tại sao anh ta được chọn là huấn luyện viên diễn xuất cho bộ phim.
Assistant Director
Trợ lý Đạo diễn
-
Assistant director is a popular job in Vietnam today.
-
Trợ lý đạo diễn là một việc làm phổ biến tại Việt Nam hiện nay.
Background Light
Ánh sáng nền
-
Background light plays an important role in bringing the most spectacular images of the film.
-
Ánh sáng nền đóng vai trò quan trọng trong việc đem lại những hình ảnh đẹp mắt nhất cho bộ phim.
Background Music
Nhạc nền
-
Background music of this film makes me feel relaxed after non-stop working days.
-
Nhạc nền của bộ phim này khiến tôi cảm thấy thư thái sau những ngày làm việc không ngừng nghỉ.
Costume Designer
Nhà thiết kế phục trang cho bộ phim
-
Michele Clapton is an English costume designer who won an Emmy Award for costumes on the hit show Game of Thrones in 2012.
-
Michele Clapton là một nhà thiết kế trang phục người Anh đã giành được một giải thưởng Emmy cho trang phục trong chương trình ăn khách Game of Thrones vào năm 2012.
Stunt Performer
Diễn viên đóng thế
-
Stunt performers have a lot of experience in performing fascinating stunts on screen.
-
Diễn viên đóng thế có nhiều kinh nghiệm trong việc thực hiện các pha nguy hiểm hấp dẫn trên màn ảnh.
(Hình ảnh minh họa cho Đạo diễn trong tiếng Anh)
3. Từ vựng về các thể loại phim chính
Thể loại phim chính Nghĩa tiếng Việt Action Films Phim hành động Adventure Films Phim phiêu lưu mạo hiểm Comedy Films Phim hài Crime & Gangster Films Phim hình sự Drama Films Phim tâm lý Epics / Historical Films Phim lịch sử, cổ trang Horror Films Phim kinh dị Mucicals (Dance) Films Phim ca nhạc Science Fiction Films Phim khoa học viễn tưởng War (Anti-war) Films Phim về chiến tranh Westerns Films Phim miền Tây
Trong bài viết trên, Studytienganh đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về khái niệm đạo diễn trong tiếng Anh là gì, cùng với rất nhiều ví dụ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hy vọng bạn sẽ sử dụng chúng đúng cách và chính xác nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo bài viết của chúng mình. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh!