Honda CD125T Benly - 2002 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CD 125T Benly - 2002 pecifications and pictures
Thông tin cơ bản General information Dòng: Honda CD 125T Benly Model: Honda CD 125T Benly Năm: 2002 Year: 2002 Thể loại: Classic Category: Classic Động cơ và truyền động Engine and transmission Phân khối: 124 cc Displacement 124.00 ccm (7.57 cubic inches) Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: Twin, four-stroke Sức mạnh tối đa: 11.00 HP @ 9000 RPM Max Power: 11.00 HP (8.0 kW) @ 9000 RPM Tỉ lệ nén: 9:4:1 Compression ration: 9.4:1 Mô men xoắn cực đại 9.80 Nm @ 6500 RPM Max Torque 9.80 Nm (7.2 ft.lbs) @ 6500 RPM Nòng & Dên 44.0 x 41.0 mm Bore & Stroke 44.0 x 41.0 mm (1.7 x 1.6 inches) Tốc độ tối đa: 110 km/h, 0-100 km/h: 23.8 giây Top speed: 110 km/h, 0-100 km/h: 23.8 seconds Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4 Hệ thống xăng: BXC Fuel system: Carburettor Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed Bộ ly hợp: Nồ ướt nhiều lá bố Clutch Wet, multiple discs, cable operated Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain Tiêu thụ nhiên liệu: 52.4 km / litre Fuel consumption: 52.4 km / litre Khí thải: Greenhouse gases: Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels Khung sườn: sườn đơn Frame: steel, Single cradle frame Độ nghiêng chảng ba: 27° Rake/Trail: 27°/- Giảm sóc trước: Phuộc thuỷ lực Front suspension: Telescopic Fork Giảm sóc sau: gắp + 2 phuộc Rear suspension: Swingarm Fork Loại bánh trước: 3.00/17 Front tyre dimensions: 3.00/17 Loại bánh sau: 3.00/17 Rear tyre dimensions: 3.00/17 Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities Trọng lượng khô: 133 kg Dry weight: 133.0 kg (293.2 pounds) Sức mạnh/tỉ lệ : 0.0827 HP/kg Power/weight ratio: 0.0827 HP/kg Chiều cao tổng thể: 1,050 mm Overall height: 1,050 mm (41.3 inches) Khoảng cách sàn: 140 mm Ground clearance: 140 mm (5.5 inches) Chều cao đến yên: 730 mm seat height: 730 mm (28.7 inches) If adjustable, lowest setting. Chiều dài tổng thể: 1,980 mm Overall length: 1,980 mm (78.0 inches) Chiều rộng tổng thể: 780 mm Overall width: 780 mm (30.7 inches) Khoảng cách hai bánh: 1,280 mm Wheelbase: 1,280 mm (50.4 inches) Dung tích bình xăng: 10 Lít Fuel capacity: 10.00 litres (2.64 gallons) Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications Khởi động: Đạp/Đề Starter: Kick/ Electric Điện thế: 12V Voltage: 12V Đánh lửa: CDI Ignition: CDI Bộ phận đánh lửa: NGK/CR7HS Spark Plugs: NGK/CR7HS