Viết đoạn văn về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh (Cách viết + 20 Mẫu) Kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh
Viết về kế hoạch trong tương lai bằng tiếng Anh gồm 20 mẫu khác nhau cực hay có dịch kèm theo bảng từ vựng và gợi ý cách viết chi tiết. Với 20 mẫu kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn được biên soạn rất chi tiết cụ thể nhằm giúp cho các em học sinh có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, rèn luyện kĩ năng viết tiếng Anh ngày một tiến bộ hơn.
Viết đoạn văn về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh siêu hay dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích hỗ trợ cho các em trau dồi vốn từ vựng của mình và hoàn thiện bài khi ôn tập, rèn luyện làm các bài kiểm tra tốt hơn.Ngoài ra các bạn xem thêm: viết đoạn văn tiếng Anh về lũ lụt, viết đoạn văn tiếng Anh về cách học tiếng Anh hiệu quả.
Kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh hay nhất
Cách viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh
Từ vựng viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh
Nói về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn về dự định trong tương lai tiếng Anh
Talk about your future plans ngắn
Viết về kế hoạch trong tương lai bằng tiếng Anh
Kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dự định trong tương lai bằng tiếng Anh
Nói về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh
Kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh
Cách viết về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh
Vì là dự định nên đã có phần trăm thành hiện thực cao hơn so với một “ước mơ” rồi. Bạn hãy nghĩ xem bạn thích làm gì, hay bạn hợp làm gì trước khi bắt tay vào viết nhé.
Sau khi đã xác định được dự định rồi thì bạn có thể triển khai theo bố cục sau:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về dự định của bạn
Bạn dự định sẽ làm gì trong tương lai?
Dự định này có từ bao giờ?
Cảm nhận chung của bạn về công việc bạn dự định sẽ làm
Phần 2: Nội dung chính: Kể về dự định tương lai của bạn
Lý do bạn có dự định đó là gì?
Bạn đã và đang chuẩn bị như thế nào cho dự định đó?
Bạn kỳ vọng gì vào dự định đó? …
Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính kết hợp suy nghĩ của bạn về dự định tương lai này.
Từ vựng viết về kế hoạch tương lai bằng tiếng Anh
Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa nfuture plan/ˈfjuʧər/ /plæn/kế hoạch tương lainpassion/ˈpæʃən/đam mênknowledge/ˈnɑləʤ/kiến thứcnexperience/ɪkˈspɪriəns/kinh nghiệmncareer path/kəˈrɪr/ /pæθ/con đường sự nghiệpnsuccess/səkˈsɛs/thành côngnmilestone/ˈmaɪlˌstoʊn/cột mốcncompany/ˈkʌmpəni/công tynenterprise/ˈɛntərˌpraɪz/doanh nghiệpvencourage/ɛnˈkɜrɪʤ/khích lệvfollow/ˈfɑloʊ/theo đuổivplan/plæn/lên kế hoạchvbecome/bɪˈkʌm/trở thànhvachieve/əˈʧiv/đạt đượcvdetermine/dəˈtɜrmən/xác địnhvsatisfy/ˈsætəˌsfaɪ/làm hài lòngvtry hard/traɪ/ /hɑrd/cố gắng hết sức
Nói về dự định trong tương lai bằng tiếng Anh
Viết đoạn văn về dự định trong tương lai tiếng Anh