500+ từ vựng giúp bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng là kiến thức mà những người làm việc trong lĩnh vực này cần hiểu rõ và thông thạo để có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Hiểu được sự cần thiết và tầm quan trọng này, NativeX dành tặng bạn tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành Tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh cần thiết và phổ biến nhất hiện nay.
Xem thêm:
Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng không thể bỏ qua
[HOT] Thuật ngữ Tiếng Anh về chứng khoán mới nhất không thể bỏ qua!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng các vị trí trong ngân hàng
Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán
Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá
Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị
Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về chức danh trong ngân hàng
Board of Director: Hội đồng quản trị
Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị
Director: Giám đốc
Assistant: Trợ lý
Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
Head: Trưởng phòng
Team leader: Trưởng nhóm
Staff: Nhân viên
3. Từ vựng tiếng Anh tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh về các loại tài khoản
Bank Account: Tài khoản ngân hàng
Personal Account: Tài khoản cá nhân
Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến
Credit Card: Thẻ tín dụng
Debit Card: Thẻ tín dụng
Charge Card: Thẻ thanh toán
Prepaid Card: Thẻ trả trước
Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard
Tên ngân hàng bằng tiếng Anh
Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
Central Bank: Ngân hàng trung ương
Internet bank: ngân hàng trực tuyến
Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
Supermarket bank: ngân hàng siêu thị
4. Thuật ngữ trong tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh thường gặp:
A
A sight draft (n) hối phiếu trả ngay
Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại
Academic (adj) học thuật
Accept the bill /əkˈsɛpt ðə bɪl/: chấp nhận hối phiếu
Smart beta investment: Mô hình đầu tư Beta thông minh
Smart card (/smɑ:t kɑ:d/): thẻ thông minh
Socially responsible investing (SRI): Đầu tư trách nhiệm
Sole agent: đại lý độc quyền
Sort code (/sɔːrt kəʊd/): Mã chi nhánh Ngân hàng
Sort of card loại thẻ
Sovereign yield spread: Chênh lệch năng suất chủ quyền
speculation: đầu cơ/ người đầu cơ
stake (n): tiền đầu tư, cổ phần
Statement (/’steitmənt/): sao kê (tài khoản)
Stock (/stɔk/): cổ phiếu
Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán
Stock market (n): thị trường chứng khoán
Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
Subtract (/səb’trækt/): trừ
Sunk cost: Chi phí chìm
Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị
Supply and demand: cung và cầu
Surplus: thặng dư
Sustainable investing (SI): Đầu tư bền vững
T
Take out Rút tiền
Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhànước
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
To be at rock bottom: thấp nhất (giá cả)
To be bust: bị phá sản
To be in good shape (the economy is in good shape) = to be strong: mạnh, bền vững
To be made redundant: bị sa thải
To be nationalised (= bought by the government): bị quốc hữu hóa
To bring down the rate of inflation: giảm tỷ lệ lạm phát
To compound the misery: làm cho mọi việc tồi tệ thêm
To cut interest rates: cắt giảm lãi suất
To cut one’s workforce: cắt giảm lực lượng lao động
To fall house prices: hạ giá nhà
To foot the bill: thanh toán tiền
To inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
To lay off: cho nghỉ việc
To lend money: cho vay tiền
To live beyond your means: tiêu xài quá khả năng
To pay the price: trả giá (cho những lỗi lầm)
To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ
To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
To weather the storm: vượt qua thời kỳ khó khăn
Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
Toxic mortgage: khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên “toxic” thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
Trade (/treid/): sự mua bán
Trade creditors: Phải trả cho người bán
Transfer: chuyển khoản
Transnational company: Công ty xuyên quốc gia
Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
Venture capital (/’ventʃə ‘kæpitl/): đầu tư mạo hiểm
Volatility (/,vɔlə’tiliti/): mức biến động
Voucher (/ˈvaʊ.tʃər/): biên lai, chứng từ
W
Withdraw (/wi ‘dr :/): rút tiền mặt
5. Các từ vựng viết tắt trong ngân hàng
NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
P&L: Báo cáo lãi lỗ PE Cổ Phần Tư Nhân
POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua
RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
Aspen ATM: Máy Rút Tiền Tự Động
BD: Phát Triển Kinh Doanh
BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
EBL: Ngân hàng Eastern Limited
EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
EM: Các Thị Trường Mới Nổi
EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
IT: Công Nghệ Thông Tin
LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
MFI: Microfinance Institution
MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
FI: Định chế Tài Chính
FELEBAN: Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh
FS: Báo cáo Tài Chính
FY: Năm Tài Khóa
GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành
HQ: Trụ Sở Chính
IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế
IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
IT: Công Nghệ Thông Tin
LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
MFI: Microfinance Institution
MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
6. Các đoạn hội thoại phổ biến trong ngân hàng bằng tiếng Anh
Trường hợp 1: Lập tài khoản tại Ngân hàng
Hana: What can I help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Sora: I would like to open a bank account (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
Hana: What kind would you like to open? (Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
Sora: I need a checking account (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
Hana: Would you also like to open a savings account? (Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
Sora: I want to deposit $15. (Tôi muốn nộp 15 đô - la.)
Hana: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.)
Trường hợp 2: Đi rút tiền tại ngân hàng
Jon: May I help you? (Tôi giúp gì được cho bạn)
Win: I need to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền)
Jon: How much are you withdrawing today? (Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?)
Win: $2.000. (2.000 đô la)
Jon: What account would you like to take this money from? (Bạn muốn rút từ tài khoản nào?)
Win: My savings money. (Tài khoản tiết kiệm nhé.)
Jon: Here’s your $2.000. (Tiền của anh đây 2.000 đô la)
Win: Thank you so much. (Cảm ơn bạn.)
Jon: You’re welcome. Thanks for using our service. (Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.)
Trường hợp 3: Đi gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh
Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)
Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)
Lennon: Today, I want to make a deposit at the bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)
Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)
Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)
Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
Lennon: Maybe I will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)
Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)
Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)
Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)
Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành tài chính ngân hàng cần thiết và thông dụng nhất để bạn tham khảo. Hy vọng tài liệu sẽ giúp cho bạn đọc có được những thông tin bổ ích nhất có thể giúp bạn nâng cap vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng, giúp ích cho công việc chuyên môn, tự tin giao tiếp tiếng Anh với khách hàng và đối tác.
Bạn gặp khó khăn trong việc họ từ vựng và ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh chuyên ngành? Tìm hiểu ngay phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày đến từ NativeX dưới đây.