“Offer” là một từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với rất nhiều nghĩa khác nhau như cung cấp, trong lời đề nghị hay sự sẵn sàng giúp đỡ. Không những phức tạp về nghĩa, offer còn được sử dụng với nhiều cách khác nhau như offer to, offer of… Vậy làm cách nào để phân biệt được nghĩa và nắm rõ cách sử dụng cấu trúc offer? Offer đi với giới từ gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu từ A-Z cùng bài tập cấu trúc offer có đáp án nhé!
“Offer” vừa là động từ, vừa là danh từ nên trong nhiều ngữ cảnh, từ này có vai trò và nghĩa khác nhau.
Ở vai trò là một danh từ, “offer” dùng để thể hiện một lời đề nghị, giúp đỡ hoặc cho ai một điều gì đó.
Ví dụ:
• I can’t turn down the offer of a free trips to Paris (Tôi không thể nào từ chối chuyến du lịch miễn phí đến Paris)
• Since the story ran in local paper, the family received several offers of help (Từ khi câu chuyện được miêu tả trên các tờ báo địa phương, gia đình này đã nhận được nhiều sự đề nghị hỗ trợ)
Danh từ “offer” còn mang nghĩa là ưu đãi, giảm giá trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
• This time the offer is believed to have advanced to 5 millions (Mức giá được ưu đãi lần này đã lên tới 5 triệu)
• This restaurant have an offer on desserts at the moment (Nhà hàng đang có ưu đãi về món tráng miệng)
Động từ “offer” có nghĩa là sẵn sàng giúp đỡ, cho ai điều gì đó hay cung cấp, tạo một cơ hội.
Ví dụ:
• The hotel offers excellent facilities for families (Khách sạn cung cấp tiện nghi tuyệt vời cho những gia đình)
• She didn’t offer me a cup of tea (Cô ấy còn thậm chí không mời tôi một ly trà)
• He offered no explanation for his action (Anh ấy đã không đưa ra bất cứ giải thích gì cho hành động của mình)
>>> Tìm hiểu thêm: Sau động từ là gì?
Bởi vì “offer” đóng vai trò cả động từ và danh từ nên các cấu trúc sử dụng cũng rất phức tạp và đa dạng. Với mỗi từ loại, các giới từ và nét nghĩa của “offer” sẽ có sự khác nhau.
Với nghĩa bày tỏ lời đề nghị giúp đỡ hoặc cho ai đó cái gì, ta có cấu trúc:
offer + to do sth offer + of sthVí dụ:
• His offer to resign will be accepted next month (Mong muốn từ chức của ông ấy sẽ được duyệt vào tháng sau)
• You can’t just turn down offers of her support like that (Bạn không thể cứ từ chối những đề nghị hỗ trợ của cô ấy như vậy)
Danh từ offer với nghĩa là sự giảm giá sẽ có cấu trúc:
offer + on sthVí dụ:
• There’s a special offer on cakes over 10$ (Hiện tại đang có đợt giảm giá bánh đặc biệt lên đến 10 đô la)
• They had an offer on new phones last week (Họ đã giảm giá những dòng điện thoại mới từ tuần trước rồi)
• Offer + on sth: diễn tả sự giảm giá của một thứ gì đó trong một thời gian ngắn.
• On offer: là một thành ngữ ngoài với nghĩa giảm giá còn mang nghĩa là có thể mua, sử dụng được. Cụm “on offer” thường được dùng ở cuối câu.
Ví dụ:
• The following is a list of courses currently on offer (Trên đây là danh sách những khóa học đang có sẵn)
• We have number of shoes on offer (Chúng tôi có nhiều giày đang giảm giá)
“Offer” có nghĩa là một khoản tiền mà một người sẵn sàng thanh toán cho một thứ gì đó có các cấu trúc:
• make (somebody) an offer (for/on sth): có nghĩa là đưa ra một mức giá nhất định cho một sản phẩm nào đó.• be open to offers: có nghĩa là thương lượng, muốn trả giá thấp hơn.
Ví dụ:
• The company made an offer of 5 million for the site (Công ty ra giá 5 triệu cho trang web này)
• The original price was 1.000 but I am open to offers (Mức giá ban đầu là 1.000 nhưng tôi vẫn đang thương lượng, trả giá với mức thấp hơn)
Động từ “offer” có nghĩa là sẵn sàng giúp đỡ và cho đi, đề nghị, cung cấp hay tạo cơ hội cho ai, thứ gì đó. Sự kết hợp của động từ “offer” và các giới từ cũng có sự khác và giống với danh từ.
Offer sth to sbVí dụ:
• The drama school offers places to students who can show talent (Nhạc kịch trong trường tạo cơ hội cho học sinh được thể hiện tài năng của mình)
• She was offered a huge salary to become the director for this film (Cô ấy nhận một khoản lương rất lớn để trở thành đạo diễn cho bộ phim này)
offer to do sthVí dụ:
• The singer offered to apologize for what she said (Cô ca sĩ sẵn sàng xin lỗi cho những phát ngôn của mình)
• My mother offered to take us to the airport (Mẹ tôi đề nghị chở chúng tôi đến sân bay)
Offer forVí dụ:
• The police are offering a reward for any information (Cảnh sát đã treo thưởng cho những thông tin)
• The property will be offered for sale by auction on June 25 (Tài sản này sẽ được bán đấu giá vào ngày 25 tháng sáu)
>>>Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Cấu trúc “offer + to do” được sử dụng khi “offer” có vai trò là một động từ với nghĩa là sẵn sàng làm gì đó, với danh từ mang nghĩa là sự sẵn sàng hỗ trợ, làm gì đó.
Ví dụ:
• It’s an organization that offers free legal advice to people on low incomes (Có một tổ chức đã cung cấp nhiều lời khuyên hợp pháp cho những người có thu nhập thấp)
• She seemed relieved when he turned down her offer to come to live with them (Cô cảm thấy nhẹ nhàng khi anh ấy từ chối lời đề nghị sống chung)
“Offering” là một danh từ để diễn tả một sản phẩm hoặc đồ lễ hay đồ cúng.
Ví dụ:
• The lunch menu includes some tempting vegetarian offerings (Thực đơn buổi trưa có kèm thêm nhiều món chay hấp dẫn)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Thành ngữ
Nghĩa và ví dụ
Offer your hand (to somebody) • Đưa tay mình ra trước để bắt tay ai đó.Ví dụ: Mike was getting slowly to his feet, offering her hand to Tom (Mike chậm rãi đứng dậy và đưa tay cho Tom)
Offer itself • Một điều, cơ hội tự xuất hiện.Ví dụ: The humour doesn’t offer itself on a plate (Sự hài hước sẽ không được thể hiện một cách dễ thấy)
Under offer • Đã có người trả giá.Ví dụ: The parking space in this street is under offer for 1 million dollars (Không gian gửi xe trên con đường này đã có người trả giá 1 triệu đô)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Với hai loại từ là động và danh từ, offer cũng mang đa dạng về nghĩa và có nhiều cấu trúc. Vì vậy, sẽ không khó để tìm những từ và cấu trúc đồng nghĩa với “offer”.
Nghĩa của offer Cấu trúc đồng nghĩa Ví dụ Sẵn sàng giúp đỡ, cho đi • Give somebody something • The doctor gives him some medicine for the pain (Bác sĩ đã cho anh ấy một số thuốc giảm cơn đau) Cung cấp, tạo cơ hội • Provide + with• Supply somebody with something
• Give somebody opportunity
• The fund will be used to provide school with new computer equipment (Nguồn quỹ sẽ được chi ra nhằm cung cấp cho trường thiết bị máy tính)• All our electric shavers are supplied with a free travel pouch (Tất cả máy cạo râu điện của chúng tôi đều được tặng một túi đựng du lịch miễn phí)
• The children should be given the opportunity to make their own choices (Trẻ em nên được tạo cơ hội để tự đưa ra lựa chọn)
Lời đề nghị • Suggestion • We like your suggestion about changing the timetable (Chúng tôi thích đề xuất của bạn về việc thay đổi lịch trình) Sự giảm giá trong thời gian ngắn • Discount on• At a discount
• Workers at the store get a 10% discount on clothes and 5% on jewellery (Nhân viên tại cửa hàng được giảm giá 10% đối với quần áo và 5% đối với trang sức)>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
1. She offered to/for take me to the nearby school
2. Robin is offering a reward of/for the return of her necklace
3. We were disappointed by the standard of restaurants on/in offer
4. He poured out offers/offerings there, and prayers to Athena
5. She is open/close to offers and has had several approaches from firms looking for sales managers.
1. The university should provide more facilities for disabled students ->………………………………………………………
2. I never discount this book, they sell like hot cakes ->………………………………………………………
3. This power station keeps half the country supplied with electricity ->………………………………………………………
4. I think we might take up the suggestion of printing the book in Japan ->………………………………………………………
5. Let me give you a word of advice ->………………………………………………………
Bài 1:
1. To
2. For
3. On
4. Offerings
5. Open
Bài 2:
1. The university should offer more facilities for disabled students
2. This book is never on offer because they sell like hot cakes
3. This power station offer electricity to half the country
4. I think we might take up the offer of printing the book in Japan
5. I can offer you some advice
Trên đây là “tất tần tật” những điều bạn cần biết về định nghĩa và cách sử dụng, phân biệt cấu trúc offer. Offer là một từ có nhiều nghĩa, vì vậy nếu nắm chắc công thức, bạn có thể vận dụng chúng thường xuyên để kết hợp hay thay thế những cụm từ khác.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/index.php/offered-di-voi-gioi-tu-gi-a37900.html