Quả táo ta tiếng Anh là jujube, loại táo có màu xanh, khác biệt hoàn toàn với táo tàu và táo tây, học thêm cách phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.
Quả táo ta là một loại trái cây cực kì ngon và giàu chất dinh dưỡng, nó ăn được cả vỏ và vị giòn ngọt khá đặc trưng. Vậy quả táo ta trong tiếng Anh được gọi là gì nhỉ? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu đầy đủ những kiến thức từ vựng tiếng Anh trọng tâm và mở rộng về quả táo ta, giúp bạn hiểu hơn về thế giới của các loại trái cây xung quanh ta nhé!
Quả táo ta có tên tiếng Anh là gì?
Quả táo ta đọc tiếng Anh.
Quả táo trong tiếng Anh có tên là jujube, danh từ nói về quả táo có kích thước nhỏ, màu xanh, vị ngọt, giòn, có hạt cứng nhỏ bên trong; nó có nhiều vitamin C và có thể dùng táo ta thay thế táo tàu vì chúng đều là vị thuốc quý chữa được nhiều bệnh.
Đặc biệt: Táo ta có lượng đường ít hơn so với các loại táo khác, vì vậy chúng thường được coi là lựa chọn tối ưu cho những người muốn giảm cân hoặc kiểm soát mức đường trong máu. Điều này không có nghĩa là quả táo ta ít dinh dưỡng hơn.
Ví dụ: I bought a bag of dried jujubes at the Asian market yesterday. (Hôm qua tôi đã mua một túi táo ta khô ở siêu thị Châu Á.)
Cách phát âm từ jujube (quả táo ta) theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ
Theo từ điển Cambridge, cách phát âm chuẩn của từ jujube trong tiếng Anh là:
- Giọng Anh Anh (British English): /ˈdʒuːdʒuːb/
- Giọng Anh Mỹ (American English): /ˈdʒuːdʒuːb/
Như vậy, dù là giọng Anh Anh hay Anh Mỹ thì cách phát âm của từ jujube là như nhau. Người nói cần lưu ý:
- Phát âm rõ ràng 2 âm tiết joo-joob.
- Âm tiết đầu là joo với nguyên âm /u:/.
- Âm tiết thứ 2 là joob với phụ âm đầu /dʒ/.
- Không bỏ qua bất cứ âm nào khi phát âm.
Ví dụ sử dụng từ vựng quả táo ta tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với từ jujube - táo ta.
Nội dung tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn là học từ vựng qua các ví dụ sử dụng từ vựng jujube - quả táo ta để bạn hiểu hơn về loại quả này nhé!
- The jujube tree in my yard is finally bearing fruit after all these years. (Cây táo ta trong vườn nhà tôi cuối cùng cũng ra quả sau bao năm chờ đợi.)
- I've never tasted a jujube before but I'm curious to try it. (Tôi chưa từng nếm thử quả táo ta nhưng tôi rất tò mò muốn thử.)
- Some people believe that jujube can help with anxiety and sleep problems. (Một số người tin rằng quả táo ta có thể giúp giảm lo âu và giải quyết vấn đề về giấc ngủ.)
- The sweet aroma of jujube filled the air as we walked through the market. (Hương thơm ngọt ngào của quả táo ta lan tỏa trong không khí khi chúng tôi đi qua chợ.)
- Some people believe that eating jujubes can help with digestion. (Một số người tin rằng ăn táo ta có thể giúp tiêu hóa tốt hơn.)
- Many jujube trees can tolerate dry environments and poor soils. (Nhiều cây táo ta có thể chịu được môi trường khô hạn và đất nghèo dinh dưỡng.)
- Jujubes contain high levels of vitamin C and antioxidants. (Táo ta chứa hàm lượng cao vitamin C và chất chống oxy hóa.)
- Some studies suggest jujubes may help lower blood pressure and cholesterol levels. (Một số nghiên cứu cho thấy táo ta có thể giúp hạ huyết áp và mức cholesterol.)
Các cụm từ liên quan từ vựng quả táo ta tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ táo ta/ quả táo ta dịch sang tiếng Anh.
Ngoài táo ta, bạn có thể tìm hiểu thêm một vài cụm từ liên quan có chứa từ táo ta/ quả táo ta bằng tiếng Anh khá thú vị kèm ví dụ như sau:
- Cây táo ta - Jujube tree.
- Cây táo ta nở hoa - Flowering jujube tree.
- Hoa táo ta - Jujube flower.
- Lá táo ta - Jujube leaf.
- Chùm quả táo ta - Jujube cluster/ bunch.
- Hái quả táo ta - Pick jujube fruit.
- Nhặt quả táo ta - Harvest jujube fruit.
- Trồng táo ta - Plant jujube tree.
- Thu hoạch táo ta - Jujube fruit harvesting.
- Chăm sóc cây táo ta - Jujube tree care.
- Vườn táo ta - Jujube orchard.
- Giỏ quả táo ta - Basket of jujube fruit.
- Cửa hàng bán táo ta - Jujube fruit store.
- Một vài quả táo ta - Some jujube fruits.
- Táo ta giòn, ngọt - Crispy and sweet jujube fruit.
Ví dụ sử dụng một trong những từ vựng/ cụm từ tiếng Anh trên:
- I just planted a jujube tree in my garden. (Tôi mới trồng một cây táo ta trong vườn nhà.)
- Jujube trees bloom in the spring. (Cây táo ta nở hoa vào mùa xuân.)
- Jujube flowers are usually white or light yellow. (Hoa táo ta thường có màu trắng hoặc vàng nhạt.)
- Jujube leaves have bird feather shape and are dark green in color. (Lá táo ta có hình dạng lông chim và màu xanh đậm.)
- Jujube fruit clusters are called panicles because they resemble the shape of a leafy panicle. (Chùm quả táo ta được gọi là tán bởi vì chúng có hình dạng giống như tán lá.)
- I picked some jujube fruits from the tree in my orchard. (Tôi hái được một vài quả táo ta từ cây trong vườn)
- The farmer is harvesting jujube fruits to sell. (Nông dân đang thu hoạch quả táo ta để mang đi bán)
- To ensure good growth of jujube trees, you should provide adequate sunlight and water. (Để cây táo ta sinh trưởng tốt, bạn nên đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng và nước cho chúng.)
- I bought a basket of jujube fruits from the store. (Tôi mua được một giỏ quả táo ta từ cửa hàng.)
- Some jujube fruits can be eaten fresh or dried for later use. (Một vài quả táo ta có thể được ăn sống hoặc được sấy khô để sử dụng sau này.)
- Crispy and sweet jujube fruit are very fragrant and delicious when eaten. (Táo ta giòn, ngọt rất thơm và ngon khi ăn.)
Tên gọi tiếng Anh một số loại táo ngon nhất thế giới
Táo Golden Delicious - Một trong loại táo ngon nhất thế giới.
Trong thế giới của táo, có nhiều loại táo được biết đến với hương vị và chất lượng tuyệt vời. Chúng ta cùng tìm hiểu tên gọi cácloại táo ngon nhất thế giới bằng tiếng Anh nhé.
- Honeycrisp apple: Táo Honeycrisp (Táo Honeycrisp Mỹ) - Một trong những loại táo ngon nhất trên thế giới với hương vị ngọt thanh, giòn. Loại táo này được phát triển ở Trung tâm Nghiên cứu Hoa trái của Đại học Minnesota vào năm 1991 và đã trở thành một thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới.
- Pink Lady apple: Táo Pink Lady - Một loại táo nhỏ, có màu hồng và vỏ mỏng. Hương vị của táo Pink Lady rất đặc trưng và khó quên, ngọt hơn so với các loại táo khác với một chút chua chua đầy sức sống.
- Fuji apple: Táo Fuji (Táo Phú Sĩ) - Loại táo có xuất xứ từ Nhật Bản và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Táo Fuji có vị ngọt, giòn và ẩm, rất phù hợp để ăn tươi hoặc chế biến thành nhiều món ăn.
- Granny Smith apple: Táo Granny Smith (Táo xanh Granny Smith Mỹ) - Loại táo có vỏ xanh lá cây và thịt trắng. Với hương vị chua-ngọt và giòn, táo Granny Smith thường được sử dụng để làm nguyên liệu cho các món ăn như bánh táo hay ô mai.
- Golden Delicious apple: Táo Golden Delicious - Loại táo này có màu vàng, rất ngọt và giòn.
- Gala apple: Táo Gala - Loại táo có màu đỏ vàng và là loại táo khá phổ biến trên toàn thế giới, chúng rất ngọt và giòn.
Sau khi học xong bài học “Quả táo ta tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan”, không những bạn được học những kiến thức cơ bản liên quan tới từ vựng jujube (quả táo ta) và mở rộng khá hữu ích, giúp bạn có thêm vốn từ và mở rộng tầm mắt về thế giới của táo. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Chúc các bạn ngày mới ấm áp!