"Tâm Lý" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Tâm lý trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến lĩnh vực tâm lý học trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

1. Tâm lý trong tiếng Anh là gì?

Tâm lý tuy là một chuyên ngành không quá phổ biến ở Việt Nam, nhưng nó lại là chuyên ngành có ảnh hưởng lớn tới con người. Trong tiếng Anh, tâm lý được dịch là Psychology hoặc Mentality. Hai từ này mang nghĩa tương đương với nhau, là nghiên cứu khoa học về cách thức hoạt động của tâm trí con người và cách nó ảnh hưởng đến hành vi, hoặc sự ảnh hưởng về tính cách của một người cụ thể lên hành vi của họ.

tâm lý tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Tâm lý trong tiếng Anh)

2. Ví dụ minh họa cụm từ Tâm lý trong tiếng Anh

tâm lý tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Tâm lý trong tiếng Anh)

3. Một số từ vựng thông dụng liên quan đến Tâm lý trong tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Dysfunctional conflict

Xung đột rối loạn chức năng

Dissociative disorder

Rối loạn phân ly

Episodic memory

Trí nhớ phân đoạn

Emotional intelligence

Trí tuệ cảm xúc

Cognitive dissonance

Bất đồng, mâu thuẫn trong nhận thức

Endocrine system

Hệ thống nội tiết

Egocentrism

Thuyết tự đề cao bản thân

Iconic memory

Bộ nhớ mang tính biểu tượng, hình ảnh

Illusion

Sự ảo tưởng, ảo giác

Insomnia

Chứng mất ngủ

Instinct

Bản năng, thiên tính

Intimacy

Tình thân mật

Judgment

Sự phán đoán, lương tri

Altruism

Lòng vị tha

Alzheimer’s disease

Bệnh Alzheimer- căn bệnh tâm thần, mất trí

Analytical psychology

Tâm lý học phân tích

Health psychology

Tâm lý học sức khỏe

Hypnosis

Sự thôi miên, trạng thái thôi miên

Anorexia nervosa

Chứng chán ăn tâm thần

Depression

Bệnh trầm cảm

Autism

Chứng tự kỷ

Bullying

Bắt nạt

Joking and kidding

Đùa cợt, trêu đùa

Glial cells

Tế bào thần kinh đệm

Hyperactivity

Chứng tăng động

Central nervous system

Hệ thống thần kinh trung ương

Cerebellar atrophy

Teo tiểu não

Acute stress disorder

Rối loạn căng thẳng cấp tính

Long-term memory

Trí nhớ dài hạn

Short-term memory

Trí nhớ ngắn hạn

Anxiety disorders

Rối loạn lo âu

Circadian rhythm

Nhịp sinh học

Nervous system

Hệ thần kinh

Brain stem

Thân não

Aggression

Thái độ hiếu chiến, công kích

Client-centered therapy

Liệu pháp hướng tâm cho khách hàng

Auditory nerve

Thần kinh thính giác

Bipolar cells

Tế bào lưỡng cực

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Tâm lý - Psychology, Mentality trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề tâm lý học. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và luôn yêu thích Studytienganh!

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/index.php/tam-ly-tieng-anh-la-gi-a42041.html