Tổng hợp các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh!

Để đưa ra một ví dụ, bạn thường xuyên sử dụng cụm từ For example đúng không nào? Nhưng cứ dùng mãi For example thì band điểm Speaking bao giờ mới được cải thiện? Thử sử dụng các từ thay thế cho For example dưới đây để bài nói trở nên sinh động hơn bạn nhé. Tham khảo ngày bài viết dưới đây để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được band điểm Speaking thật cao.

cac-cum-tu-thay-the-cho-for-example.jpg
Tổng hợp các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh!

1. Such as

Từ thay thế cho For example đầu tiên trong tiếng Anh prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn chính là Such as. Tham khảo ví dụ dưới đây về such as:

Such as - cụm từ thay thế cho For example

2. For instance

For instance - một trong các từ thay thế cho For example thông dụng nhất, được nhiều thí sinh sử dụng. Bạn có thể tham khảo ngay một số ví dụ sau đây:

For instance
For instance

3. Let’s say…

Một trong các từ thay thế cho For example bạn có thể sử dụng trong IELTS Speaking đó là Let’s say. Ví dụ:

Let’s say…
Let’s say…

Tham khảo thêm bài viết:

10+ các từ thay thế cho Very trong tiếng Anh

4. Examples include

Examples include - một trong những cụm từ thay thế cho For example bạn nên nằm lòng để dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu cách sử dụng cụm từ Examples include bạn nhé:

Examples include
Examples include - cụm từ thay thế cho For example

5. One example is

One example is - cụm từ thay thế cho For example tiếp theo bạn nên lưu ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:

One example is
One example is - cụm từ thay thế cho For example

6. Including

Nếu bạn đã quá quen thuộc và không muốn sử dụng cụm từ For example thì bạn có thể thay thế bằng từ Including. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu sâu về cách sử dụng including trong tiếng Anh bạn nhé:

Including
Including - từ/cụm từ thay thế cho For example

7. In a similar case

In a similar case- cụm từ thay thế cho For example hiệu quả. Sử dụng cụm từ này, có thể band điểm Lexical Resource của bạn sẽ được tăng cao.

In a similar case
In a similar case - cụm từ thay thế cho For example

8. To illustrate

To illustrate là một trong những cụm từ có thể thay thế cho For example. Bạn có thể tham khảo ngay ví dụ dưới đây để hiểu chính xác về các sử dụng cụm từ này nhé:

To illustrate
To illustrate - cụm từ thay thế cho For example

9. By way of illustration

Cụm từ thay thế cho For example tiếp theo prepedu.com sẽ giới thiệu đến bạn đọc chính là By way of illustration. Ví dụ:

By way of illustration
By way of illustration - cụm từ thay thế cho For example

10. If you look at…

Tiếp theo, ta cùng đi tìm hiểu về if you look at - cụm từ có thể thay thế cho For example trong tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:

If you look at…
If you look at… - cụm từ thay thế cho For example

11. Một số từ thay thế cho For example khác

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ thay thế cho For example khác trong tiếng Anh, cụ thể:

Trên đây là tổng hợp các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh. Lưu ngay những từ vựng này vào sổ tay hoặc app học từ vựng tiếng Anh online để dễ dàng áp dụng vào trong quá trình tự luyện thi IELTS Speaking hiệu quả tại nhà bạn nhé!

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/index.php/tu-thay-the-cho-for-example-a42620.html