Tổng hợp đầy đủ nhất 7 cấu trúc “As…As” thông dụng [+ BÀI TẬP]

Cấu trúc “as … as” là một trong những cấu trúc thường xuyên được sử dụng nhất trong Tiếng Anh. Việc nằm lòng các cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện cũng như đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra. Hãy cùng FLYER tìm hiểu các cấu trúc “as … as” phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng của chúng ngay trong bài viết sau đây nhé!

7 cấu trúc as as thông dụng trong tiếng Anh
7 cấu trúc as as thông dụng trong tiếng Anh

1. “As…as” là gì?

“As … as” có nghĩa tiếng Việt là “giống/ như”, thường dùng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, hiện tượng khác trong một ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ:

​​Chiếc bánh táo này cũng ngon như chiếc mà mẹ mình từng làm.

=> “as delicious as” trong ví dụ này được sử dụng để so sánh độ ngon của “chiếc bánh táo này” với “chiếc bánh táo mà mẹ mình từng làm”.

Cuộc sống thôn quê không phải lúc nào cũng yên bình như những người sống ở thành phố nghĩ.

=> “as peaceful as” trong ví dụ này được dùng để so sánh sự yên bình của “cuộc sống thôn quê” trên thực tế với “cuộc sống thôn quê” mà người thành phố nghĩ.

Tìm hiểu các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

2. Cấu trúc “as…as” trong câu so sánh

“As … as” là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong câu so sánh bằng với tính từ, trạng từ hoặc trong câu so sánh “gấp … lần”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc này trong phần sau đây.

Cấu trúc as as trong câu so sánh
Cấu trúc as as trong câu so sánh

2.1 Cấu trúc “as ADJ as” trong so sánh bằng

Cấu trúc “as … as” trong so sánh bằng với tính từ được sử dụng khi ta muốn so sánh 2 yếu tố ngang bằng nhau.

Cấu trúc “as adj as" trong so sánh bằng
Cấu trúc “as adj as” trong so sánh bằng

Cấu trúc:

S1 + V + as + Adj + as + S2

Trong đó:

S1: Chủ ngữ 1

V: Động từ

Adj: Tính từ

S2: Chủ ngữ 2

Ví dụ:

Chú mèo con đã lớn bằng một cuốn sách.

=> Cấu trúc “as … as” trong so sánh bằng với tính từ “big” được sử dụng trong câu này để so sánh 2 yếu tố là “chú mèo con” và “quyển sách” to ngang bằng nhau.

Cô giáo dạy tiếng Anh của chúng ta xinh như một nàng tiên.

Tommy cao bằng Peter.

2.2 Cấu trúc “as ADV as” trong so sánh bằng

Cấu trúc “as adv as" trong so sánh bằng
Cấu trúc “as adv as” trong so sánh bằng

Cấu trúc:

S1 + V + as + Adv + as + S2

Trong đó, “Adv” là trạng từ.

Ví dụ:

Mình không lái xe cẩn thận như Jane.

Tracy trồng rau cũng giỏi như trồng hoa vậy.

Bố mình thường lái xe chậm như mức mà giao thông cho phép.

2.3 Cấu trúc “as … as” trong so sánh “gấp…lần”

Cấu trúc “as … as” này được dùng để so sánh đối tượng này này có điều gì hơn gấp mấy lần so với đối tượng khác.

Cấu trúc as as trong so sánh “gấp…lần"
Cấu trúc “as … as” trong so sánh “gấp…lần”

Cấu trúc:

S1 + V1 + số lần gấp + as + Adj/ Adv + as + S2

Trong đó, số lần gấp gồm: twice , three times, four times, …, seven times,…

Ví dụ:

John lớn hơn Lisa gấp 2 lần.

Học học môn toán chăm chỉ gấp 3 lần chúng ta.

Ngôi nhà của Jenny rộng gấp ba lần ngôi nhà của chúng tôi.

3. Các cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh phổ biến

Ngoài các cấu trúc “as … as” trong câu so sánh, sau đây hãy cùng FLYER tìm hiểu về những cấu trúc “as … as” mang nghĩa khác được người bản địa sử dụng phổ biến.

3.1 Cấu trúc “as soon as”

“As soon as” mang ý nghĩa là “ngay khi”, có chức năng như một liên từ phụ thuộc trong câu, được dùng để nối hai mệnh đề với nhau và nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động hoặc sự việc nào đó.

Cấu trúc “as soon as"
Cấu trúc “as soon as”

Lưu ý về vị trí của “As soon as”:

3.1.1 Cấu trúc “as soon as” ở thì hiện tại

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một thói quen hay hành động nào đó được lặp đi lặp lại nhiều lần.

Cấu trúc “as soon as” ở thì hiện tại
Cấu trúc “as soon as” ở thì hiện tại

Cấu trúc:

S1 + V1 (present simple) + as soon as + S2 + V2 (present simple)

Trong đó, “present simple” là thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

Em gái mình xem TV ngay khi em ấy về đến nhà.

Jane kiểm tra tin nhắn điện thoại ngay khi cô ấy thức dậy vào buổi sáng.

Chị gái mình nấu bữa tối và dọn dẹp nhà cửa ngay sau khi chị ấy hoàn thành công việc của mình.

3.1.2 Cấu trúc “as soon as” ở thì quá khứ

Ở thì quá khứ, cấu trúc “as … as” này được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra ngay sau một hành động hay sự việc nào khác ở trong quá khứ.

Ví dụ cấu trúc "as soon as" ở thì quá khứ
Ví dụ cấu trúc “as soon as” ở thì quá khứ

Cấu trúc:

S1 + V1 (past simple) + as soon as + S2 + V2 (past simple/ past perfect)

Trong đó:

Past simple: Thì quá khứ đơn

Past perfect: Thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

Trời bắt đầu đổ mưa ngay khi Lisa ra khỏi xe.

Mình cảm thấy tỉnh táo hơn ngay khi uống một cốc cà phê.

Dana bắt đầu trò chuyện với bạn bè ngay sau khi cô ấy hoàn thành bài tập tiếng Anh của mình.

3.1.3 Cấu trúc “as soon as” ở thì tương lai

Ở thì tương lai, cấu trúc “as soon as” dùng để diễn tả một hành động hay sự việc nào đó được dự kiến sẽ diễn ra nối tiếp một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.

Cấu trúc “as soon as” ở thì tương lai
Cấu trúc “as soon as” ở thì tương lai

Cấu trúc:

S1 + V1 (simple future) + as soon as + S2 + V2 (present simple/ present perfect)

Trong đó:

Simple future: Thì tương lai đơn

Present perfect: Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

Mình sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của bạn ngay khi có thể.

Ngay khi trời hết mưa, Ben sẽ đi học.

Matthew sẽ đi du học ngay khi cậu ấy vừa tốt nghiệp.

3.1.4 Cấu trúc “as soon as” trong câu mệnh lệnh

Cấu trúc “as soon as” dùng trong câu mệnh lệnh mang tính gấp gáp, diễn tả hành động hay sự việc được nhắc đến cần phải được thực hiện ngay.

Ví dụ:

Gọi lại cho tôi ngay khi bạn về đến nhà.

Tắt đèn ngay khi bạn rời khỏi nhà.

Tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc “As soon as” kèm các lưu ý, bài tập

3.1.5 “As soon as possible” (ASAP)

Cụm từ “as soon as possible” mang nghĩa là “càng sớm càng tốt” hoặc “nhanh nhất có thể”, có cách viết tắt thường thấy là “ASAP”. Cụm từ này cùng cách viết tắt “ASAP” được dùng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý hạn chế sử dụng nó trong các văn cảnh cần sự trang trọng.

ASAP là gì - As soon as possible
ASAP là gì - As soon as possible

Ví dụ:

Chúng mình rất muốn bắt đầu học môn học mới càng sớm càng tốt.

Hãy gửi video cho mình càng sớm càng tốt!

Jane, hoàn thành bài tập về nhà của cậu càng sớm càng tốt.

3.2 Cấu trúc “as well as”

“As well as” tương tự như từ “and” cùng cấu trúc “not only… but also”, mang ý nghĩa là “cũng như”, “vừa… vừa” hay “không những… mà còn”. Cấu trúc “as … as” này đóng vai trò liệt kê những sự vật, hiện tượng hay đặc điểm tương đồng nhưng nhấn mạnh hơn vào phần thông tin được đưa ra phía sau.

Cấu trúc “as well as"
Cấu trúc “as well as”

Cấu trúc:

Adj/ Noun/ Phrase/ Clause + as well as + Adj/ Noun/ Phrase/ Clause

Trong đó:

Noun: Danh từ

Phrase: Cụm từ

Clause: Mệnh đề

Ví dụ:

Chúng không bao giờ nói tốt được như con vẹt.

Mary vừa thông minh vừa xinh đẹp.

Tim có thể hát cũng như chơi đàn ghi ta.

Tìm hiểu nhiều hơn về cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh

3.3 Cấu trúc “as good as”

Cấu trúc “as well as"
Cấu trúc “as well as”

Ngoài nghĩa so sánh “giỏi như, tốt như,…”, cấu trúc “as good as” còn mang ý nghĩa là “gần như”.

Cấu trúc:

S + V + as good as + Sth

Ví dụ:

Chà, có lẽ lý do của bạn không gần như bạn nghĩ.

Mary gần như kiệt sức

Bánh quy này có hương vị gần như cái tôi đã mua ngày hôm qua.

3.4 Cấu trúc “as much as”/ “as many as”

“As much as” và “as many as” đều mang ý nghĩa là “hầu như”, “nhiều như”; tuy nhiên, “as much as” được dùng với danh từ không đếm được, trong khi “as many as” lại dùng với danh từ số nhiều.

Cấu trúc “as much as"
Cấu trúc “as much as”

Cấu trúc “as much as”:

S1 + V1+ as much as + S2 + V2

Ví dụ:

Anh ấy thích bóng rổ nhiều như anh ấy thích khúc côn cầu.

Cô giáo bảo anh trai mình đọc nhiều sách như anh ấy có thể.

Jane học nhiều như các bạn của cô ấy.

Cấu trúc “as many as”:

S1 + V1 + as many as + S2 + V2

= S1 + V1 + as many + N + as + S2 + V2

Cấu trúc “as many as"
Cấu trúc “as many as”

Ví dụ:

Anh ấy xem tới hai mươi bộ phim mỗi tháng.

Họ không đông như mình tưởng tượng.

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (+ bài tập áp dụng)

3.5 Cấu trúc “as far as”

Cấu trúc “as many as"
Cấu trúc “as many as”

“As far as” nghĩa là “xa tận”, “đến tận”, “đến mức mà”. “As far as” nếu được đặt ở đầu câu sẽ mang nghĩa là “theo như”, dùng để đưa ra ý kiến và quan điểm của người nói về sự hạn chế của một việc nào đó được thực hiện hoặc độ can thiệp của ai đó đối với một vấn đề.

Cách dùng và cấu trúc cụ thể của “as far as” như sau:

”As far as” để chỉ sự giới hạn về địa điểm:

Cấu trúc:

S + V + as far as + N

Ví dụ:

Mình sẽ đi cùng với bố mẹ đến tận nhà ga.

Vui lòng rẽ phải ở góc đó và tiếp tục đi đến tận tòa nhà Landmark 81.

Họ đã đi đến tận hiệu sách để mua cuốn tiểu thuyết đó.

“As far as” để chỉ giới hạn về phạm vi quan điểm:

Cấu trúc 1:

As far as + S + V, clause

Ví dụ:

Theo như mình biết, Tim là học sinh giỏi nhất.

Theo như mình có thể thấy, Louis luôn nói dối.

Theo như mình có thể nhớ, bố mình thậm chí chưa bao giờ bán bức ảnh này.

Cấu trúc “as many as"
Cấu trúc “as many as”

Cấu trúc 2:

As far as + N + be + concerned, Clause

Ví dụ:

Theo như mình được biết, họ đã có một thỏa thuận.

Theo mình, trò chơi mang tính giáo dục rất quan trọng với trẻ em.

Cấu trúc 3:

S + V + O + as far as it goes

Ví dụ:

Đó là một bài viết tốt trong chừng mực.

Trong một chừng mực nào đấy thì những điều Jane nói là đúng.

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “As far as” trong tiếng Anh.“As far as” là gì? Khám phá các ứng dụng quan trọng bạn không nên bỏ qua

3.6 Cấu trúc “as early as”

“As early as” có nghĩa là “sớm nhất vào”, “ngay từ”. Cấu trúc “as … as” này là một cấu đơn giản và thường được dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm diễn ra sự việc hay hành động nào đó.

Cấu trúc “as many as"
Cấu trúc “as many as”

Cấu trúc:

Clause + as early as + time

Ví dụ:

Chúng tôi sẽ trở lại vào tuần sau, ngay vào thứ 5.

Họ đã phát minh ra chiếc máy này ngay từ thế kỷ thứ 18.

Tòa nhà đó đã được xây dựng ngay từ đầu thế kỷ thứ 19.

3.7. Cấu trúc “as long as”

Cấu trúc “as … as” này không chỉ mang ý nghĩa so sánh trong cấu trúc so sánh bằng mà còn là một cụm từ cố định mang ý nghĩa “miễn là”, “miễn như”. Ngoài ra đây còn là một liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến trong tiếng Anh. “As long as” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hay 1 thời kỳ ở hiện tại hoặc nói về một điều kiện nào đó để vế trước có thể xảy ra.

Cấu trúc “as many as"
Cấu trúc “as many as”

Với ý nghĩa “miễn là”:

S1 + V1 (Present Simple/ Simple Future) + as long as + S2 + V2 (Present Simple)

Ví dụ:

Jane có thể có một con mèo con miễn là cô ấy hứa sẽ chăm sóc nó.

Mình biết rất khó để hoàn thành nhưng miễn là chúng ta nỗ lực, chúng ta có thể làm mọi thứ trong khả năng của mình.

Khi diễn tả thời gian của hành động:

S + V + as long as + period of time

Trong đó, “period of time” là khoảng thời gian diễn ra hành động được đề cập.

Ví dụ:

Hàng xóm của chúng mình không bao giờ mời chúng mình vào nhà của họ trong vòng 3 tháng qua.

Tất cả những gì mình phải làm là học tập chăm chỉ trong vòng 2 tuần.

Tổng hợp cấu trúc "as ... as" trong tiếng Anh
Tổng hợp cấu trúc “as … as” trong tiếng Anh

4. Các cụm từ có thể thay thế cho cấu trúc “as…as”

Ngoài các cấu trúc “as … as” kể trên còn rất nhiều từ và cụm từ khác có thể thay thế mà vẫn mang nét nghĩa tương tự như: Bằng nhau, như nhau, giống như,… Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua bảng sau nhé!

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụAlikealikeAs if/as thoughas though as if Equalequal Equivalentequivalent LikelikeSamesameSimilarsimilar

Cùng tìm hiểu rõ hơn về các cấu trúc “as…as” trong video sau đây:

Video cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh

5. Bài tập cấu trúc “as…as”

5.1. Chọn đáp án chính xác

5.2. Điền đúng các cấu trúc “as … as” sau vào chỗ trống

as long as / as soon as / as soon as possible / as early as

5.3. Điền vào chỗ trống

5.4. Chọn đáp án chính xác

5.5. Các câu sau đúng hay sai

Lời kết

Qua bài viết trên, bạn có thể thấy rằng có rất nhiều cấu trúc “as … as” trong tiếng Anh, phổ biến nhất là “as soon as”, “as long as”, “as well as”,… với cách dùng phong phú trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để ghi nhớ các cấu trúc “as … as” tốt hơn, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên và chăm chỉ nhé! Chúc bạn học tốt!

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/index.php/as-la-gi-a50794.html