Cảm ơn trong tiếng Anh: Tổng hợp các mẫu câu trong nhiều tình huống

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Tiếng Anh được mệnh danh là ngôn ngữ lịch thiệp nhất thế giới. Có thể thấy rằng chỉ riêng lời cảm ơn trong tiếng Anh đã có rất nhiều cách để diễn đạt, tùy vào những tình huống, đối tượng khác nhau. Sau đây, NativeX xin gửi bạn những mẫu câu cảm ơn trong tiếng Anh được sử dụng phù hợp nhất với từng tình huống cảm ơn trong cuộc sống.

Xem thêm:

1. Các cách nói CẢM ƠN trong tiếng Anh

Các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh phổ biến, đơn giản nhất mà bạn có thể tham khảo là:

2. Các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường

2.1. I owe you one

Để bày tỏ sự cảm kích sau khi ai đó đã giúp đỡ bạn việc gì trong công việc, ngoài dùng từ “Thanks”, bạn nên nói thêm câu “I owe you one”. “I owe you one” tạm dịch là “Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ” vì “one” ở đây chính là “a favour”. Khi sử dụng câu này, ý của người nói là muốn thể hiện họ nợ người kia một hành động đáp trả lại sự giúp đỡ vừa rồi.

Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất

Thông thường, “I owe you one” thường đi kèm ngay sau từ “Thanks” để nhấn mạnh thiện ý và cảm kích. Lưu ý rằng “I owe you one” chỉ thích hợp để nói với những người thân quen trong tình huống gần gũi, thân mật. Vì ý nghĩa câu nói là bạn sẽ đáp trả, giúp đỡ lại họ trong tương lai, nên chỉ dùng khi cảm ơn những hành động nhỏ, ví dụ như đồng nghiệp mang tài liệu đến cho bạn, hỗ trợ bạn hoàn thành dự án nhanh,…

Ví dụ:

2.2. I really appreciate it/that

“I really appreciate it/that” có nghĩa là “Tôi rất cảm kích điều đó”. Từ “Thank you” chỉ là câu nói mang tính lịch sự, đơn giản, không biểu hiện nhiều cảm xúc. Hơn thế, “I really appreciate it/that” có nghĩa là bạn thừa nhận, công nhận giá trị của hành động mà ai đó đã làm cho bạn, thể hiện sự biết ơn, cảm kích lớn. Thông thường, bạn nên kết hợp “Thank you” và “I really appreciate it/that” để nhấn mạnh lời cảm ơn.

Ví dụ:

2.3. Thanks a bunch

“Thanks a bunch” là cách nói cảm ơn dùng trong những trường hợp thân mật như bạn bè, người quen,… với hàm ý mỉa mai, trêu chọc khi việc làm của người đó khiến bạn không hài lòng. Lời cảm ơn ở đây có ý trách móc, hờn giận và sẽ thể hiện qua giọng điệu của câu nói. Bạn cũng có thể dùng “Thanks a lot” và “Thanks very much” trong trường hợp này.

Ví dụ:

2.4. You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest. Thank you so much

Đây là mẫu câu vừa thể hiện sự cảm ơn, vừa để khen ngợi người vừa giúp đỡ mình việc nào đó. “You’re the best/You’re awesome/You’re the greatest” (Bạn là tuyệt nhất) là câu nên nói khi bạn cảm thấy biết ơn ai đó, và tất nhiên không cần có nghĩa nghiêm túc rằng họ thật sự là tuyệt nhất theo nghĩa đen của câu. Bạn nên nói kèm “Thank you so much” để tăng tính biểu cảm, đặc biệt nhấn mạnh vào chữ “so”. Cách cảm ơn này bạn nên dùng với đồng nghiệp, bạn bè.

Ví dụ:

2.5. Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks!

Đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn đơn giản nhất và có thể sử dụng trong hầu hết tất cả các ngữ cảnh, từ thân thiết tới xã giao. Nếu bạn không biết sử dụng cách cảm ơn nào, đây chính là cách dễ nhớ nhất và luôn đúng trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, cách cảm ơn này có phần hơi đơn điệu, nhàm chán, nên với những trường hợp cần biểu hiện sự biết ơn thì nên dùng cách diễn đạt sâu sắc hơn.

Ví dụ:

Cảm ơn trong tiếng Anh tình huống giao tiếp
Cảm ơn trong tiếng Anh tình huống giao tiếp

2.6. Oh, you shouldn’t have

Đây là cách diễn đạt cảm ơn khi có ai đó tặng quà cho bạn một cách bất ngờ. “Oh, you shouldn’t have” (Ồ, bạn không cần phải làm vậy đâu) là cách cảm ơn khá lịch sự, xã giao, có thể sử dụng để nói với đồng nghiệp, đối tác. Trong những trường hợp thân thiết như bạn bè, gia đình, thì không nên dùng mẫu câu cảm ơn này.

Ví dụ:

A: Here, I brought you something from Korea. (Đây, xem tôi mang gì về từ Hàn Quốc về cho cậu này)

B: You brought me a gift? Oh, you shouldn’t have! (Cậu mua quà cho tôi à? Ôi không cần phải làm vậy đâu)

3. Cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh - tình huống trang trọng

Trong một số tình huống tại nơi làm việc hoặc trong cuộc sống cá nhân, bạn cần dùng đến cách nói cảm ơn trang trọng trong tiếng Anh. Ví dụ như trong một bài phát biểu tại hội nghị, một lời cảm ơn tại buổi tiệc trang trọng, một buổi thuyết trình tại sự kiện, hoặc trong những bức thư, email gửi cho đối tác, khách hàng, đây là lúc bạn nên dùng những cách nói cảm ơn sau.

3.1. I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for…

I’m so grateful for…/I’m so thankful for…/Many thanks for… (Tôi rất biết ơn…/ Tôi rất cảm ơn…/Cảm ơn rất nhiều vì…). Đây là cách cảm ơn khi bạn muốn bày tỏ sự cảm kích với những người bạn hoặc đồng nghiệp đã giúp đỡ mình việc gì đó. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn nhắn tin hoặc viết bức thư cảm ơn.

Ví dụ:

3.2. I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to…

I truly appreciate…./Thank you ever so much for…/It’s so kind of you to… (Tôi thực sự đánh giá cao…/Cảm ơn bạn rất nhiều…/Bạn thật tốt vì…). Mẫu câu cảm ơn này thường được sử dụng trong email gửi đến đồng nghiệp, có thể dùng trong trường hợp viết email gửi đến cả nhóm cảm ơn sau khi vừa hoàn thiện một chiến dịch, cảm ơn vì đã làm thêm giờ hoặc cảm ơn vì tất cả đã tự nguyện làm thêm ngày thứ 7,…

Ví dụ:

3.3. I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for…

I cannot thank you enough for …/ I’m eternally grateful for …/ I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for… (Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ vì…/ Tôi thực sự biết ơn vì…/ Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng đến thế nào… / Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn đến nhường nào…)

Đây là cách diễn đạt sự biết ơn với những người đã giúp đỡ bạn vượt qua những tình huống thực sự khó khăn trong cuộc sống như mất việc, khủng hoảng tinh thần, người thân qua đời,… Những mẫu câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong một bức thư cảm ơn.

Ví dụ:

4. Cách cảm ơn trong tiếng Anh khi viết email

4.1. Thank you for your consideration

Nếu bạn đang yêu cầu quyền lợi hoặc cơ hội, chẳng hạn khi ứng tuyển công việc mới, hãy kết thúc email bằng câu này (Cảm ơn sự cân nhắc, xem xét của bạn).

4.2. Thank you again for everything you’ve done

Câu này được sử dụng khi bạn cảm ơn người nhận ở đầu email và muốn cảm ơn lần nữa vì cảm kích những hành động của họ trong quá khứ.

4.3. Thank you for the information

Nếu bạn hỏi thông tin gì đó và người nhận được mail dành thời gian để gửi lại, hãy dùng câu này để chứng tỏ bạn trân trọng hành động của họ. Bạn có thể dùng “about” và “regarding” để chỉ thông tin cụ thể được cung cấp. Ví dụ: “Thank you for the information about your current pricing” (Cảm ơn thông tin về mức giá hiện tại của bạn).

4.4. Thank you for contacting us

Khi ai đó gửi email để hỏi về dịch vụ công ty của bạn, hãy bắt đầu thư bằng câu trả lời này, thể hiện bạn đánh giá cao sự quan tâm của họ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng với các giới từ khác như “ about”, “regarding”, chẳng hạn như “Thank you for contacting us regarding our current products and prices” (Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm hiện tại và mức giá).

4.5. Thank you for your prompt reply

Email này dùng để thể hiện sự cảm kích của bạn khi khách hàng hay đồng nghiệp trả lời trong thời gian ngắn. Trong trường hợp, họ không phản hồi nhanh, bạn chỉ cần bỏ từ “prompt” ( nhanh chóng) trong câu trên hoặc bạn có thể thay thế bằng câu “Thank you for getting back to me” (Cảm ơn bạn vì đã trả lời tôi).

4.6. Thank you for all your assistance

Nếu ai đó cố gắng giúp đỡ bạn hết sức có thể, hãy cảm ơn họ. Để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc, bạn có thể kèm thêm câu “I really appreciate your help in resolving the problem” (Tôi thực sự cảm kích vì bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề này).

Cảm ơn trong tiếng Anh khi viết thư
Cảm ơn trong tiếng Anh khi viết thư

4.7. Thank you for raising your concerns

Câu nói này thể hiện bạn đánh giá cao sự tham gia nghiêm túc của người khác trong một việc gì đó. Bạn cũng có thể nói câu tương tự “Thank you for your feedback” (Cảm ơn phản hồi của bạn).

4.8. Thank you for your understanding

Đây không phải câu mang nghĩa chúc mừng người đọc đã hiểu được từ ngữ mà bạn viết. Bạn dùng nó để nói cảm ơn trước nếu việc bạn làm hoặc yêu cầu của bạn có thể gây ra bất tiện cho người nhận email (Cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi).

4.9. Thank you for your kind cooperation

Nếu những câu nói trên thường đặt đầu email nhằm cảm ơn người đọc về hành động quá khứ thì câu cảm ơn ở cuối email hướng đến hành động tương lai.

Bạn dùng câu này khi cần người đọc email hợp tác giúp đỡ việc gì đó và cảm ơn họ trước. Bạn có thể thêm cụm từ “in advance” vào trong câu: “Thank you in advance for your cooperation” (Cảm ơn bạn trước về việc hợp tác).

4.10. Thank you for your attention to this matter

Giống câu trên, câu này chỉ ra bạn trân trọng sự giúp đỡ của người đọc. Cách thể hiện này nhấn mạnh yêu cầu của bạn là rất quan trọng và người đọc nên đặc biệt để tâm.

5. Một số tình huống cảm ơn cụ thể

Ngoài những lời cảm ơn trong tiếng anh trên, trong cuộc sống cũng có những lúc phải bày tỏ lòng biết ơn đến những người thân xung quanh bạn. Hãy cùng NativeX điểm qua một số trường hợp giao tiếp sau đây:

5.1. Cảm ơn gia đình bằng tiếng Anh

5.2. Cảm ơn giáo viên bằng tiếng Anh

5.3. Các câu cảm ơn trong tiếng Anh để bày tỏ sự biết ơn với những người làm dịch vụ

Ở nước ta, những công việc dịch vụ trước đây rất bị xem nhẹ. Nhưng với các nước phương Tây, họ đánh giá rất cao chất lượng dịch vụ khách hàng và không ngần ngại cũng như luôn thể hiện lòng biết ơn với các nhân viên.

5.4. Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh khi được người khác tặng quà

Có rất nhiều dịp trong năm mà chúng ta nhận được những món quà ý nghĩa của người thân và bạn bè. Vậy những lúc đó thì chúng ta có thể sử dụng những lời cảm ơn bằng tiếng Anh như thế nào cho hợp lý. Cùng tham khảo những mẫu câu cảm ơn dưới đây nhé.

5.5. Những câu cảm ơn tiếng Anh dành cho vợ hoặc chồng

5.6. Các cách để nói cảm ơn trong tiếng Anh dành cho những người bạn

cảm ơn trong tiếng Anh
Viết email cảm ơn cho khách hàng

5.7. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay áp dụng cho công việc, đồng nghiệp, đối tác

5.8. Những cách cảm ơn trong tiếng Anh chuyên nghiệp trong báo cáo thực tập

6. Những cách ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN trong tiếng Anh

Cách trả lời câu cảm ơn lịch sự trong tiếng Anh

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/index.php/neu-co-tieng-anh-la-gi-a51162.html