Đồng hành cùng sinh viên, thực tập sinh | CareerStart.vn

Bạn đang muốn khám phá tiềm năng bản thân và bứt phá giới hạn an toàn hay khao khát đưa doanh nghiệp vươn đến một tầm cao mới? Hiểu rõ "potential" - tiềm năng chính là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác về "potential là gì" cùng một số thuật ngữ liên quan để bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế. Hãy cùng CareerViet hành trình khai phá tiềm năng vô hạn, kiến tạo tương lai rực rỡ!

Định nghĩa về Potential là gì

Potential biểu thị cho năng lực tiềm ẩn ở bất kỳ lĩnh vực nào đó vẫn chưa được khai phá hết - Nguồn: Freepik

>>> Xem thêm:

Potential là gì?

Potential trong tiếng Anh là từ dùng để ám chỉ tiềm năng, khả năng phát triển hoặc khả năng đạt được của một cá nhân, tổ chức, tình huống. Từ Potential có nguồn gốc từ tiếng Latinh "potentialis", có nghĩa là có thể xảy ra hoặc có khả năng.

Ví dụ:

  1. The new marketing strategy has the potential to boost our sales by 20% this quarter. (Chiến lược tiếp thị mới có khả năng tăng doanh số bán hàng lên 20% trong quý tới)
  1. Training and development programs are essential for unlocking the full potential of your workforce. (Những chương trình đào tạo và phát triển rất cần thiết để mở khóa tất cả tiềm năng của lực lượng lao động).

>>> Xem thêm: Cách viết đơn xin việc bằng tiếng Anh

Potential dùng để ám chỉ tiềm năng, khả năng phát triển của cá nhân, tổ chức

Potential được ứng dụng rất nhiều trong công việc - Nguồn: Internet

Thuật ngữ Potential trong ngành điện

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Breakdown potential

Điện áp phóng điện

Equilibrium potential

Điện thế cân bằng

Drop of potential

Độ sụt điện áp

Floating potential

Điện thế biếm định

Electrode potential

Điện áp điện cực

Glow potential

Điện thế chớp sáng

Potential gradient

Gradient điện áp

High potential

Điện thế cao

Potential transformer

Máy biến đổi điện áp

Ionization potential

Điện thế ion hóa

Active potential

Điện thế tác dụng

Negative potential

Điện thế âm

Contact potential

Điện thế tiếp xúc

Resonance potential

Điện thế cộng hưởng

Difference of potential

Hiệu số điện thế

Single potential

Điện thế một cực

Một số thuật ngữ khác liên quan đến potential

Chức năng và phạm vi sử dụng của Potential

Potential được sử dụng ở nhiều vấn đề, lĩnh vực khác nhau - Nguồn: Freepik

>>> Xem thêm:Cách viết và mẫu CV kế toán tiếng Anh hay và chuyên nghiệp nhất

Câu hỏi thường gặp về Potential

Một số thuật ngữ phổ biến liên quan đến potential trong Marketing?

Trong lĩnh vực marketing, khái niệm "potential" đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và quản lý khách hàng. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan:

>>> Xem thêm:Học tiếng Anh thương mại, làm công việc nào?

Thuật ngữ potential là gì vừa được CareerViet bật mí qua bài viết trên đây. Để cập nhật thêm nhiều định nghĩa mới, bạn đừng quên cập nhật website thường xuyên. Chắc chắn rằng bạn sẽ có thêm được nhiều kiến thức mới khi đọc nhiều bài viết hữu ích tại CareerViet.

>>> Xem thêm:

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/index.php/tiem-nang-tieng-anh-a59131.html