Từ khóa hôm nay chúng ta tìm hiểu là Sắp xếp. Vậy Sắp xếp trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng thế nào? Các ví dụ cụ thể? Những câu hỏi này sẽ được giải đáp ngay bên dưới. Từ này được sử dụng rộng rãi trong học thuật và giao tiếp nên không mấy xa lạ với chúng ta. Những kiến thức liên quan khác đến từ khóa sẽ được hỗ trợ trong bài viết hôm nay. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. SẮP XẾP trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh họa cho sắp xếp
SẮP XẾP trong tiếng Anh thường được sử dụng là ARRANGE
Phiên âm: Anh - Anh là /əˈreɪndʒ/
Định nghĩa tiếng Anh: Arrange is make a plan, prepare for, or organize something
Định nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp là lập một kế hoạch, chuẩn bị cho hoặc tổ chức một cái gì đó
2. Một số ví dụ Anh - Việt
Hình ảnh minh họa cho sắp xếp
-
He is trying to arrange my work so that he can have a couple of days off next week
-
Anh ấy đang cố gắng thu xếp công việc của tôi để tuần sau được nghỉ vài ngày
-
The meeting has been arranged for Friday
-
Cuộc họp đã được sắp xếp vào thứ Sáu
-
We arranged to have dinner the following month
-
Chúng tôi hẹn nhau ăn tối vào tháng sau
-
She has already arranged with him to meet at the cinema
-
Cô ấy đã sắp xếp với anh ấy để gặp nhau ở rạp chiếu phim
-
He has arranged for his son to have swimming lessons
-
Anh ấy đã sắp xếp cho con trai mình đi học bơi
-
He'd deliberately arranged that they should arrive at the same time
-
Anh ta đã cố tình sắp xếp rằng họ sẽ đến cùng một lúc
-
They haven't yet arranged when to meet
-
Họ vẫn chưa sắp xếp thời gian gặp nhau
-
Her secretary will phone you to arrange a meeting
-
Thư ký của cô ấy sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc gặp
-
My company will arrange transport from the airport
-
Công ty của tôi sẽ sắp xếp vận chuyển từ sân bay
-
She has specially arranged my trip so that I'll be home on Saturday evening
-
Cô ấy đã đặc biệt sắp xếp chuyến đi của tôi để tôi sẽ về nhà vào tối thứ bảy
-
We have arranged to stay overnight at my sister's house
-
Chúng tôi đã sắp xếp để ở lại nhà chị gái tôi qua đêm
-
We tried to arrange a ceremony with as little fuss as possible
-
Chúng tôi đã cố gắng sắp xếp một buổi lễ với ít ồn ào nhất có thể.
-
He arranged his birthday cards along the shelf
-
Anh ấy sắp xếp những tấm thiệp sinh nhật của mình dọc theo kệ
-
Her books are neatly arranged in alphabetical order
-
Sách của cô ấy được sắp xếp gọn gàng theo thứ tự bảng chữ cái
-
She arranged a meeting between the two leaders.
-
Cô đã sắp xếp một cuộc gặp giữa hai nhà lãnh đạo.
-
Her friends arranged to eat with me.
-
Bạn bè của cô ấy đã sắp xếp để đi ăn với tôi.
-
Mia arranged for the publication of her thesis
-
Mia đã sắp xếp cho việc xuất bản luận án của mình
-
His parents had an arranged marriage
-
Cha mẹ anh đã có một cuộc hôn nhân sắp đặt
-
She will arrange the transportation in this week
-
Cô ấy sẽ sắp xếp phương tiện đi lại trong tuần này
-
He said she'd arrange for you to box it up
-
Anh ấy nói cô ấy sẽ sắp xếp để bạn đóng hộp nó
-
Apparently, that was what inspired her decision to arrange for a trash truck once a week
-
Rõ ràng, đó là điều đã thôi thúc cô quyết định sắp xếp một chiếc xe tải chở rác mỗi tuần một lần
-
He desired to arrange a meeting between Jenny and James
-
Anh ấy muốn sắp xếp một cuộc gặp giữa Jenny và James
-
Whole the closing years of exile, She was on intimate terms with the historian Polydore Vergil, and one of his last acts was to arrange to give Polydore a corrected version of Major's account of Scottish affairs
-
Trong suốt những năm cuối đời sống lưu vong, Cô có quan hệ mật thiết với nhà sử học Polydore Vergil, và một trong những hành động cuối cùng của ông là sắp xếp để cung cấp cho Polydore một phiên bản sửa chữa của lời kể của Thiếu tá về các vấn đề Scotland.
3. Những cụm từ tiếng Anh liên quan
Hình ảnh minh họa cho sắp xếp
Những từ dưới đây đều có nghĩa là sắp xếp và đồng nghĩa với từ arrange
Organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/
Ví dụ:
-
We organized a meeting between the teachers and students.
-
Chúng tôi đã tổ chức một buổi gặp mặt giữa giáo viên và học sinh.
-
He has been designated to organize the meeting
-
Anh ấy đã được chỉ định để tổ chức cuộc họp
Set up /ˈset.ʌp/
Ví dụ:
-
When he started my new job, it took him a while to get used to the set up
-
Khi anh ấy bắt đầu công việc mới của tôi, anh ấy phải mất một thời gian để làm quen với việc sắp đặt
Coordinate /kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/
Ví dụ:
-
They need someone to coordinate the whole campaign
-
Họ cần ai đó điều phối toàn bộ chiến dịch
Fix up /fɪks ʌp/
Ví dụ:
-
I'd like to fix up a meeting with him next week sometime
-
Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với anh ấy vào tuần tới vào một lúc nào đó
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về "sắp xếp” trong Tiếng Anh là gì!!! Hãy cùng đón xem những bài viết tiếp theo của chúng mình nha! Chúc các bạn học tốt!