Khái niệm 12 cung hoàng đạo có nguồn gốc từ các nền văn minh xa xưa, đặc biệt là ở Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại. Theo thời gian, quan niệm về cung hoàng đạo lan rộng sang các nền văn hóa khác, phát triển thành hệ thống 12 cung hoàng đạo được công nhận rộng rãi ngày nay. Vậy bạn đã biết 12 cung hoàng đạo tiếng Anh nghĩa là gì chưa? Modern English sẽ phân tích một cách chi tiết nhất về tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo qua bài viết sau đây.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
12 cung hoàng đạo tiếng Anh gọi là được gọi là Zodiac, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với ý nghĩa là “vòng tròn động vật”. Cung hoàng đạo là một vòng tròn được chia làm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng một góc 30 độ tượng trưng cho một chòm sao. Mỗi chòm sao gắn liền với những tính cách, đặc điểm và biểu tượng tượng trưng cụ thể.
Ngày nay, tiếng Anh 12 cung hoàng đạo tiếp tục là một phần không thể thiếu trong chiêm tinh học và đóng một vai trò quan trọng trong việc xem tử vi hay tìm hiểu bản thân đối với nhiều cá nhân trên khắp thế giới.
Ý nghĩa của tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Mỗi cung hoàng đạo gắn liền với những đặc điểm tính cách, điểm mạnh, điểm yếu riêng và khả năng tương thích với các cung khác. Những người đam mê chiêm tinh tin rằng cung hoàng đạo của một người có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tính cách và trải nghiệm cuộc sống của họ.
>> Xem thêm: Tổng hợp tên tiếng Anh nữ hay bạn nên biết.
Các nguyên tố gắn liền với tên tiếng Anh của 12 chòm sao
Trong chiêm tinh học, 12 cung hoàng đạo tiếng Anh được liên kết với bốn nguyên tố cổ điển. Các nguyên tố gắn liền với mỗi cung hoàng đạo được cho là có ảnh hưởng đến tính cách, hành vi và bản chất tổng thể của những cá nhân sinh ra dưới cung đó.
Bốn nguyên tố cơ bản và tên tiếng Anh của 12 chòm sao gắn liền gồm:
Nguyên tố Lửa (Fire Element): Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã
Trong chiêm tinh học, nguyên tố Lửa được cho là đại diện cho những đặc điểm như niềm đam mê, năng lượng, sự sáng tạo và sự quyết đoán. Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, các chòm sao gắn liền với yếu tố Lửa gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã. Các cung thuộc yếu tố Lửa thường được mô tả là người tự tin, nhiệt tình và ưa mạo hiểm.
>> Tham khảo: Những cái tên tiếng Anh nam hay và ý nghĩa.
Nguyên tố Đất (Earth Element): Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết
Nguyên tố Đất được cho là đại diện cho những đặc điểm như tính thực tế, ổn định, và đáng tin cậy. Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, các cung hoàng đạo liên kết với nguyên tố Đất gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Các cung gắn liền với yếu tố Đất thường được mô tả là người chăm chỉ, kỷ luật và kiên định.
Nguyên tố Khí (Air Element): Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình
Trong chiêm tinh học, nguyên tố Khí tượng trưng cho những đặc điểm như trí tuệ, linh hoạt và dễ tương tác xã hội. Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, các chòm sao liên kết với yếu tố Khí gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Các cung hoàng đạo liên kết với yếu tố Khí thường được mô tả là có óc phân tích, dễ thích nghi và hòa đồng.
>> Có thể bạn quan tâm: Bộ từ vựng về trang sức tiếng Anh hay nhất.
Nguyên tố Nước (Water Element): Cự Giải, Bọ Cạp và Song Ngư
Trong chiêm tinh học, nguyên tố Nước gắn liền với một số cung hoàng đạo nhất định và được cho là đại diện cho những đặc điểm như cảm xúc, trực giác, sự nhạy cảm và sự đồng cảm. Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, các cung hoàng đạo liên kết với yếu tố Nước gồm Cự Giải, Bọ Cạp và Song Ngư. Các chòm sao liên kết với yếu tố Nước thường được mô tả là người đồng cảm, nhạy bén và giàu trí tưởng tượng.
Những người đam mê chiêm tinh tin rằng việc hiểu được ảnh hưởng nguyên tố của tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm tính cách, điểm mạnh và điểm yếu của một người, cũng như khả năng tương thích của họ với các cung khác.
Phân tích tính cách và tên tiếng Anh các cung hoàng đạo
Aries - Bạch Dương (21/3 - 19/4)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Bạch Dương có tên tiếng Anh là Aries. Là cung hoàng đạo đầu tiên trong 12 cung hoàng đạo và nằm trong nhóm cung Lửa, Bạch Dương nổi tiếng với sự táo bạo, nhiệt tình và dũng cảm. Những người sinh ra dưới cung này thường được mô tả là người độc lập, có động lực và là những nhà lãnh đạo bẩm sinh.
Bên cạnh đó, những người thuộc cung Bạch Dương lại hay có tính tự phát, đôi khi đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần cân nhắc nhiều. Những người thuộc cung Bạch Dương thường có tính cạnh tranh cao và rất cứng đầu. Họ cũng có thể khá bốc đồng và thiếu kiên nhẫn khi đưa ra quyết định.
Taurus - Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, chòm sao Kim Ngưu có tên tiếng Anh là Taurus. Là chòm sao liên kết với yếu tố Đất, Kim Ngưu nổi tiếng với bản chất kiên định và chính trực. Những người sinh ra dưới cung này thường được mô tả là người đáng tin cậy, thực tế, có ý thức quyết tâm cao và yêu thích sự ổn định và an toàn.
Tuy nhiên, những người thuộc cung Kim Ngưu lại khá kiên trì và đôi khi bướng bỉnh, vì họ nổi tiếng với quan điểm kiên định và khả năng chống lại sự thay đổi. Nhìn chung, tính cách Kim Ngưu là người đáng tin cậy, nhạy cảm và đánh giá cao những thú vui trong cuộc sống.
Gemini - Song Tử (21/5 - 20/6)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, chòm sao Song Tử có tên tiếng Anh là Gemini. Là một chòm sao hệ Khí, tính cách Song Tử thường được đặc trưng bởi sự linh hoạt, khả năng thích ứng và trí tò mò về trí tuệ. Những người sinh ra dưới cung Song Tử được biết đến với bản chất kép, thường có thể nhìn thấy cả hai mặt của một tình huống và thích nghi với các môi trường xã hội khác nhau một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, Song Tử đôi khi có thể gặp khó khăn với sự thiếu quyết đoán và hay lưỡng lự, vì họ có khả năng nhìn nhận nhiều quan điểm về một vấn đề nhất định. Họ cũng hay bất ổn và có thể tìm kiếm sự kích thích tinh thần liên tục, thường theo đuổi nhiều sở thích cùng một lúc.
Cancer - Cự Giải (21/6 - 22/7)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, chòm sao Cự Giải có tên tiếng Anh là Cancer. Là một cung Nước nổi tiếng với khả năng nuôi dưỡng, chiều sâu cảm xúc và trực giác mạnh mẽ. Những người sinh ra dưới cung này thường được mô tả là người quan tâm, đồng cảm và có mối liên hệ sâu sắc với cảm xúc của họ cũng như của người khác. Những người Cự Giải cũng có trực giác cao và thường dựa vào bản năng của mình để hướng dẫn họ vượt qua nhiều tình huống khác nhau.
Mặt khác, Cự Giải đôi khi có thể phải vật lộn với tâm trạng thất thường và xu hướng thu mình vào vỏ bọc khi cảm thấy quá tải. Họ có thể thận trọng và có thể mất thời gian để cởi mở với những người mới.
Leo - Sư Tử (23/7 - 22/8)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, chòm sao Sư Tử có tên tiếng Anh là Leo. Là một cung Lửa nên Sư Tử gắn liền với những phẩm chất như khả năng lãnh đạo, sự tự tin và tính sáng tạo. Những người thuộc cung Sư Tử thường sở hữu phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ và mong muốn chịu trách nhiệm trong nhiều tình huống khác nhau. Họ thường khá hòa đồng, thích được vây quanh bởi sự chú ý của bạn bè và những người thân yêu.
Trái lại, Sư Tử đôi khi có thể bị coi là kiêu ngạo hoặc bướng bỉnh vì họ có ý thức mạnh mẽ về giá trị của bản thân và có thể chống lại những lời chỉ trích. Họ cũng có thể tìm kiếm sự xác nhận và công nhận từ người khác để khẳng định ý thức về giá trị bản thân.
Virgo - Xử Nữ (23/8 - 22/9)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Xử Nữ được gọi là Virgo trong tiếng Anh. Nằm trong các chòm sao liên kết với nguyên tố Đất, Xử Nữ gắn liền với những phẩm chất như tỉ mỉ, thực tế và tư duy phân tích. Xử Nữ thường được đặc trưng là những cá nhân có tổ chức, chăm chỉ và có tinh thần trách nhiệm cao.
Mặc dù Xử Nữ có thể có ý thức thực tế cao nhưng họ cũng có thể gặp khó khăn với xu hướng cầu toàn, dẫn đến việc tự phê bình và phân tích quá mức các tình huống. Họ cũng có thể cảm thấy khó thư giãn và có thể trở nên quá tập trung vào những chi tiết nhỏ.
Libra - Thiên Bình (23/9 - 22/10)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, Libra là tên gọi tiếng Anh của Thiên Bình. Thuộc nhóm yếu tố Khí, Thiên Bình gắn liền với những phẩm chất như ngoại giao, cân bằng và hòa hợp. Những người sinh ra dưới cung Thiên Bình thường được coi là quyến rũ, rất khéo ăn nói và có xu hướng tìm kiếm sự công bằng trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Mặt khác, các Thiên Bình có thể gặp khó khăn với sự thiếu quyết đoán, vì họ có thể nhìn thấy giá trị của nhiều quan điểm, khiến họ khó đưa ra quyết định chắc chắn. Họ cũng có thể tránh xung đột để gây bất lợi cho bản thân, đôi khi ưu tiên sự hòa hợp hơn nhu cầu của bản thân.
Scorpio - Bọ Cạp (23/10 - 21/11)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Bọ Cạp có tên tiếng Anh là Scorpio. Là một cung hệ Nước, Bọ Cạp gắn liền với những phẩm chất như đam mê, mãnh liệt và sâu sắc. Những người sinh ra dưới cung Bọ Cạp thường được coi là người nhạy bén, quyết đoán và có xu hướng khám phá những tầng sâu hơn của cuộc sống và các mối quan hệ.
Về mặt tiêu cực, Bọ Cạp đôi khi có thể phải vật lộn với sự ghen tuông, chiếm hữu và có xu hướng quá bí mật. Họ cũng có thể dễ có những phản ứng cảm xúc mãnh liệt khi cảm thấy bị đe dọa hoặc bị phản bội.
Sagittarius - Nhân Mã (22/11 - 21/12)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Nhân Mã có tên tiếng Anh là Sagittarius. Là chòm sao nằm trong nhóm nguyên tố Lửa, Nhân Mã được biết đến với tinh thần phiêu lưu, lạc quan và bản chất triết lý. Những người sinh ra dưới cung này thường được mô tả là người có tinh thần tự do, nhiệt tình và cởi mở.
Mặt khác, Nhân Mã đôi khi có thể phải vật lộn với sự thiếu kiên nhẫn và thiếu chú ý đến chi tiết. Họ cũng có thể có xu hướng quá thẳng thắn hoặc thiếu tế nhị khi bày tỏ ý kiến của mình.
Capricorn - Ma Kết (22/12 - 19/1)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Ma Kết được biết với tên tiếng Anh là Capricorn. Là một chòm sao thuộc hệ Đất, Ma Kết nổi tiếng là người có tham vọng, kỷ luật và tinh thần trách nhiệm. Những người sinh ra dưới cung này thường được mô tả là những cá nhân có mục tiêu rõ ràng, kỷ luật và đáng tin cậy.
Trái lại, Ma Kết đôi khi có thể gặp khó khăn với xu hướng quá thận trọng hoặc bi quan. Họ cũng có thể cảm thấy khó bộc lộ cảm xúc một cách cởi mở và có xu hướng giữ kín cảm xúc của mình.
Aquarius - Bảo Bình (20/1 - 18/2)
Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Bảo Bình có tên tiếng Anh là Aquarius. Là một cung Khí, Bảo Bình có tính cách đặc trưng với tư duy cầu tiến, độc đáo và có cái nhìn nhân đạo. Những cá nhân sinh ra dưới cung này thường có đặc điểm là sáng tạo, độc lập và quan tâm đến các vấn đề xã hội rộng lớn hơn.
Tuy nhiên, Bảo Bình đôi khi có thể phải vật lộn với xu hướng tách biệt hoặc xa cách về mặt cảm xúc. Họ cũng có thể có xu hướng không khoan nhượng với niềm tin và giá trị của mình, và đôi khi có thể tỏ ra nổi loạn hoặc trái tính.
Pisces - Song Ngư (19/2 - 20/3)
Cung Song Ngư có tên tiếng Anh là Pisces, nằm ở vị trí thứ 12 trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Là một cung hệ Nước, Song Ngư nổi tiếng là người có lòng nhân ái, trí tưởng tượng và tâm linh. Những người sinh ra dưới cung này thường được đặc trưng là có sự đồng cảm, nghệ thuật và hòa hợp về mặt tinh thần.
Bên cạnh đó, Song Ngư đôi khi gặp khó khăn với xu hướng quá lý tưởng hoặc có xu hướng thoát ly thực tế. Họ có thể thấy khó khăn trong việc thiết lập ranh giới và có thể khá nhạy cảm với những lời chỉ trích và xung đột.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù 12 cung hoàng đạo tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong chiêm tinh và tử vi nhưng chúng không dựa trên bằng chứng khoa học và thường được xem như một hình thức thể hiện bản thân, giải trí hoặc suy ngẫm cá nhân hơn là một công cụ khoa học.
Trên đây là bài viết chia sẻ về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa tên gọi của từng cung hoàng đạo. Hy vọng bài viết này mang đến những thông tin thú vị về các cung hoàng đạo của mình, cũng như học thêm được nhiều vốn từ vựng tiếng Anh mới. Hãy liên hệ ngay với Modern English nếu bạn muốn học thêm được nhiều từ vựng và kiến thức tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt!
Địa chỉ: Chung Cư Topaz Home 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.
Số điện thoại: 0977822701
Email: hr@modernenglish.vn