ELSA Speak đã tổng hợp lại tất cả từ vựng chủ đề phương tiện giao thông tiếng Anh phổ biến một cách khoa học nhất. Các bậc phụ huynh hãy cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông phổ biến
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông dưới đây nhé!
Một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông
Vừa rồi là những từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông, tiếp theo hãy cùng khám phá các từ vựng khác cũng có liên quan đến chủ đề này nhé!
1. Từ vựng về biển báo giao thông
2. Từ vựng về các loại đường, làn đường
3. Từ vựng tiếng Anh về tàu thuyền
4. Từ vựng tiếng Anh về xe tải
5. Từ vựng về phụ tùng xe hơi
6. Từ vựng về phụ tùng xe máy
7. Từ vựng về phụ tùng xe đạp
8. Từ vựng tiếng Anh về máy bay
Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu trọn bộ từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, tiếp đến hãy cùng ELSA Speak khám phá thêm những cách giao tiếp về chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh nhé!
Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đáp bạn có thể sử dụng:
Để hiểu rõ hơn cách hỏi đáp về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, tham khảo các mẫu câu sau đây:
Đoạn văn tiếng Anh mẫu về phương tiện giao thông
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng cũng như các mẫu câu hỏi đã cho ở bên trên, hãy xem đoạn văn mẫu về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây:
Last week, I bought a brand new car for my parents without telling them. They were so surprised and touched. The car is really convenient and useful. It’s a four-seat car, which is quite suitable for my parents since they just need a vehicle for commuting regularly.
Before buying this car, my mother usually went grocery shopping by bus, and my father often went to work by bike. Actually, my parents feel fine with moving by bus and bike, but I think when it comes to peak hours, it would be really inconvenient because the bus will be too crowded and going by bike is quite dangerous. Moreover, they can not carry much stuff when going by bus or bike. Therefore, I have decided to buy a car for them.
*Từ vựng quan trọng
*Dịch nghĩa đoạn văn
Tuần trước, tôi đã mua cho bố mẹ một chiếc ô tô mới mà không nói với họ. Họ đã vô cùng ngạc nhiên và xúc động. Chiếc xe tôi mua rất tiện lợi và hữu ích. Đó là một chiếc xe hơi bốn chỗ, khá phù hợp với bố mẹ tôi vì họ chỉ cần một chiếc xe để đi lại thường xuyên.
Trước khi mua chiếc xe này, mẹ tôi thường đi chợ bằng xe buýt, và bố tôi thường đi làm bằng xe đạp. Vốn dĩ bố mẹ tôi thấy ổn với việc di chuyển bằng xe buýt và xe đạp, nhưng bản thân tôi nghĩ nếu di chuyển vào giờ cao điểm thì sẽ rất bất tiện vì xe buýt thường rất đông, còn đi bằng xe đạp thì khá nguy hiểm. Hơn nữa, họ sẽ không thể mang theo nhiều đồ đạc mỗi khi đi xe buýt hoặc xe đạp. Chính vì vậy, tôi đã quyết định mua cho họ một chiếc xe hơi.
Trên đây là trọn bộ từ vựng và mẫu câu hỏi thông dụng về chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Nếu các bậc phụ huynh còn đang băn khoăn về việc thiết kế một lộ trình học tiếng Anh tối ưu nhất cho các bé, hãy tham khảo khóa học tiếng anh cho bé cùng ứng dụng ELSA Speak.
Với ELSA Speak, các bé có thể học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi với 25,000 bài luyện tập cùng +7,000 bài học giúp rèn luyện đầy đủ kỹ năng. Đặc biệt, chương trình học trên app ELSA được thiết kế khoa học bởi những chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu phù hợp với khả năng của từng bé. Vậy nê, bố mẹ có thể đặt trọn niềm tin tại ELSA Speak.
Đồng hành cùng ELSA Speak ngay hôm nay để giúp các con phát triển khả năng ngoại ngữ bố mẹ nhé!