Lá Neem Ấn Độ là gì?
Lá neem (Azadirachta indica A. Juss.) là một bộ phận của cây neem, còn được gọi là sầu đâu, xoan trắng hoặc xoan ăn gỏi. Đây là một loại cây thân gỗ có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Ayurvedic với nhiều công dụng chữa bệnh. Các bộ phận của cây neem, bao gồm lá, quả, vỏ, hạt và rễ, đều có giá trị y học và được dùng để chế biến dược phẩm, mỹ phẩm.

Đặc điểm hình thái:
- Thân cây: Cây neem là cây thân gỗ cao, có thể đạt từ 12 - 15m, thậm chí hơn 20m. Thân cây thẳng, vỏ ngoài màu nâu sẫm, thô ráp với các vết nứt dọc.
- Lá: Lá neem là lá kép, mọc so le, hình lông chim lẻ. Mỗi lá có từ 5 - 15 lá chét hình mác, dài khoảng 6 - 8cm, rộng 2 - 3cm. Lá trưởng thành nhẵn, có mép răng cưa, trong khi lá non thường có mép nguyên.
- Hoa: Hoa mọc thành cụm ở nách lá, nhỏ, màu trắng, có mùi thơm ngọt nhẹ.
- Quả: Quả neem là quả hạch, hình elip, dài từ 12 - 20mm. Quả có màu xanh khi còn non và chuyển vàng khi chín, có mùi thơm như tỏi.
Phân bố:
Cây neem có nguồn gốc từ phía đông Ấn Độ và Myanmar. Hiện nay, cây được trồng phổ biến ở Đông Nam Á, Tây Phi, Nam và Trung Mỹ. Ở Việt Nam, cây neem được du nhập vào năm 1981 và trồng thử nghiệm tại tỉnh Ninh Thuận. Cây thích nghi tốt với khí hậu bán hoang mạc nắng nóng và đất cát khô cằn, trở thành loài cây có khả năng sinh trưởng mạnh ở các vùng có lượng mưa thấp.
Thời gian thu hái:
- Lá neem: Có thể thu hái quanh năm.
- Vỏ cây: Thu hoạch từ những cây trưởng thành (6 - 7 năm tuổi).
- Quả neem: Thu hái khi quả chín, thường từ tháng 4 đến tháng 8.
Phương pháp sơ chế:
- Vỏ cây: Cạo bỏ lớp vỏ đen bên ngoài, thu lấy lớp vỏ lụa trắng, phơi khô hoặc sấy khô. Khi sử dụng, sao vàng để loại bỏ mùi hăng.
- Lá và quả: Phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng hoặc sấy khô ở nhiệt độ vừa phải để bảo toàn hoạt chất.
Bảo quản:
- Sau khi sơ chế, các bộ phận của cây neem được bảo quản trong túi kín hoặc hộp đậy kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Thời gian bảo quản kéo dài nếu được giữ ở môi trường có độ ẩm thấp và không bị côn trùng xâm nhập.
Thành phần hóa học của Lá Neem Ấn Độ
Các thành phần hóa học được phân lập từ cây neem, bao gồm cả lá, được biết đến với khả năng chữa bệnh và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các thành phần chính:
- Azadirachtin: Là hợp chất quan trọng nhất được tìm thấy trong neem, thuộc nhóm limonoid. Có tác dụng diệt côn trùng, ức chế sự phát triển của các loại sâu bệnh.
- Nimbin: Hợp chất có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm và kháng virus.
- Nimbidin: Hợp chất mang lại đặc tính chống viêm, giảm đau và tăng cường miễn dịch.
- Salanin: Là một trong những hợp chất limonoid, được sử dụng rộng rãi với vai trò làm thuốc trừ sâu tự nhiên, nhờ khả năng xua đuổi và tiêu diệt côn trùng.
- Meliantriol: Có khả năng ức chế sự thèm ăn của côn trùng, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
- Gedunin: Hợp chất có đặc tính kháng nấm và kháng sốt rét, thường được nghiên cứu để phát triển thuốc chống ký sinh trùng.
- Nimbolides: Được biết đến với đặc tính chống ung thư và chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
- Valassin: Hợp chất góp phần tạo nên vị đắng của các chế phẩm từ neem, có vai trò trong việc xua đuổi côn trùng và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Axit tignic: Là hợp chất chịu trách nhiệm tạo ra mùi đặc trưng của dầu neem, mang lại hiệu quả trong việc diệt côn trùng và nấm mốc.
- Limonoid: Nhóm hợp chất chính trong neem, bao gồm azadirachtin, salanin, meliantriol, nimbin. Các limonoid nổi bật với tác dụng kháng vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng và hoạt tính diệt côn trùng hiệu quả.
