Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và tiếng Việt có cách phát âm rất khác nhau. Nắm vững kiến thức về nguyên âm/phụ âm trong tiếng Anh giúp bạn cải thiện cách phát âm tiếng Anh chuẩn xác, từ đó nâng cao kỹ năng nói và đọc tiếng Anh nhanh chóng. Dưới đây là bài viết chia sẻ kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.
Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi lưỡi và môi. Khi phát âm, bạn có thể cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt, đứng trước hoặc sau phụ âm để tạo thành tiếng khi nói.
Dựa vào bảng phiên âm IPA, có 20 nguyên âm trong đó 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là âm tiết được tạo ra bởi một nguyên âm duy nhất, không kết hợp với các nguyên âm khác để tạo thành âm thanh kép. Nguyên âm đơn bao gồm 6 nguyên âm đơn ngắn và 6 nguyên âm đơn dài.
Nguyên âm đơn ngắn là những nguyên âm có thời gian phát âm ngắn hơn và không kéo dài, đơn cử như các nguyên âm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Còn nguyên âm đơn dài như /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/ khi đọc cần phải kéo dài âm thanh hơn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng, vì đôi khi có thể khiến người nghe hiểu nhầm sang một từ mang ý nghĩa khác.
Bảng nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh:
Bảng nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh:
>>> Xem thêm: 7 cách phát âm chữ E trong tiếng Anh giống người bản xứ
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là những nguyên âm được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn. Bảng dưới đây là tổng hợp 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh và cách phát âm nguyên âm đôi.
>>> Tham khảo cách viết phiên âm trong tiếng Anh chuẩn xác
Tổng quan về phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm (Consonants) là những âm không tạo thành tiếng, khi phát âm luồng khí từ thanh quản tới môi sẽ gặp phải cản trở. Phụ âm chỉ tạo nên tiếng nếu như được ghép với nguyên âm, vị trí của phụ có thể đứng trước, giữa hoặc sau nguyên âm trong từ.
Dựa theo bảng phiên âm IPA, có 24 phụ âm trong tiếng Anh bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/. Các phụ âm được chia thành 3 nhóm khác nhau: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và một số phụ âm còn lại.
Nhận biết phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm được tạo ra từ cổ họng, hơi sẽ đi từ đây qua lưỡi, sau đó lên khoang miệng và thoát ra ngoài. Bạn sẽ cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản khi nói. Trong khi đó, phụ âm vô thanh khi phát âm, bạn không cảm nhận được sự rung của dây thanh quản vì luồng hơi được phát ra từ khoang miệng thay vì từ cổ họng.
Các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh
Để học phụ âm trong tiếng Anh hiệu quả, bạn nên nắm vững quy tắc phát âm cùng với học song song các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh. Các cặp âm này thường có khẩu hình miệng giống nhau, chỉ khác nhau ở cách lấy hơi và độ rung của dây thanh quản.
Bảng các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh trong tiếng Anh:
Các phụ âm còn lại
Quy tắc phát âm/Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
1. Quy tắc phát âm G: Tùy thuộc vào nguyên âm nào đứng ngay phía sau G, mà cách phát âm của phụ âm này cũng sẽ khác đi.
Ví dụ:
- G sẽ được phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, u, o: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/; gosh /ɡɒʃ/.
- G sẽ phát âm là /dʒ/ nếu ngay sau nó là các nguyên âm i, e: giant /ˈdʒaɪ.ənt/; gipsy /ˈdʒɪp.si/.
2. Quy tắc phát âm C: C cũng sẽ có các cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó:
Ví dụ:
- C được phát âm là /k/ nếu sau nó là các nguyên âm a, u, o: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/; cube /kjuːb/; confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/.
- C được phát âm là /s/ nếu sau đó là các nguyên âm i và e: cyber /saɪ.bər-/; cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/; cedar /ˈsiː.dər/.
3. Quy tắc phát âm R: Bạn sẽ không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước nó là một nguyên âm yếu là /ə/
Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
4. Quy tắc phát âm J: Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp và hầu như không có cách đọc khác.
Ví dụ: job /dʒɒb/; jack /dʒæk/; juice /dʒuːs/
5. Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối: Một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải gấp đôi lên.
Ví dụ:
- Sau nguyên âm ngắn là các phụ âm F, L, S: well, fell, fill, sniff, call
- Từ có hai âm tiết và các phụ âm B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn: common, cabbage, puppy, connect, giggle, rabbit.
6. Quy tắc phát âm âm”e” cuối: Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi:
Ví dụ: cure /kjʊər; care /keər/; site /saɪt/
>>> Xem thêm:
- Cách phát âm e-es trong tiếng Anh chính xác
- Quy tắc phát âm ed đơn giản dễ nhớ
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người sử dụng tiếng Anh có xu hướng ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Có 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh.
- Ghép phụ âm + nguyên âm
Ví dụ: deep end => /diːpend/
Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/
- Ghép phụ âm + âm /h/
Ví dụ: This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
- Ghép nguyên âm + nguyên âm
Ví dụ: go out => go ‿ out
>>> Tham khảo thêm quy tắc đánh vần trong tiếng Anh
Luyện phát âm nguyên âm và phụ âm cùng ELSA Speak
Để thực hành phát âm các nguyên âm và phụ âm chuẩn xác trong tiếng Anh, bạn có thể học tiếng Anh tại nhà thông qua ứng dụng ELSA Speak. Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất.
Đặc biệt, bạn có thể luyện phát âm tiếng Anh mỗi ngày với hơn 7.000 bài học cùng 192 chủ đề đa dạng, từ đó nâng cao trình độ phát âm nhanh chóng
Đã có hơn 90 % người học được đánh giá phát âm chuẩn và 95% người học cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp chỉ sau 3 tháng luyện tập cùng ELSA Speak. Hãy tải và trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời cùng ELSA Speak ngay nhé.
Những câu hỏi thường gặp về nguyên âm trong tiếng Anh: