150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng

Học các thành ngữ tiếng Anh giúp làm tăng vốn từ và sự hiểu biết của bạn. Bạn cũng có thể áp dụng thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp, trong học thuật, thuyết trình, viết luận văn… và nhiều trường hợp khác.

ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm những thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất, được nhiều người bản xứ sử dụng. Xem ngay và lưu lại những thành ngữ này để có thể sử dụng trong tương lai nhé.

Thành ngữ tiếng Anh là gì?

Thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ bằng tiếng Anh, nhằm biểu thị một ý nghĩa nào đó một cách hoàn chỉnh. Thành ngữ thường dùng nghĩa đen và thông qua các biện pháp so sánh, ẩn dụ, hoán dụ… để biểu đạt nghĩa bóng nào đó.

Thành ngữ tiếng Anh được áp dụng nhiều trong cuộc sống, trong sách truyện tiếng Anh cho bé, trong thuyết trình, giao tiếp hằng ngày… Vì thế, khi học tiếng Anh, ngoài việc học từ vựng, nhiều người hiện nay cũng mở rộng vốn từ của mình bằng những cụm thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa.

Thành ngữ tiếng Anh là gì
Thành ngữ tiếng Anh được áp dụng trong nhiều trường hợp

>>> Tìm hiểu thêm: 10 trò chơi tiếng Anh cho trẻ em và cách học ‘dễ như ăn kẹo’

Top các thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa

1. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

• If you run after two hares, you’ll catch none (Lắm mối tối nằm không)

• Lucky at cards, unlucky in love (Đen tình đỏ bạc)

• A good wife makes a good husband (Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng)

• Out of sight out of mind (Xa mặt cách lòng)

• Love me love my dog (Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng)

• Beauty is in the eye of the beholder (Yêu nên tốt, ghét nên xấu)

• Love is blind (Tình yêu là mù quáng)

• Love can’t be forced (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên)

2. Thành ngữ về bạn bè bằng tiếng Anh

• A friend in need is a friend indeed (Hoạn nạn mới biết bạn hiền)

3. Thành ngữ tiếng Anh về tính cách con người

tính cách con người

• Fortune smiles upon fools (Thánh nhân đãi kẻ khù khờ)

• Do not judge people by their appearance (Đừng nhìn mặt mà bắt hình dong)

• Judge a man by his work (Xem việc biết người)

• Better die a beggar than live a beggar (Chết vinh còn hơn sống nhục)

• Better luck next time (Thua keo này, ta bày keo khác)

• When the tree is fallen, everyone runs to it with his axe (Dậu đổ bìm leo)

• Handsome is as handsome does (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn)

• Never offer to teach fish to swim (Múa rìu qua mắt thợ)

• Beauty dies and fades away but ugly holds its own (Cái nết đánh chết cái đẹp)

• It’ too late to lock the stable when the horse is stolen (Mất bò mới lo làm chuồng)

• If you cannot bite, don’t bark hoặc If you cannot bite, never show your teeth (Miệng hùm, gan sứa)

• Nobody has ever shed tears without seeing a coffin (Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ)

• Speak one way and act another (Nói một đường làm một nẻo)

• Don’t judge a book by its cover (Đừng đánh giá con người qua bề ngoài)

• It’s no use beating around the bush (Nói gần nói xa chẳng qua nói thật)

• Slow but sure (Chậm mà chắc)

• Grasp all lose all (Tham thì thâm)

• A man is known by the company he keeps (Nhìn việc biết người)

• A good name is better than riches (Tốt danh hơn lành áo)

• The empty vessel makes the greatest sound (Thùng rỗng kêu to)

• Good watch prevents misfortune (Cẩn tắc vô ưu)

• He that knows nothing doubts nothing (Điếc không sợ súng)

• His eyes are bigger than his belly (No bụng đói con mắt)

• While there’s life, there’s hope (Còn nước còn tát)

• Who drinks will drink again (Chứng nào tật nấy)

• If you sell your cow, you will sell her milk too (Cùi không sợ lở)

• Better die on your feet than live on your knees (Chết vinh còn hơn sống nhục)

• Never say die up man try (Đừng bao giờ bỏ cuộc)

• Never put off tomorrow what you can do today (Việc hôm nay chớ để ngày mai)

• Better late than never (Thà trễ còn hơn không)

• To live from hand to mouth (Được đồng nào hay đồng đó)

• To give him an inch, he will take a yard (Được voi đòi tiên)

• Sink or swim (Được ăn cả, ngã về không)

• New one in, old one out (Có mới nới cũ)

Top các thành ngữ hay và ý nghĩa
Có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa

4. Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh

• As ageless as the sun (Trẻ mãi không già)

• As strong as a horse (Khỏe như trâu)

• Laughing is the best medicine (Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ)

• Bitter pills may have blessed effects (Thuốc đắng dã tật)

5. Thành ngữ về giao tiếp ứng xử

• Hatred is as blind as love (Giận quá mất khôn)

• If you sell the cow, you will sell her milk too (Đâm lao thì phải theo lao)

• Laugh and the world will laugh at you (Đừng chế nhạo người khác)

• You scratch my back and I’ll scratch yours (Có qua có lại mới toại lòng nhau)

• Gratitude is the sign of noble souls (Ăn quả nhớ kẻ trồng cây)

• Pay a man back in the same coin (Đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy)

• Necessity knows no laws (Túng thế phải tùng quyền)

• The ends justify the means. Stronger by rice, daring by money (Mạnh vì gạo, bạo vì tiền)

• Makes hay while sun shines (Việc hôm nay chớ để ngày mai)

• Don’t bite off more than you can chew (Tham thực cực thân)

• Judge not, that you be not judged (Dĩ hòa vi quý)

• Other times, other manner (Ăn theo thuở, ở theo thời)

• For mad words, deaf ears (Tránh voi chẳng xấu mặt nào)

• Words must be weighed, not counted (Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói)

• Spare the rod and spoil the child (Thương cho roi cho vọt)

• When in Rome do as the Romans do (Nhập gia tùy tục)

• He laughs best who laughs last (Cười người hôm trước, hôm sau người cười)

• Other times other ways (Mỗi thời mỗi cách)

• Tit for tat (Ăn miếng trả miếng)

• To carry coals to Newcastle (Chở củi về rừng)

• Let bygones be bygones (Việc gì qua rồi hãy cho qua)

• When you eat a fruit, think of the man who planted the tree (Uống nước nhớ nguồn)

• All that glitters is not gold (Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng)

• Half the world not know how the other half lives (Đèn nhà ai nhà nấy sáng)

• To try to run before the one can walk (Chưa học bò chớ lo học chạy)

• To set a sprat to catch a mackerel (Thả con tép bắt con tôm)

6. Thành ngữ về quy luật cuộc sống

Thành ngữ về quy luật cuộc sống

• As black as coal (Đen như mực)

• As clear as daylight (Rõ như ban ngày)

• What goes up must go down (Chẳng có gì là tuyệt đối)

• Something better than nothing (Có còn hơn không)

• A clean hand needs no washing (Vàng thật không sợ lửa)

• After rain comes fair weather (Sau cơn mưa trời lại sáng)

• A clean hand wants no washing (Cây ngay không sợ chết đứng)

• When the going gets tough, the tough gets going (Cùng tắc biến, biến tắc thông)

• Ill-gotten, ill-spent (Của thiên trả địa)

• Money is a good servant but a bad master (Tiền là một người đầy tớ đắc lực nhưng là một ông chủ tồi)

• Drunkenness reveals what soberness conceals (Rượu vào lời ra)

• Observations is the best teacher (Trăm nghe không bằng mắt thấy)

• One drop of poison infects the whole of wine (Con sâu làm rầu nồi canh)

• With age comes wisdom (Thành ngữ tiếng Anh Gừng càng già càng cay)

• Nothing is more precious than independence and freedom (Không có gì quý hơn độc lập tự do)

• Traveling forms a young man. Traveling widens one’s horizon / Travel broadens the mind (Đi một ngày đàng, học một sàng khôn)

• If you cannot have the best, make the best of what you have (Có còn hơn không)

• God never sends mouth but he sends meat (Trời sinh voi, trời sinh cỏ)

• You get what you pay for (Tiền nào của nấy)

• All roads lead to Rome (Đường nào cũng về La Mã)

• Good wine needs no bush (Hữu xạ tự nhiên hương)

• Diamond cuts diamond (Vỏ quýt dày có móng tay nhọn)

• Man proposes God disposes (Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên)

• Every day is not Sunday (Sông có khúc, người có lúc)

• No pains no gains (Tay làm hàm nhai)

• Jack of all trades, master of none (Một nghề thì sống, đống nghề thì chết)

• East or West home is best (Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn)

• So many men, so many minds (Chín người mười ý)

• Every man has his mistakes (Thành ngữ tiếng Anh này có nghĩa là Không ai hoàn hảo cả)

• What will be will be (Cái gì đến cũng đến)

• Don’t count your chickens before they hatch (Nói trước, bước không qua)

• Curses come home to roost (Ác giả, ác báo)

• Easier said than done (Nói thì dễ, làm thì khó)

• Easy come easy go (Dễ được thì cũng dễ mất)

• Nothing venture nothing gains (Phi thương bất phú)

• A good name is sooner lost than won (Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng)

• A good face is a letter of recommendation (Nhân hiền tại mạo)

• A good beginning makes a good ending (Đầu xuôi, đuôi lọt)

• He who excuses himself, accuses himself (Có tật giật mình)

• Great minds think alike (Ý tưởng lớn gặp nhau)

• It’s the first step that counts (Thành ngữ tiếng Anh này nghĩa là Vạn sự khởi đầu nan)

• The more the merrier (Càng đông càng vui)

• When the cat is away, the mice will play (Vắng chủ nhà, gà mọc đuôi tôm)

• Haste makes waste (Dục tốc bất đạt)

• A miss is as good as a mile (Sai một ly, đi một dặm)

• Losers are always in the wrong (Thắng làm vua, thua làm giặc)

• Where there’s smoke, there’s fire / There is no smoke without fire (Không có lửa sao có khói)

• We reap what we sow (Thành ngữ tiếng Anh Gieo gió ắt gặp bão)

• United we stand, divided we fall (Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết)

• Practice makes perfect (Có công mài sắt, có ngày nên kim)

• Neck or nothing (Không vào hang cọp sao bắt được cọp con)

• A good turn deserves another (Ở hiền gặp lành)

• You can’t have it both ways (Được cái này thì mất cái kia)

• Failure is the mother of success (Thất bại là mẹ thành công)

• The die is cast (Chạy trời không khỏi nắng)

• Death pays all debts (Chết là hết)

• A black hen lays a white egg (Xanh vỏ đỏ lòng)

• Time cure all pains (Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương)

• Money talks (Có tiền mua tiên cũng được)

• Misfortunes never come alone (Họa vô đơn chí)

• Still waters running deep (Kẻ thâm trầm kín đáo thường có bản lĩnh hơn người)

7. Thành ngữ so sánh

Thành ngữ so sánh

• As alike as two peas (Giống nhau như giọt nước)

• As ancient as the sun (Xưa như quả đất)

8. Thành ngữ tiếng Anh về gia đình

• When the blood sheds, the heart aches (Máu chảy, ruột mềm)

• Every Jack has his Jill (Nồi nào úp vung nấy)

• Blood is thicker than water (Một giọt máu đào hơn ao nước lã)

• Like father like son (Cha nào con nấy)

9. Một số thành ngữ thông dụng khác

• To kill two birds with one stone (Nhất cử lưỡng tiện)

• So much to do, so little get done (Lực bất tòng tâm)

• Birds have the same feather stick together (Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu)

• No more no less (Không hơn không kém)

• To be not as black as it is painted (Không tệ như mọi người nghĩ)

• Make ends meet (Kiếm đủ bát cơm)

Make ends meet thường được người bản xứ sử dụng
Make ends meet là một thành ngữ thường được sử dụng để miêu tả việc duy trì cuộc sống mà không gặp khó khăn về tài chính.

Cách học thành ngữ tiếng Anh thông dụng

Để học các thành ngữ tiếng Anh một cách nhanh nhất, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

1. Học thành ngữ, tục ngữ trong ngữ cảnh hoặc theo chủ đề

Bí kíp học tiếng Anh để học thuộc các thành ngữ, tục ngữ chính là học trong ngữ cảnh hoặc theo chủ đề. Cách học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Bạn có thể tìm thấy các bài học về thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh trên các trang web, ứng dụng học tiếng Anh, hoặc trong các sách giáo khoa.

2. Không học quá nhiều thành ngữ, tục ngữ cùng lúc

Khi học, bạn không nên học quá nhiều thành ngữ, tục ngữ cùng lúc. Việc học quá nhiều thành ngữ, tục ngữ cùng lúc sẽ khiến bạn dễ nhầm lẫn và dễ quên. Nếu chưa quen, bạn có thể học các thành ngữ tiếng Anh ngắn và cơ bản trước, sau đó mới nâng cao lên những thành ngữ dài và phức tạp hơn.

Không học quá nhiều thành ngữ, tục ngữ cùng lúc
Không nên học quá nhiều thành ngữ tiếng Anh cùng lúc

3. Hiểu về trạng thái biểu đạt

Thành ngữ tiếng Anh thường mang một trạng thái biểu đạt nhất định, chẳng hạn như tích cực, tiêu cực hoặc trung lập. Bạn nên hiểu rõ về trạng thái biểu đạt của thành ngữ khi học để có thể áp dụng đúng cách.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

4. Chú ý đến những cấu trúc đặc biệt

Một số thành ngữ tiếng Anh có cấu trúc đặc biệt, chẳng hạn như sử dụng các từ ghép hoặc các từ có nghĩa khác với nghĩa gốc. Bạn nên chú ý đến những cấu trúc này để tránh nhầm lẫn.

5. Luyện tập sử dụng thành ngữ tiếng Anh

Cách tốt nhất để nhớ thành ngữ tiếng Anh là sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tìm cơ hội sử dụng thành ngữ tiếng Anh khi luyện nói tiếng Anh với bạn bè, thêm vào bài thuyết trình, hoặc trong các cuộc trò chuyện với người bản ngữ.

Kết luận

idioms

Có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh hay và ý nghĩa. Bạn hãy áp dụng các thành ngữ trên đây vào cuộc sống hằng ngày, đó là một bí kíp quý báu để bạn trở thành người nói và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Thành ngữ không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người sử dụng nó.

Tuy nhiên, việc học thành ngữ tiếng Anh đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian. Hãy cố gắng học một hoặc một vài thành ngữ mỗi ngày, và sau đó thử áp dụng chúng vào cuộc trò chuyện hoặc viết bài để nhớ lâu hơn. Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh, đọc sách và bài viết tiếng Anh để tiếp xúc thường xuyên với các thành ngữ và có cơ hội sử dụng chúng. Với sự kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ trở thành người sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách tự tin và thành công.

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/di-1-ngay-dang-hoc-1-sang-khon-tieng-anh-a33208.html