Động từ “apply” không quá hiếm gặp trong quá trình học tiếng Anh. Tuy vậy chắc hẳn nhiều bạn còn bối rối xác định đúng cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của từ này. Vậy apply đi với giới từ gì, apply + gì, apply to hay for? Hãy cùng ILA giải đáp những câu hỏi này qua bài viết sau nhé.
Apply là một động từ có nghĩa chung là áp dụng, ứng dụng. Tuy nhiên nghĩa của từ có thể có biến đổi tùy thuộc theo từng ngữ cảnh.
Apply có nghĩa là nộp đơn ứng tuyển vào một vị trí việc làm, trường đại học hoặc xin phép làm gì đó. Ngoài ra, “apply” còn có nghĩa là áp dụng, có ảnh hưởng đến ai, nhóm người hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
• We need to apply for planning permission to build the school. (Chúng ta cần xin phép lập kế hoạch xây dựng trường này.)
• The offer only applies to flights from Ha Noi to Phu Quoc. (Ưu đãi chỉ áp dụng cho những chuyến bay từ Hà Nội đến Phú Quốc.)
Apply còn có nghĩa là áp dụng các ý tưởng, phương pháp, luật lệ hoặc bôi, tô, cái gì lên bề mặt, trang điểm.
Ví dụ:
• These laws are often difficult to apply in practice. (Những luật lệ này thường khó khả thi trên thực tế.)
• Remember to apply sun cream evenly over the skin. (Hãy nhớ bôi kem chống nắng lên toàn làn da.)
Ngoài ra, “apply” còn có một nghĩa ít phổ biến hơn đó là “tận dụng, ứng dụng cái gì cho mục đích nào đó”.
Ví dụ:
• As a translator, she was able to apply his knowledge of foreign languages. (Là một phiên dịch viên, anh ấy biết cách áp dụng kiến thức của mình vào những ngôn ngữ nước ngoài.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt could, can và be able to
Bên cạnh apply đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết apply + gì như thông tin dưới đây.
Ví dụ:
• Before showing a painting, the Duveens would apply a heavy coat of varnish to it. (Trước khi trưng bày các bức tranh, nhà Duveen sẽ phủ một lớp dày sơn mài lên chúng.)
• He took those ideas and he applied them in an educated, methodical way. (Anh ấy lấy những ý tưởng và áp dụng chúng một cách có phương pháp và có học thức.)
Ví dụ:
• New technology is being applied to almost every industrial process. (Công nghệ mới sẽ được áp dụng trong hầu hết những quá trình công nghiệp.)
• This learning method is widely applied to all kinds of students. (Phương pháp học này được áp dụng rộng rãi cho toàn bộ học sinh.)
Ví dụ:
• She immediately applied for permission to visit me and was rebuffed. (Cô ấy lập tức xin phép thăm tôi nhưng bị từ chối.)
• When I was busy applying for colleges, you may have been weighing the pros and cons of going to university versus getting married right away. (Khi tôi đang bận đăng ký nhập học cao đẳng, chắc bạn đang xem xét là nên học tiếp đại học hay kết hôn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Cùng đi với apply, tuy vậy apply to và apply for có nhiều điểm khác biệt về nghĩa và cách dùng.
“Apply to” và “apply for” có sự khác biệt về nghĩa. “Apply to” có rất nhiều nghĩa như “áp dụng, liên quan đến ai, việc gì” và “quét, xóa, bôi”; “chuyên cần làm gì” hoặc “đạp, bóp mạnh”. Còn đối với “apply for” lại thường được dùng với nghĩa là “nộp đơn xin việc làm, xin học”.
Ví dụ:
• Apply this cream only to your neck. (Chỉ bôi kem này duy nhất lên cổ.)
• Pressure applied to the wound will stop bleeding. (Dùng lực bóp mạnh vào vết thương sẽ giúp ngưng chảy máu.)
• She applied for a job in the bank. (Cô ấy nộp đơn xin việc vào ngân hàng.)
Cấu trúc của “apply to” và “apply for” cũng có nhiều điểm khác biệt. “Apply for” chỉ có một cấu trúc là apply for + something với nghĩa là nộp đơn xin việc, xin học. Còn đối với “apply to”, cấu trúc đa dạng hơn. Ta có cấu trúc apply + something + to + something được dùng với nghĩa là đạp, bóp mạnh hoặc đạp, bóp mạnh, chuyên cần làm gì. Ngoài ra còn có cấu trúc apply to do something với nghĩa là nộp đơn xin làm gì.
Ví dụ:
• We applied our mind to finding a solution to our problems. (Chúng tôi chuyên tâm vào tìm phương án để giải quyết vấn đề của mình.)
• He applied for jobs with more than 100 companies. (Anh ấy ứng tuyển việc làm vào hơn 100 công ty.)
• These are words that only apply only to boys. (Đây là những từ mà chỉ duy nhất được dùng cho nam.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Apply đi với giới từ gì? Ngoài các giới từ đi cùng apply, việc hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và linh hoạt thay thế khi dùng tiếng Anh trong văn nói và văn viết.
Dưới đây là bảng từ và cách dùng của các từ đồng nghĩa với apply:
Bên cạnh apply đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về các từ trái nghĩa với apply:
1. Mum had applied…………… a part-time job at the community theater. a. to b. for c. Ø
2. They remembered that such rules didn’t apply…………… them anymore. a. Ø b. for c. to
3. There was a law restricting her ability to apply …………… a credit card in her own name, because she was under 18. a. for b. Ø c. to
4. This is the element that distinguishes applied…………… science from the basics. a. to b. Ø c. for
5. They began to apply …………… skills they had learned from the Muslims: how to plant the sugar cane. a. to b. for c. Ø
Đáp án 1. b 2. c 3. a 4. b 5. c
1. She applies face cream every night. ->……………………………………………………………………………………..
2. There are different ways of utilizing the mobile web to meet our goals. ->……………………………………………………………………………………..
3. He applied his mind to his early morning meditations. ->……………………………………………………………………………………..
Đáp án:
1. She puts face cream on every night.
2. There are different ways of applying the mobile web to meet our goals.
3. He applied himself to his early morning meditations.
Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “apply đi với giới từ gì?” và cách phân biệt apply for và apply to. Chỉ cần dành ít thời gian đọc kỹ các công thức và cách dùng là bạn có thể dễ dàng thông thạo và phân biệt chúng. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/applied-di-voi-gioi-tu-gi-a43804.html