Trạng từ chỉ cách thức (manner) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết (đặc biệt là văn miêu tả, tường thuật) vì giàu tính tạo hình. Khi sử dụng trạng từ chỉ cách thức, câu văn của bạn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cùng tìm hiểu về phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này ngay trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Trạng từ liên hệ (Relative Adverbs) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức là cách trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hiện tượng đang diễn ra hay đã xảy ra như thế nào. Thông thường, trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ này dùng để trả lời cho câu hỏi “How?”
Ví dụ:
carelessly: Không cẩn thận
Carefully : Cẩn thận
Well: Tốt
Suddenly: Bất thình lình
2. Cách dùng của trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh
Cách dùng của loại trạng từ rất đơn giản và dễ sử dụng trong nói và viết. Dưới đây là một vài quy tắc khi sử dụng trạng từ chỉ cách thức.
Trạng từ chỉ cách thức được tạo nên bằng cách thêm -ly vào sau tính từ
Adjective + -ly => Adverb
Ví dụ:
bad + ly = badly
happy + ly = happily
Lưu ý:
Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn),…
Một số từ có thể sử dụng như cả tính từ và trạng từ, chẳng hạn như: fast (nhanh), near (gần), high (cao), right (đúng), late (muộn), wrong (sai),…
Tuy nhiên, một số từ có thể chuyển thành hai dạng trạng từ. Ví dụ như hard và hardly, late và lately,…
Đôi khi trạng từ không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như Good (Adj) => Well (Adv)
3. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Trạng từ thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu và đóng một vai trò quan trọng.
Ví dụ:
He can speak English really well Dịch: Anh ấy có thể nói tiếng Anh rất giỏi
I did this exam really carefully Dịch: Tôi đã làm bài kiểm tra này rất cẩn thận
I hope that you can come back home soon Dịch: Tôi mong rằng bạn có thể về nhà sớm.
Cách trạng từ có đuôi -ly có thể đứng ở giữa câu và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu
He happily told me that he pass the exam Dịch: Anh ấy vui vẻ nói với tôi rằng anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra
She is angrily yelling at him Dịch: Cô ấy đang giận dữ quát anh ấy
My mom was suddenly singing along to this song Dịch: Mẹ tôi đã bất ngờ hát theo bài hát này
Bạn có thể nhận thấy trong các câu trên, trạng từ mặc dù có bổ sung nghĩa cho câu nhưng khi bỏ trạng từ đi, câu văn vẫn có nghĩa. Ví dụ như “She is yelling at him” (Cô ấy đang mắng anh ấy), hay “He told me that he pass the exam” (Anh ấy nói với tôi anh ấy đã qua kỳ thi”. Tuy nhiên với những ví dụ khi trạng từ đứng ở cuối câu, ta không thể bỏ trạng từ đi “I did this exam” (Tôi làm bài kiểm tra), hiển nhiên câu văn đã hoàn toàn mất đi ý nghĩa ban đầu.
4. Một số trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh
Để trau dồi thêm vốn từ về loại trạng từ này trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghi chú những từ vựng phổ biến và thông dụng nhất như dưới đây vào sổ ghi chép của bạn, học thuộc và luyện tập đặt câu mỗi ngày nhé!
angrily /ˈæŋgrɪli/: một cách tức giận
bravely /ˈbreɪvli/: một cách dũng cảm
quickly /ˈkwɪkli/: một cách nhanh chóng
easily /ˈiːzɪli/: một cách dễ dàng
politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: một cách đẹp đẽ
expertly/ˈɛkspɜːtli/: một cách điêu luyện
professionally /prəˈfɛʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
anxiously /ˈæŋkʃəsli/: một cách lo âu
badly /ˈbædli/: cực kì
cautiously /ˈkɔːʃəsli/: một cách cẩn trọng
carefully /ˈkeəfli/: một cách cẩn thận
greedily /ˈgriːdɪli/: một cách tham lam
happily /ˈhæpɪli/: một cách vui vẻ
hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: một cách đói khát
carelessly /ˈkeəlɪsli/: một cách cẩu thả
recklessly /ˈrɛklɪsli/: một cách bất cẩn
accurately /ˈækjʊrɪtli/: một cách chính xác
lazily /ˈleɪzɪli/: một cách lười biếng
loudly /ˈlaʊdli/: một cách ồn ào
5. Bài tập luyện tập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức thông thường sẽ mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác so với các trạng từ khác (trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ địa điểm, trạng từ chỉ số lượng,…). Người học sẽ thường nhầm lẫn trạng từ chỉ cách thức với tính từ và cách sử dụng. Do đó, bạn nên dành nhiều thời gian để luyện tập phân biệt trạng từ và tính từ.
Bài tập:Lựa chọn dạng của từ phù hợp
Peter is a carefully/careful driver. He drives very careful/carefully.
Turtles walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
A cautious/cautiously person usually speaks cautious/cautiously.
They are quietly/quiet; they are speaking quiet/quietly.
Gordon plays very good/well. He is a good/well player.
He did a brilliant/brilliantly exam. He passed the exam brilliant/brilliantly.
We had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
He looked at me angry/angrily. He has a very angry/angrily look.
We slept comfortably/comfortable in our comfortably/comfortable bed.
He plays bad/badly because he is a badly/bad player.
Đáp án:
careful / carefully
slowly / slow
cautious / cautiously
quiet / quietly
well / good
brilliant / brilliantly
heavy / heavily
angrily / angry
comfortably / comfortable
badly / bad
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác cùng với NativeX nhé!