Trong tiếng Anh, Deny là một động từ có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận một cái gì đó. Đây là một từ rất phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, người học gặp khó khăn nếu không nắm vững cấu trúc và cách sử dụng. Trong bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc Deny trong tiếng Anh qua định nghĩa, công thức và cách sử dụng cũng như sự khác biệt giữa Deny và “Refuse”.
Trong tiếng Anh, Deny thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ hoặc mệnh đề. Sau đây là một số ví dụ:
Trong tiếng Anh, Deny có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và cách sử dụng của chúng.
Cấu trúc “Deny + N” được sử dụng để phủ nhận một điều gì đó cụ thể. “N” ở đây có thể là một danh từ cụ thể hoặc một danh từ không xác định. Sau đây là một số ví dụ:
Cấu trúc “Deny + V-ing” được sử dụng khi muốn phủ định một hành động hoặc sự việc đang diễn ra hoặc đã diễn ra.
Ví dụ:
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc trong cuộc tranh luận để bảo vệ bản thân khỏi những lời buộc tội không đúng sự thật.
Ngoài ra, đôi khi cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả một hành động không mong muốn, không có kế hoạch hay không chắc chắn.
Ví dụ:
Trong trường hợp này, người nói phủ nhận việc chủ động trì hoãn, tuy nhiên hành động đó vẫn xảy ra vì một số lý do khác.
Cấu trúc “Deny + mệnh đề” được sử dụng khi muốn phủ định một sự việc hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc này thường được sử dụng để bảo vệ danh dự, tài sản hoặc quyền lợi của bản thân hoặc của tổ chức, công ty mình đại diện.
Ngoài ra, cấu trúc này còn được sử dụng để đưa ra lời phủ nhận một tình huống đã xảy ra, hoặc từ chối một yêu cầu hoặc lời đề nghị của ai đó.
Ví dụ:
Cấu trúc “Deny the fact that”, “It can’t be denied”
Đây là cách nói khá cứng nhắc, thể hiện rằng sự việc được nói đến là hoàn toàn không đúng và không thể phủ nhận được.
Ví dụ: “I deny the fact that I cheated on the exam.” (Tôi phủ nhận thực tế đã gian lận trong kỳ thi)
“It can’t be denied that climate change is a serious problem.” (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng).
Cấu trúc này thể hiện việc từ chối hoặc phủ nhận một yêu cầu hay đề nghị của ai đó.
Ví dụ: “I denied his request to borrow money.” (Tôi từ chối yêu cầu của anh ấy vay tiền).
“Cấu trúc Deny và Refuse” là hai khái niệm khác nhau trong tiếng Anh mà người học rất hay bị nhầm lẫn và sử dụng không theo nguyên tắc. Đây là cách sử dụng từ khác nhau để diễn đạt sự từ chối hoặc phủ nhận một yêu cầu hoặc đề nghị.
Ví dụ:
Cấu trúc Deny Cấu trúc RefuseDeny + something: Phủ nhận điều gì đó
She denied stealing the money from the cash register, despite the video footage clearly showing her doing so. (Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền từ hòm đựng tiền mặt, mặc dù hình ảnh từ camera rõ ràng cho thấy cô ấy đã làm vậy.)
Refuse + something: Từ chối điều gì đó
Tom refused the job offer from the company because the salary was too low. (Tom từ chối lời đề nghị việc làm từ công ty vì mức lương quá thấp.)
Deny + V-ing
He denied knowing anything about the missing documents, but later admitted to shredding them. (Anh ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về các tài liệu bị mất, nhưng sau đó thừa nhận đã hủy bỏ chúng.)
Refuse + to V
My friend asked me to go bungee jumping with her, but I refused to do it because I’m scared of heights. (Bạn của tôi đã mời tôi đi nhảy bungee với cô ấy, nhưng tôi đã từ chối vì tôi sợ độ cao.)
Deny + (that) + mệnh đề
I deny that I cheated on the exam. (Tôi phủ nhận đã gian lận trong kỳ thi)
Refuse không đứng trước mệnh đềĐáp án:
Như vậy Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến người học về định nghĩa, công thức, cách sử dụng kèm theo ví dụ minh họa và bài tập đi kèm của cấu trúc Deny trong tiếng Anh đồng thời giúp bạn phân biệt giữa Deny và Refuse. Hy vọng thông tin trong bài viết có thể hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE - NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh - Úc - Mỹ - Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây:https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/
Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/khong-the-phu-nhan-tieng-anh-la-gi-a45793.html