Bảng phiên âm IPA – Cách phát âm chuẩn Quốc tế

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc phát âm chuẩn xác đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao khả năng nghe hiểu. Bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) chính là công cụ đắc lực, hỗ trợ người học tiếp cận với hệ thống âm thanh phong phú và phức tạp của tiếng Anh.

Hãy cùng Anh ngữ EduPath tìm hiểu tất tần tật về bảng phiên âm quốc tế IPA qua bài viết sau đây. Xem ngay nhé!

1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế, còn gọi là IPA (Tên tiếng Anh: International Phonetic Alphabet), là bảng chữ cái quốc tế được các nhà ngôn ngữ học sử dụng để thể hiện chính xác nhiều loại âm thanh (điện thoại hoặc âm vị) trong lời nói của con người.

Âm vị là một đơn vị âm thanh có thể phân biệt từ này với từ khác trong một ngôn ngữ nhất định. Ví dụ: các từ tiếng Anh “sit”, “bit” và “kit” có thể được phân biệt bằng âm thanh hoặc âm vị được tạo ra bởi mỗi chữ cái đầu tiên của chúng.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA.

2. Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

2.1 Nguyên âm (Vowel Sounds)

Một bảng phiên âm IPA đầy đủ gồm 44 âm (sounds). Trong đó chứa 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).

Trong tiếng Anh, để phát âm chính xác các từ vựng, bạn nên chú ý đến phần phiên âm thay vì chỉ dựa vào mặt chữ. Trước khi bắt đầu luyện tập cách đọc nguyên âm, điều quan trọng là bạn phải nắm vững các kiến thức cơ bản sau:

Nguyên âm được phát ra từ luồng khí ở thanh quản đi lên môi mà không gặp bất kỳ cản trở nào. Âm thanh của nguyên âm được tạo nên bởi sự dao động của thanh quản.

Nguyên âm có thể đứng riêng lẻ hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành tiếng. Để phát âm chuẩn, cần sự phối hợp nhịp nhàng và linh hoạt giữa lưỡi và môi. Các nguyên âm chính bao gồm a, o, i, u, e và các bán nguyên âm như y, w.

Nguyên âm ngắn

Âm Cách phát âm Khẩu hình miệng Ví dụ /ɪ/ Đọc giống như âm “i” của tiếng Việt nhưng dứt khoát hơn. Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp. Him /hɪm/, kid /kɪd/ /i:/ Kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Miệng đọc như đang mỉm cười, lưỡi đẩy lên cao. Sea /siː/, green /ɡriːn/ /e/: Phát âm giống âm “e” của tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn. Môi mở sang hai bên cho lưỡi hạ thấp xuống. bed /bed/, head /hed/ /ə/: Phát âm giống âm ơ tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. Môi mở rộng vừa phải. Banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/ /ɜ:/ Đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Bạn hãy phát âm / ə / rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng Hai môi mở vừa đủ, lưỡi cong vòng lên sao cho chạm vào vòm miệng. Burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/ /ʊ/: Gần giống âm ư của tiếng Việt. Khi đọc không di chuyển môi mà đẩy hơi nhẹ từ cổ họng. Hai môi tạo thành hình tròn, cho lưỡi hạ thấp xuống dưới. Good /ɡʊd/, put /pʊt/ /u:/ Âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn. Hai môi tạo thành hình tròn, lưỡi đẩy lên cao. Goose /ɡuːs/, school /sku:l/ /ɒ/: Khá giống âm o tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Hai môi tạo thành hình tròn, lưỡi đẩy thấp xuống dưới. Hot /hɒt/, box /bɒks/ /ɔ:/: Như âm o tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng. Hai môi tạo thành hình tròn, lưỡi đẩy cong lên chạm vào vòm miệng. Ball /bɔːl/, law /lɔː/ /ʌ/: Lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra. Hai môi thu nhỏ lại, lưỡi đẩy nhẹ lên cao. Come /kʌm/, love /lʌv/ /ɑ:/ Âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng. Khẩu hình miệng: Hai môi mở rộng, lưỡi đẩy xuống thấp. start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/ /æ/: Âm a bẹt, hơi giống âm a và e, âm có cảm giác bị nén xuống. Hai môi mở rộng, môi dưới và lưỡi hạ thấp xuống. Trap /træp/, bad /bæd/
Cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn nhất.

Nguyên âm dài

Âm Cách phát âm Khẩu hình miệng Ví dụ /ɪə/: Nguyên âm đôi. Phát âm chuyển từ âm /ʊ/ rồi dần sang âm /ə/. Hai môi mở rộng vừa đủ. Lưỡi đẩy từ từ ra trước. Near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/ /eə/: Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Hai môi thu nhỏ lại. Lưỡi thụt từ từ về sau. Hair /heə(r)/, pair /peə(r) /eɪ/: Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Hai môi gần như tạo thành một đường thẳng. Lưỡi đẩy dần lên trên. Face /feɪs/, day /deɪ/ /ɔɪ/: Đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Hai môi dẹt sang hai bên. Lưỡi đẩy lên và dần đưa về phía trước. Choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/ /aɪ/: Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Hai môi dẹt từ từ sang hai bên. Lưỡi đẩy lên trên và hơi đẩy dần dần về phía trước. Nice /naɪs/, try /traɪ/ /əʊ/: Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Hai môi dần tạo thành hình tròn. Lưỡi lùi dần dần về phía sau. Goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/ /aʊ/: Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Hai môi gần như tạo thành hình tròn. Lưỡi lùi từ từ về sau. Mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/ /ʊə/: Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/. Ban đầu, hai môi mở tròn, lưỡi đưa vào trong vòm miệng và đẩy lên trên. Tiếp theo, miệng mở rộng ra, đưa lưỡi lùi dần dần về giữa vòm miệng. Sure /∫ʊə(r)/ , tour /tʊə(r)/

2.2 Phụ âm (Consonants)

Trước khi tập đọc phụ âm, bạn cần ghi nhớ những điều sau:

Khi đọc phụ âm, âm thanh phát ra từ luồng khí ở thanh quản lên môi sẽ bị cản trở bởi răng, môi, lưỡi. Để tạo thành tiếng, phụ âm cần có sự kết hợp với nguyên âm.

Sau đây cách phát âm theo phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh:

Âm Cách phát âm Khẩu hình miệng Ví dụ /p/: Đọc gần giống âm P của tiếng Việt. Môi chặn luồng không khí trong vòm miệng rồi bật ra, rung nhẹ dây thanh quản. Pen /pen/, copy /ˈkɒpi/ /b/: Đọc tương tự âm B trong tiếng Việt. Ngăn không khí trong vòm miệng rồi bật ra, rung nhẹ dây thanh quản. Back /bæk/, job /dʒɒb/ /t/: Đọc giống âm T trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn. Ban đầu, bạn đặt đầu lưỡi dưới phần nướu. Khi mở miệng thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Răng cắn chặt, cho luồng khí thoát ra, không rung dây thanh quản. Tea /tiː/, tight /taɪt/ /d/: Giống âm /d/ tiếng Việt, vẫn bật hơi mạnh hơn. Cho đầu lưỡi chạm vào phần dưới nướu, khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng cắn chặt, mở luồng khi ra và rung dây thanh quản. Day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/ /t∫/: Cách đọc tương tự âm CH. Hai môi tạo thành hình tròn, cho lưỡi thẳng, chạm vào hàm dưới, cho luồng khí thoát ra ngoài. Church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/ /dʒ/: Phát âm giống / t∫ / nhưng có rung dây thanh quản. Cách đọc giống như âm /t∫/. Age /eiʤ/, gym /dʒɪm/ /k/: Phát âm giống âm K của tiếng Việt nhưng bật một cách dứt khoát. Key /ki:/, school /sku:l/ /g/: Như âm G của tiếng Việt. Đẩy phần sau của lưỡi hạ thấp xuống khi luồng khí mạnh bật ra sao cho rung dây thanh. Get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/ /f/: Tương tự PH trong tiếng Việt. Khi đọc, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới. Fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/ /v/: Đọc như âm V trong tiếng Việt. Khi đọc, hàm trên khẽ chạm vào môi dưới. View /vjuː/, move /muːv/ /ð/: Không có âm tương tự trong tiếng Việt. Cho lưỡi chạm vào giữa hai hàm răng, cho dây thanh quản rung. This /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/ /θ/: Vô thanh. Cho lưỡi chạm vào giữa hai hàm răng, không cho dây thanh quản rung. thin /θɪn/, path /pɑːθ/ /s/: Như âm S. Cho lưỡi chạm nhẹ vào hàm trên, cho khí luồng khí thoát ra từ giữa mặt lưỡi, không rung thanh quản. Soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/ /z/: Như âm Z. Cho lưỡi chạm nhẹ vào hàm trên, cho khí luồng khí thoát ra từ giữa mặt lưỡi, rung thanh quản. Soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/ /∫/: Đọc như âm “sh” Hai môi chu ra trước, lưỡi chạm vào hàm trên và hướng lên trên. Ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/ /ʒ/: Đọc như âm “gi” Hai môi chu ra trước, lưỡi chạm vào hàm trên và hướng lên trên, rung thanh quản. Pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/ /m/: Giống âm M trong tiếng Việt. Miệng ngậm lại và cho hơi thở thoát ra bằng mũi. Money /ˈmʌn.i/ mean /miːn/ /n/: Đọc như âm N trong tiếng Việt Môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, ngăn khí phát ra từ mũi. Nice /naɪs/, sun /sʌn/ /ŋ/: Âm này không có trong tiếng Việt và có thể được thấy trong các từ như “sing” hay “long”. Khi phát âm thì ngăn khí ở lưỡi, môi hở nhẹ, cho khí phát ra từ mũi, dây thanh quản rung, phần sau của lưỡi đẩy lên cao Ring /riŋ/, long /lɒŋ/ /h/: Đọc như âm H tiếng Việt Môi mở nhẹ, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra, thanh quản không rung. Hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/ /l/: Đọc như âm L tiếng việt Lưỡi cong dần dần, chạm vào răng hàm trên, thanh quản rung, hai môi mở rộng, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên. Light /laɪt/, feel /fiːl/ /r/: Đọc giống âm R tiếng Việt. Khi đọc, bạn cong lưỡi vào trong, môi chu tròn về phía trước, Khi luồng khí thoát ra thì lưỡi thả lỏng, hai môi tạo thành hình tròn. Right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/ /w/: Khi W là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ W phát âm là /ˈdʌb.əl.juː/. Môi tạo thành hình tròn hơi chu về trước, lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng. wet /wet/, win /wɪn/ /j/: Giống như âm “d” trong tiếng Việt. Khi đọc, đẩy phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, cho khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản. Môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi đẩy lên, thả lưỡi tự do. Yes /jes/ , use /ju:z/
Phụ âm trong tiếng Anh.

3. Những lưu ý cần nhớ khi luyện tập phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Một số lưu ý cần nhớ khi luyện tập phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA:

Thanh quản Dao động (rung) Các nguyên âm

Các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

Không dao động (không rung) Các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/ Lưỡi Lưỡi chạm răng /f/, /v/ Cong đầu lưỡi chạm nướu /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/ Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng /ɜ:/, /r/ Nâng cuống lưỡi /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/ Môi Chu môi /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/ Môi mở vừa phải /ɪ/, /ʊ/, /æ/ Môi tròn /u:/, /əʊ/

4. Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài

Một từ có 1 nguyên âm, nguyên âm không nằm cuối từ → Nguyên âm ngắn (đa số trường hợp)

Ví dụ về nguyên âm ngắn:

Ví dụ nguyên âm dài:

Các trường hợp nhân đôi phụ âm:

- Từ có 1 âm tiết, sau 1 nguyên âm ngắn xuất hiện phụ âm f, s, l → Gấp đôi phụ âm.

Ví dụ: staff, different,..

- Từ có 2 âm tiết, sau 1 nguyên âm ngắn xuất hiện d, g, m, n, p, b → Gấp đôi phụ âm.

Ví dụ: rabbit, summer, suggest,…

- Đối với nguyên âm e:

Đối với những từ 1 âm tiết có cấu tạo: nguyên âm + phụ âm + nguyên âm e

→ Nguyên âm trước: nguyên âm dài, nguyên âm e: âm câm

Ví dụ: meet, bite,…

Giáo dục Anh ngữ EduPath sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn nhất.

5. Chú ý nguyên âm - phụ âm để viết đúng chính tả

Khi một từ có nguyên âm ngắn đứng trước các phụ âm f, l, hoặc s, thì phụ âm đó sẽ được gấp đôi.

Ví dụ: ball, staff, pass, tall, different (i ngắn), collage (o ngắn), compass (a ngắn),…

Trong các từ có hai âm tiết, nếu sau nguyên âm ngắn là b, d, g, m, n, hoặc p, thì những phụ âm này cũng sẽ được gấp đôi.

Ví dụ: rabbit (a ngắn), manner (a ngắn), summer (u ngắn), happy (a ngắn), Hollywood (o ngắn), suggest (u ngắn), odd (o ngắn),…

Về nguyên âm e: Nếu một từ ngắn hoặc âm cuối của một từ dài kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + e, thì chữ e sẽ không được phát âm và nguyên âm đứng trước sẽ trở thành nguyên âm dài.

Ví dụ:

Bảng phiên âm quốc tế IPA là một công cụ vô cùng hữu ích và cần thiết cho những ai muốn nắm vững cách phát âm chuẩn xác trong tiếng Anh. Với những chia sẻ trên đây, Anh ngữ EduPath mong rằng sẽ hữu ích cho bạn trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và nói tiếng Anh.

Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về bảng phiên âm quốc tế IPA thì có thể bình luận dưới bài viết, đội ngũ tư vấn viên của Anh ngữ EduPath sẽ liên hệ hỗ trợ bạn nhiệt tình nhất có thể.

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/bang-phien-am-api-a51565.html