Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng rèn luyện sự tự tin và phản xạ khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Những mẫu câu hỏi này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, giao tiếp tại nơi làm việc hay trong nhà hàng,… Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
1. What do you do?
→ Bạn làm nghề gì?
2. What is your job?
→ Công việc của bạn là gì?
3. What do you do for a living?
→ Bạn làm nghề nghiệp gì để sinh sống?
4. What kind of job are you doing?
→ Hiện tại bạn đang làm nghề nghiệp gì?
5. Can I ask what you do?→ Tôi có thể hỏi bạn làm công việc gì không?
6. What is your occupation?
→ Nghề nghiệp của bạn là gì?
7. What is your career?
→ Nghề nghiệp của bạn là gì?
8. What are your greatest strengths?
→ Thế mạnh của bạn là gì?
9. What is your greatest professional achievement?
→ Thành tựu nghề nghiệp nổi bật của bạn là gì?
>> Xem thêm: Trọn bộ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống
1. Do you have any hobbies?
→ Bạn có sở thích nào không?
2. How do you enjoy it?
→ Bạn thích nó theo cách nào?
3. What are you interested in?
→ Bạn quan tâm đến điều gì?
4. What do you like doing in your spare time?
→ Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?
5. How do you feel about it?
→ Bạn cảm nhận gì về nó?
6. What do you like doing?
→ Bạn thích làm việc gì?
7. Do you play any sports?
→ Bạn có chơi môn thể thao nào không?
8. How long do you think you will continue with your hobby?
→ Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?
9. Have you got any favourite bands?
→ Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
1. What is your major?
→ Chuyên ngành của bạn là gì?
2. Why did you choose your major?
→ Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?
3. Why are you studying English?
→ Tại sao bạn lại học tiếng Anh?
4. How long have you been learning English?
→ Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?
5. What is your score?
→ Số điểm của bạn là bao nhiêu?
6. Why did you choose your university?
→ Tại sao bạn chọn trường đại học đó?
7. Did you get a good record in Maths at school?
→ Bạn có thành tích tốt về môn Toán ở trường không?
8. What degree have you received?
→ Bạn đã nhận những bằng cấp gì?
9. Which year are you in now?
→ Hiện tại bạn đang là sinh viên năm mấy?
>>> Xem thêm: Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ học tập đơn giản
1. What time is it?
→ Bây giờ là mấy giờ?
2. What time do you go to school?
→ Mấy giờ bạn sẽ đi đến trường?
3. What time do you eat lunch?
→ Bạn ăn trưa vào lúc mấy giờ?
4. What time do you go to bed?
→ Bạn đi ngủ vào lúc mấy giờ?
5. Do you get up early on Sundays?
→ Bạn có thể dậy sớm vào ngày chủ nhật không?
6. Could you tell me the time, please
→ Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
7. Do you know what time it is?
→ Bạn có biết mấy giờ rồi không?
8. Do you happen to have the time?
→ Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
>>> Tham khảo thêm: Các cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
1. Are you married?
→ Bạn đã kết hôn chưa?
2. Are you single?
→ Bạn còn độc thân à?
3. Do you have a girlfriend?
→ Bạn đã có bạn gái chưa?
4. Do you have a boyfriend?
→ Bạn đã có bạn trai chưa?
5. How long have you been married?
→ Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?
6. How soon will you get married?
→ Dự tính khi nào bạn sẽ kết hôn?
Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm đơn giản dành cho người mới bắt đầu:
1. Where’s your department?
→ Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?
2. Where’s the photocopier/marketing department?
→ Máy phô-tô/ Phòng marketing/ ở đâu?
3. Can you send me the report?
→ Cậu gửi báo cáo cho tôi được không?
4. Can I get a copy of this document?
→ Tôi có thể có 1 bản sao của tài liệu này được không?
5. Can I get your help?
→ Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
6. Do you need any help?
→ Bạn có cần giúp gì không?
7. Excuse me, can I get in the room?/May I come in?
→ Tôi vào phòng được không?
8. What time does the meeting start?
→ Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
9. What time does the meeting finish?
→ Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?
10. Where does the meeting take place?
→ Cuộc họp diễn ra ở đâu vậy?
11. Which room is the meeting in?
→ Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
12. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?
→ Có gì mới (quan trọng) trong cuộc họp không? Bạn có thể gửi thông tin cho tôi được không?
>>> Tham khảo thêm: Mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi phỏng vấn với nhà tuyển dụng.
1. Would it be possible for us to visit your office to discuss…?
→ Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về … được không?
2. Can we meet to talk about…?
→ Chúng ta có thể gặp mặt để nói về … không?
3. Is there any possibility we can move the meeting to …?
→ Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không?
4. How much is the cost of equipment each year?
→ Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc?
5. I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle?
→ Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không?
6. Is there any discount for me?
→ Bên bạn có thể giảm giá thêm được không?
7. Would you consider making us a more favourable offer?
→ Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?
1. How can I help you?
→ Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
2. How would you like to pay for this?
→ Quý khách muốn thanh toán cho món này bằng phương thức nào?
3. Would you like to try it on?
→ Quý khách có muốn thử sản phẩm này không?
4. Is this on sale?
→ Món hàng này có được giảm giá không?
5. Could you give me any off?
→ Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
6. Can I try this on?
→ Tôi có thể thử món này không?
7. Excuse me! How much are these?
→ Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
8. What is the total?
→ Tổng tất cả hết bao nhiêu?
9. What is the price after the discount?
→ Mức giá sau khi chiết khấu của sản phẩm này là bao nhiêu?
10. Where’s the fitting room?
→ Phòng thử đồ ở đâu vậy?
11. How does this jean look on me?
→ Trông tôi mặc chiếc quần jean này như thế nào?
Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên và khách hàng.
1. We haven’t booked a table, can you fit us?
→ Bạn có thể xếp chỗ cho chúng tôi không? Chúng tôi chưa đặt bàn trước.
2. Can we have a look at the menu?
→ Làm ơn cho chúng tôi xem thực đơn?
3. What do you recommend?
→ Bạn có gợi ý nào không ?
4. Can you bring me a spoon, please?
→ Làm ơn lấy giúp tôi cái thìa được không?
5. Can we have an extra chair, please?
→ Cho tôi xin thêm một cái ghế?
6. Can I have my check?
→ Làm ơn đưa tôi hóa đơn thanh toán?
7. Can I get this to-go?
→ Gói món này mang về giúp tôi được không?
8. Can I pay by credit card?
→ Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
9. What’s special for today?
→ Món nào đặc biệt trong thực đơn hôm nay?
>>> Tham khảo ngay: Trọn bộ tài liệu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho nhân viên và khách hàng
1. How many people, please?
→ Quý khách có bao nhiêu người ạ?
2. Do you have a reservation?
→ Quý khách đã đặt chỗ trước chưa?
3. Under which name?
→ Quý khách đặt dưới tên gì ạ?
4. Where would you prefer to sit?
→ Quý khách muốn ngồi ở vị trí nào ạ?
5. Would you like a high chair for your child?
→ Quý khách có muốn ghế cho trẻ em không ạ ?
6. Would you like to order now?/ Are you ready to order?
→ Quý khách có muốn đặt món ngay bây giờ không?
7. Would you like some tea or coffee while you wait?
→ Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ lên món không ạ?
8. Eat in or take-away?
→ Quý khách ăn ở đây hay là mang đi ạ?
>>> Tìm hiểu thêm: Khoá đào tạo tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng khách sạn theo tiêu chuẩn quốc tế
Ba mẹ có thể áp dụng những mẫu câu hỏi tiếng Anh sau đây để giúp luyện nói tiếng Anh cho bé đơn giản tại nhà.
1. Can you describe yourself?
→ Con có thể tự giới thiệu về bản thân mình không?
2. What is your name?
→ Tên của con là gì?
3. Could you tell me what your name is?
→ Có thể nói cho cô/chú biết tên của con là gì không?
4. How old are you?
→ Con bao nhiêu tuổi?
5. Where are you from?
→ Con đến từ nước nào?
6. What is your address?
→ Địa chỉ nhà của con là ở đâu?
7. What colour is your hair?
→ Tóc của con có màu gì?
8. What is your birthday?
→ Sinh nhật của con là ngày nào?
9. Who is your best friend?
→ Ai là bạn thân của con?
10. Can you ride a bike?
→ Con có biết đi xe đạp không?
1. Do you like your school
→ Con có thích trường học của con không?
2. Do you like study English
→ Con có thích học tiếng Anh không?
3. What is your favourite subject?
→ Môn học yêu thích của con là gì?
4. Why do you like that subject?
→ Tại sao con lại thích môn học đó
5. How many friends do you have at school?
→ Con có bao nhiêu người bạn ở trường?
6. What time does your school start every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ bắt đầu?
7. What time does your school finish every day?
→ Mấy giờ trường học của con sẽ kết thúc
8. What is your English teacher’s name?
→ Giáo viên tiếng Anh của con tên gì?
9. How many students are there in your class?
→ Lớp của con có bao nhiêu học sinh?
10. What do you eat for lunch at school?
→ Con ăn gì ở trường vào buổi trưa?
>>> Xem thêm: Trộn bộ cách đọc số đếm từ 1 đến 100 cho bé chuẩn xác nhất
1. Do you have a big or small family?
→ Gia đình của con có nhiều người hay ít người?
2. How many people are there in your family?
→ Có bao nhiêu người trong gia đình của con?
3. How many brothers or sisters do you have?
→ Con có bao nhiêu anh trai/chị gái?
4. Who is stronger? You or your brother/ sister?
→ Ai là người mạnh hơn? Con hay anh trai/chị gái của con?
5. What are the names of your family members?
→ Tên của những thành viên trong gia đình con là gì?
6. What do you like to do with your family on weekends?
→ Con thích làm gì với gia đình vào cuối tuần?
7. How do you help your family at home?
→ Ở nhà, con làm gì để giúp đỡ gia đình?
8. What do you love most about your family?
→ Con yêu nhất điều gì ở gia đình của mình?
9. Who cooks meals in your family?
→ Ai là người nấu ăn trong gia đình?
1. What is your favourite colour?
→ Màu sắc yêu thích của con là gì?
2. Can you name all the colours of the rainbow?
→ Con có thể kể tên hết tất cả màu sắc của cầu vòng không?
3. What colour is grass?
→ Màu sắc của cỏ là gì?
4. Can you find something in your room that is red/blue/green/etc.?
→ Con có thể tìm vật gì đó trong phòng con có màu đỏ/xanh dương/xanh lá không?
5. Which colour do you think is the prettiest?
→ Theo con nghĩ, màu sắc nào là màu đẹp nhất
6. What colour is the sky during the day?
→ Bầu trời vào ban ngày có màu gì?
7. What colour is an apple?
→ Quả táo có màu gì?
8. If you could paint your room any colour, what colour would you choose?
→ Nếu con có thể sơn phòng của mình bằng bất kỳ màu nào, con sẽ chọn màu gì?
>>> Học ngay: Trọn bộ từ vựng và cách phát âm màu sắc trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp đơn giản được chia ra nhiều chủ đề nhưng nhìn chung đều có cùng dạng câu hỏi (Wh-question) trong tiếng Anh:
Cấu trúc chung của các dạng câu hỏi:
What/When/Why/How + V/Tobe + (not) + S + O?
Cách trả lời chung của các dạng câu hỏi:
S + V/Tobe + (not) + O.
ELSA Speak là một trong những phần mềm học tiếng Anh giao tiếp online phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Với ELSA Speak, bạn sẽ được học nói theo giọng chuẩn quốc tế, luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
Chỉ trong vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm hơn 192 chủ đề đa dạng, gần gũi với cuộc sống và công việc mà ELSA Speak cung cấp. Đồng thời, người dùng có thể chủ động lựa chọn bài học phù hợp với nghề nghiệp, mục tiêu của bản thân. Từ đó, ứng dụng trực tiếp vào thực tế để giao tiếp tự tin, lưu loát hơn.
Không chỉ được hỏi hỏi thêm những mẫu câu thông dụng của người bản ngữ, ELSA Speak còn giúp bạn nâng cao trình độ phát âm của mình. Nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn nhất. Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Đặc biệt, sau khi tải ELSA Speak về điện thoại, bạn sẽ được làm bài kiểm tra năng lực đầu vào. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay lập tức, chấm điểm phát âm và chỉ ra những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. Đồng thời, bạn sẽ được thiết lập lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân.
Bài viết trên là tổng hợp những mẫu câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy lưu lại ngay để việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên đơn giản hơn bạn nhé!
Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/nhung-cau-hoi-ve-truong-hoc-bang-tieng-anh-a54018.html