Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

kien-thuc-ve-nguyen-am-va-phu-am-trong-tieng-anh.jpg
Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

I. Khái quát kiến thức và nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm tương đối khác so với trong tiếng Việt. Vì vậy chúng ta cần hiểu rõ ràng và chi tiết về cách phát âm chuẩn thì mới có thể học tập hiệu quả tại nhà hay học tiếng Anh online.

Dựa theo bảng chữ cái tiếng Anh, 5 nguyên âm bao gồm u, e, o, a, i và 21 phụ âm bao gồm b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Dựa vào các phụ âm chính này, ta sẽ có 24 phụ âm được chia thành các nhóm phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và các phụ âm còn lại.

Khái quát kiến thức và nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

1. Nguyên âm trong tiếng Anh

1.1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?

Nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi bạn phát âm sẽ không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hay đứng trước hoặc sau các phụ âm để tạo thành các từ khác nhau. Có 5 nguyên âm chính, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa vào 5 nguyên âm chính này, theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đã chia ra thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

1.2. Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm 2 loại, đó là: nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Việc phát âm đúng nguyên âm dài và nguyên âm ngắn vô cùng quan trọng, vì đôi khi nếu bạn phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu nhầm từ đó sang một ý nghĩa khác.

Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm đơn

Nguyên âm dài

Ví dụ

Nguyên âm ngắn

Ví dụ

/i:/

seat /siːt/: chỗ ngồi

/i/

sit /sɪt/: ngồi

/u:/

mood /muːd/: tâm trạng

/ʊ/

good /gʊd/: tốt

/a:/

hard /hɑːd/: cứng, rắn

/ʌ/

cut /kʌt/: cắt

/ɔ:/ hay /ɔ:r/

sort /sɔːt/: sắp xếp

/ɒ/

job /dʒɒb/: công việc

/ɜ:/

first /fɜːst/: trước tiên

/ə/

around /əˈraʊnd/: xung quanh

Chú ý: /e/ & /æ/ đều là hai nguyên âm ngắn, rất dễ nhầm lẫn, vậy nên cần phải chú ý cách phát âm:

1.3. Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi được cấu tạo từ 2 nguyên âm đơn.

Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi

Ví dụ

/er/ hoặc /eə/

barely /ˈbeəli/ (adv): trống trải/chỉ đủ

/ei/

mate /meɪt/ (n): bạn học

/ɑi/

like /laɪk/ (v): thích

/ʊə/ hoặc /ʊr/

visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác

/ɑʊ/

mouse /maʊs/ (n): con chuột

/ɔi/

voice /vɔɪs/ (n): giọng nói

/əʊ/

Boat /bəʊt/ (n): con tàu

2. Khái quát về phụ âm trong tiếng Anh

2.1. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?

Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra nhưng luồng khí từ thanh quản tới môi của bạn sẽ gặp phải cản trở, tắc lại nên không tạo ra tiếng. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không thể đứng một mình riêng lẻ và riêng biệt.

Phụ âm trong tiếng Anh là gì?

2.2. Phụ âm hữu thanh

Phụ âm hữu thanh là các âm được xuất phát từ cổ họng, chúng ta có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi ta phát âm đó. Hơi sẽ bắt đầu đi từ họng, sau đó qua lưỡi và cuối cùng sẽ qua răng ra ngoài khi phát âm những âm này.

Phụ âm hữu thanh

Ví dụ

/b/

bid /bɪd/(n): sự cố gắng, sự nỗ lực

/g/

grab /ɡræb/ (n): vồ lấy

/v/

invite /ɪnˈvaɪt/ (v): mời

/z/

music /’mjuːzɪk/ (n): âm nhạc

/d/

dinner /ˈdɪnə(r)/ (n): bữa ăn tối

/dʒ/

jealous /ˈdʒeləs/ (adj): ghen tị

/ð/

together /təˈɡeðər/ (adv): cùng nhau

/ʒ/

television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): ti vi

2.3. Phụ âm vô thanh

Khi phát âm phụ âm vô thanh, bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì đi từ cổ họng.

Phụ âm vô thanh

Ví dụ

/p/

peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên

/f/

factory /ˈfæktri/: nhà máy

/s/

science /ˈsaɪəns/: khoa học

/ʃ/

machine /məˈʃiːn/: máy móc

/k/

chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học

/t/

complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành

/θ/

author /ˈɔːθər/: tác giả

/tʃ/

chocolate /tʃɔːklət/: socola

2.4. Các phụ âm còn lại

Phụ âm còn lại

Ví dụ

/m/

Remember /rɪˈmembər/: nhớ

/η/

Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng

/l/

People /ˈpiːpl/: con người

/j/

Year /jɪər/: năm

/n/

Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau

/h/

Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ

/r/

Library /ˈlaɪbreri/: thư viện

/w/

Question /ˈkwestʃən/: câu hỏi

II. 6 quy tắc cần nắm khi phát âm tiếng Anh

Để phát âm tiếng Anh chuẩn và tránh nhầm lẫn, PREP đã tổng hợp 6 quy tắc bắt buộc phải nắm khi phát âm tiếng Anh như sau:

1. Quy tắc số 1

Phụ âm G có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau:

Tham khảo thêm bài viết:

2. Quy tắc số 2

Phụ âm C có các cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng sau:

3. Quy tắc số 3

Không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước của nó là một nguyên âm yếu ví dụ như âm /ə/. Đây thường là quy tắc phát âm trong tiếng Anh-Anh. Ví dụ:

Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào phạm vi địa lý và ngữ cảnh. Ở một số vùng miền, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ,, một số từ vẫn phát âm phụ âm "R", ví dụ như "corner" /ˈkɔːr.nər/.

4. Quy tắc số 4

Phụ âm J sẽ được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết tất cả các trường hợp và sẽ không có cách đọc nào khác. Ví dụ:

5. Quy tắc số 5

Nếu từ được kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi. Ví dụ:

III. 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm

Khi giao tiếp trong tiếng Anh, người bản xứ thường ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo, cụ thể:

IV. Phân biệt phụ âm và nguyên âm tiếng Anh

Dựa theo cách thoát ra của luồng khí khi phát âm, các âm tố (sound) thường được phân ra làm hai loại chính: nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant).

Phân biệt phụ âm và nguyên âm tiếng Anh

V. Quy tắc nhấn trọng âm một số âm tiết

Ngoài việc học về cách đọc nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, việc đọc đúng trọng âm của từ sẽ giúp người nói thể hiện đúng cảm xúc của mình và người nghe hiểu đúng ngữ cảnh của bài viết. Tham khảo ngay bài viết “15+ quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất” của PREP để hiểu về hơn các nguyên tắc nhấn trọng âm nhé!

VI. Bài tập thực hành nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Để hiểu hơn kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Khoanh tròn đáp án có cách phát âm khác so với các từ còn lại

2. Đáp án

1 - B

6 - A

2 - D

7 - A

3 - A

8 - A

4 - D

9 - B

5 - D

10 - A

Để có thể thực hành bài tập nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh nhuần nhuyễn bạn hãy đăng ký ngay khóa học IELTS, TOEIC tại PREP nhé!

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/cac-am-tieng-anh-a61375.html