Toyota Innova là mẫu xe 7 chỗ được coi là thành công nhất với các con số kinh doanh ấn tượng tại thị trường Việt Nam. Các mẫu xe phiên bản J - E - G - V đang ngày càng hoàn thiện và trở nên mạnh mẽ. Nếu bạn là một tay săn các dòng xe 7 chỗ giá rẻ, vậy thì có cách nào để phân biệt các phiên bản này không?
Các bài viết được nhiều bạn đọc theo dõi:
- Các hãng xe ô tô nổi tiếng ở Việt Nam
- Cách xem biển số xe phong thủy mới nhất
Với sự phát triển nhanh chóng trên thị trường ô tô tại Việt Nam, có rất nhiều phiên bản và đời xe Innova xuất hiện đồng thời. Do đó, việc phân biệt và nhận ra các đời xe Innova trở nên khá khó khăn đối với người tiêu dùng.
CÁCH NHẬN BIẾT CÁC ĐỜI XE INNOVA
Dưới bài viết này, Blog Nắng Vàng xin chia sẻ một số điều cơ bản để phân biệt các phiên bản của dòng xe Innova. Một trong các mẫu hay bị mọi người nhầm lẫn đó là J & G. Nắm rõ các phiên bản trong lòng bàn tay, chắc chắn bạn sẽ mua được chiếc xe với giá xe ô tô rất hợp lý, theo dõi nhé !
Toyota Innnova phiên bản 2014
1. Lịch sử đời xe Toyota Innova
Mốc thời gian Phiên bản Đặc điểm Giá bán 2006 G và J
Ngoại hình có nét đặc trưng đó là lưới tản nhiệt có hình dạng 1 thanh ngang, ở các đời sau có thay đổi đôi chút.
- Phiên bản G và J, đều sử dụng số sàn
- Phiên bản G là phiên bản cao cấp với ghế da, nội thất giả gỗ, mâm đúc, 2 dàn lạnh
- Phiên bản J là phiên bản thấp cấp được các hãng taxi mua nhiều nhất với ghế nỉ, mâm sắt, 1 dàn lạnh.
- Bản G: 29.900
- Bản J: 26.900
2008 V
Ngoại hình có thay đổi về thiết kế lưới tản nhiệt có hình dạng 2 thanh ngang, so với 1 thanh ngang ở đời 2006.
- Cụm cản trước có khoét thêm lỗ ngay giữa phần cản.
- Đèn xi nhan tích hợp với gương chiếu hậu, đường chỉ chạy trên cửa làm điểm nhấn
- Phiên bản V sử dụng hộp số tự động 4 cấp
- Bản G: 30.800$
- Bản V: 34.100$
2012
Ngoại hình được thay đổi nhẹ, cụm đèn là chi tiết thay đổi dễ nhận ra nhất ở đời Innova 2012
- Đèn được thay đổi kiểu dáng, góc cạnh hơn nhìn hiện đại hơn
- Nội thất cũng được giữ nguyên, không thay đổi nhiều.
- Cụm lưới tản nhiệt được thay đổi, hình dạng 3 thanh ngang
- Bản J: 644.000
- Bản G: 727.000
- Bản V: 794.000
2013
Thêm ABS cho bản J, thêm cảm biến de cho bản E và G
- Hệ thống chống bó cứng phanh cho tài xế trong những tình huống phanh khẩn cấp.
2014
Thay đổi kiểu dáng bánh mâm, tiếp tục tăng giá bán
- Nâng cấp kiểu dáng bánh mâm, bảng đồng hồ, thêm màn hình hiển thị đa thông tin.
- Bản J: 683.00
- Bản E: 710.000
- Bản G: 751.000
- Bản V: 817.000
2016
Thay đổi lột xác về ngoại hình chiếc xe Innova
- Về động cơ thì vẫn như cũ nhưng có gắn thêm một trục cam biến thiên, khung sườn có thêm 66 mối hàn
- Bản V: 995.000
- Bản G: 859.000
- Bản E: 793.000
2019 Giữ giá và không thay đổi nhiều về mặt ngoại hình cũng như nội thất
Cách nhận biết các đời xe innova mới nhất
2. Cách phân biệt xe Innova bản J và G
Innova J Innova G Cần gạt mưa không có Cảm biến lùi không có Phun nước gạt mưa kính phía sau không có bảng đồng hồ mầu mầu trắng mầu đỏ Bóng túi khí không có Cần số mầu trắng mầu sữa Dàn điêu hòa 2 hàng ghế phía trước 3 hàng ghế Nội thất mầu đen mầu sữa Trần xe trần thường không có lỗ cửa gió hệ thống cửa gió Cửa kính điện Cơ tự động Nấc gạt mưa điều khiển 2 nấc cơ bản 3 nắc, hệ thống điều chỉnh nhanh chậm chiếc gạt mưa và hệ thống phun mưa, rửa kính đằng sau Phanh ABS 4 phanh tang trống và không có ABS 2 phanh tang trống và 2 phanh ABS
Innova J là một dòng xe cơ bản nhất của hãng, không có thiết kế gì nổi bật, nội thất sơ sài và đặc biệt, chiếc xe này thường được các hãng taxi đặt mua...
3. Innova J nâng lên G liệu có đáng mua?
Vì lợi nhuận nên một số người đã nâng cấp phiên bản J lên G nhằm bán xe được giá cao và người mua sẽ không biết. Một chiếc xe độ lên phiên bản G một khi đã hỏng hóc thì việc sửa sẽ liên tục, liên tục sửa là điều chắc chắn.
Một điều phân biệt khá dễ dàng nhất mà các chi tiết trên xe đều có thể độ giống nhau đó chính là bộ phanh ABS. Bộ phanh ABS cho phiên bản J là điều không thể, rất ít người làm được.
Đặc điểm nổi bật, cải tiến và sự khác biệt giữa các đời xe Innova
Toyota Innova đời đầu (2004 - 2009)
Toyota Innova đời đầu được ra mắt vào năm 2004 và được sản xuất tại Indonesia. Đây là đời xe đánh dấu sự thay thế cho mẫu xe Toyota Zace. Innova đời đầu có thiết kế 7 chỗ ngồi và được trang bị động cơ xăng 2.0L, đáp ứng nhu cầu di chuyển cơ bản.
1. Đặc điểm Innova đời đầu
- Thiết kế: Toyota Innova đời đầu có thiết kế tương đối đơn giản và không có những chi tiết nổi bật.
- Kích thước: Kích thước tổng thể của Innova đời đầu có chiều dài 4.555mm, chiều rộng 1.770mm và chiều cao 1.750mm.
- Nội thất: Nội thất của Innova đời đầu cũng khá đơn giản và không có nhiều tính năng hiện đại.
2. Sự khác biệt và cải tiến của Innova đời đầu
- Động cơ: Innova đời đầu được trang bị động cơ xăng 2.0L, cho công suất tối đa khoảng 136 mã lực.
- An toàn: Innova đời đầu có hệ thống phanh ABS và túi khí cho người lái và hành khách phía trước.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ xăng 2.0L của Innova đời đầu tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các dòng xe cùng phân khúc.
Toyota Innova đời tiếp theo (2010 - 2013)
Sau thành công của Innova đời đầu, Toyota tiếp tục cho ra mắt phiên bản Innova đời tiếp theo vào năm 2010. Đây là phiên bản được cải tiến và nâng cấp vượt trội so với đời trước.
1. Đặc điểm Innova đời tiếp theo
- Thiết kế: Innova đời tiếp theo có một số điểm khác biệt về thiết kế, với cản trước, cản sau và lưới tản nhiệt được thiết kế mới.
- Kích thước: Kích thước tổng thể của Innova đời tiếp theo cũng không thay đổi so với đời trước.
2. Sự khác biệt và cải tiến của Innova đời tiếp theo
- Động cơ: Innova đời tiếp theo được trang bị động cơ xăng và dầu để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
- Nâng cao chất lượng nội thất: Nội thất của Innova đời tiếp theo được cải tiến với chất liệu cao cấp hơn và các tính năng hiện đại như hệ thống giải trí, điều hòa tự động, và cửa sổ trời.
Toyota Innova facelift (2014 - 2015)
Toyota Innova facelift là phiên bản được cải tiến về thiết kế và tính năng vào khoảng thời gian từ 2014 đến 2015.
1. Đặc điểm Innova facelift
- Thiết kế: Innova facelift có thiết kế mới với các chi tiết nổi bật hơn, cản trước và lưới tản nhiệt có kiểu dáng mới.
- Kích thước: Kích thước tổng thể của Innova facelift vẫn giữ nguyên so với các đời trước.
2. Sự khác biệt và cải tiến của Innova facelift
- Động cơ: Innova facelift được trang bị động cơ xăng 2.0L và động cơ dầu 2.5L, mang lại sức mạnh và hiệu suất tốt hơn so với các đời trước.
- An toàn: Innova facelift được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD và túi khí cho người lái và hành khách phía trước.
Toyota Innova mới nhất (2016 - hiện tại)
Toyota Innova mới nhất được ra mắt vào năm 2016 và đang là đời xe Innova hiện đại nhất trên thị trường.
1. Đặc điểm Innova mới nhất
- Thiết kế: Innova mới nhất có thiết kế hiện đại và thể thao hơn, với các chi tiết nổi bật như đèn LED ban ngày, cản trước và cản sau thiết kế mới.
- Kích thước: Kích thước tổng thể của Innova mới nhất vẫn giữ nguyên so với các đời trước.
2. Sự khác biệt và cải tiến của Innova mới nhất
- Động cơ: Innova mới nhất được trang bị động cơ xăng 2.0L và động cơ dầu 2.4L, cho công suất tối đa lên đến 147 mã lực.
- Tiện nghi: Innova mới nhất được trang bị rất nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống điều hòa tự động, hệ thống giải trí thông minh và cửa sổ trời.
Tổng kết
Ngày nay, chiếc xe bản J được chế lên bản G trông giống hệt nhau với các mầu và nội thất tương đương. Nhưng nếu là phiên bản gốc sẽ luôn có điều khác biệt, và không thể chế được động cơ từ J lên G được. Vì thế khi mua xe cũ, bạn nên phân biệt 2 phiên bản này để tránh tình trạng bị lừa, mất tiền oan...
Trên đây là cách nhận biết các đời xe Innova mới nhất, phân biệt đầy đủ 2 phiên bản J và G hiện nay. Chúng tôi mong rằng “ kinh nghiệm chạy xe dịch vụ” và bài viết này mang đến thật nhiều thông tin hữu ích. Chúc các bạn có thể lựa chọn được những chiếc xe tốt với mức giá đúng - chuẩn và hợp lý ./.