Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Du lịch luôn là một chủ đề được rất nhiều bạn trẻ quan tâm và ai cũng thích đi du lịch phải không nào? Vậy bạn đã chuẩn bị cho mình bộ từ vựng tiếng Anh xịn sò về du lịch chưa? Hãy cùng NativeX tham khảo ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phổ biến và hay nhất mà mình đã tổng hợp mà bạn không nên bỏ qua, xem ngay nhé:
Mình sẽ cùng bạn tìm hiểu qua những chủ đề tiếng Anh chuyên ngành du lịch như chủ đề đi máy bay, khách sạn,… Nào bắt đầu tìm hiểu ngay thôi nhé:
Mời bạn xem danh sách từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khi đi máy bay ngay dưới đây nhé:
Mời bạn xem danh sách từ vựng tiếng Anh ngành du lịch về chủ đề khách sạn ngay dưới đây:
Hotel (noun) /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn
Reception (noun) /rɪˈsɛpʃən/ : Quầy lễ tân
Reservation (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/ : Đặt phòng
Check-in (noun) /tʃɛk ɪn/ : Nhận phòng
Check-out (noun) /tʃɛk aʊt/ : Trả phòng
Room service (noun) /rum ˈsɜrvɪs/ : Dịch vụ phòng
Bellhop (noun) /ˈbɛlhɑp/ : Nhân viên đưa đón hành lý
Concierge (noun) /kɑnˈsiɛrʒ/ : Nhân viên tư vấn du lịch
Housekeeping (noun) /ˈhaʊsˌkipɪŋ/ : Dịch vụ dọn dẹp phòng
Occupancy (noun) /ˈɑkjəpənsi/ : Tỉ lệ phòng đang sử dụng
Reservation agent (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪʤənt/ : Nhân viên đặt phòng
Suite (noun) /swiːt/ : Phòng hạng sang
Amenities (noun) /əˈmɛnətiz/ : Tiện nghi
Hotel lobby (noun) /hoʊˈtɛl ˈlɑbi/ : Sảnh khách sạn
Room rate (noun) /rum reɪt/ : Giá phòng
Mời bạn xem danh sách từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khi đang đi du lịch ngay dưới đây:
Tourist (noun) /ˈtʊrɪst/ : Du khách
Sightseeing (noun) /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ : Tham quan
Attractions (noun) /əˈtrækʃənz/ : Điểm tham quan
Guidebook (noun) /ɡaɪd bʊk/ : Sách hướng dẫn du lịch
Landmark (noun) /ˈlændˌmɑrk/ : Địa danh nổi tiếng
Souvenir (noun) /ˈsuːvəˌnɪr/ : Quà lưu niệm
Cultural heritage (noun) /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ : Di sản văn hóa
Adventure (noun) /ədˈvɛnʧər/ : Mạo hiểm
Backpacking (noun) /ˈbækˌpækɪŋ/ : Đi du lịch bụi
Street vendor (noun) /strit ˈvɛndər/ : Người bán hàng rong
Transportation (noun) /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ : Phương tiện giao thông
Adventure sports (noun) /ədˈvɛnʧər sportz/ : Môn thể thao mạo hiểm
Local customs (noun) /ˈloʊkəl ˈkʌstəmz/ : Phong tục địa phương
Currency (noun) /ˈkɜrənsi/ : Tiền tệ
Travel insurance (noun) /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ : Bảo hiểm du lịch
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Balo du lịch
Một số cụm từ mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp ở dân thích đi du lịch, cùng giải ngố thôi nào:
Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/ - Địa điểm du lịch
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ - Chuyến đi có hướng dẫn viên
Hotel reservation /hoʊˈtɛl ˌrɛzɜrˈveɪʃən/ - Đặt phòng khách sạn
Airport transfer /ˈɛrˌpɔrt ˈtrænsfər/ - Dịch vụ đưa đón sân bay
City tour /ˈsɪti tʊr/ - Chuyến tham quan thành phố
Tourist information /ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin du lịch
Tour package /tʊr ˈpækɪdʒ/ - Gói du lịch
Travel itinerary /ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/ - Lịch trình du lịch
Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ - Công ty du lịch
Visa application /ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/ - Đơn xin visa
Tourist visa /ˈtʊrɪst ˈviːzə/ - Visa du lịch
Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ - Bảo hiểm du lịch
Car rental /kɑr ˈrɛntəl/ - Cho thuê xe ô tô
Biết từ vựng tiếng Anh, biết cụm từ rồi thì phải học cả những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành du lịch để có “vốn liếng” để giao tiếp nhé bạn ơi. Nào cùng NativeX tham khảo một số mẫu câu du lịch tiếng Anh thông dụng nhé:
Can I book a flight from Hanoi to London on May 20th? (Tôi có thể đặt vé máy bay từ Hà Nội đi London vào ngày 20 tháng 5 được không?)
I’d like to book a round-trip flight ticket to Hanoi, Vietnam. (Tôi muốn đặt vé máy bay khứ hồi đến Hà Nội, Việt Nam.)
I’d like to upgrade to business class if possible. (Tôi muốn nâng cấp lên hạng thương gia nếu có thể.)
What’s the baggage allowance for this flight? (Hạn mức hành lý cho chuyến bay này là bao nhiêu?)
I’ve already booked a return ticket for my business trip. (Tôi đã đặt vé khứ hồi cho chuyến công tác của tôi.)
I’ll be flying to Hanoi for a conference from July 5th to July 10th. (Tôi sẽ bay đến Hà Nội tham gia một hội nghị từ ngày 5 tháng 7 đến ngày 10 tháng 7.)
Thank you for your assistance in booking my flight. (Cảm ơn bạn đã giúp đặt vé cho tôi.)
Do you need a room for this weekend or the following one? (Bạn cần phòng cho cuối tuần này hay cuối tuần tới?)
Would you like a room with a single bed, twin beds, or a double bed? (Bạn muốn phòng với giường đơn, hai giường đơn, hay giường đôi?)
Do you have any rooms with a balcony or a sea view? (Bạn có phòng nào có ban công hoặc có tầm nhìn ra biển không?)
What is the room rate for a standard room? (Giá phòng loại phòng tiêu chuẩn là bao nhiêu?)
On which date would you like to check-in? (Ngày nào bạn muốn nhận phòng?)
Can I modify my reservation to include breakfast? (Tôi có thể sửa đổi đặt chỗ để bao gồm bữa sáng không?)
Can you please show me your passport and ticket? (Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn?)
Just this one. The others are carry-on bags. (Chỉ có cái này. Những cái khác là hành lý xách tay.)
Can you place it on the scales, please? Thank you. (Bạn có thể đặt nó lên cân không? Cảm ơn.)
I’m sorry, but your bag is over the weight limit. (Xin lỗi, túi của bạn vượt quá giới hạn trọng lượng.)
Perhaps you could remove something from your bag and place it in your carry-on. (Có lẽ bạn có thể lấy một số thứ ra khỏi túi và đặt vào hành lý xách tay của bạn.)
How many pieces of carry-on luggage are you taking with you? (Bạn đang mang bao nhiêu hành lý xách tay?)
Is anyone else traveling with you today? Có ai khác cùng bạn đi hôm nay không?)
Are you carrying any sharp objects, like nail scissors? (Bạn có đang mang theo các vật sắc nhọn, như kéo cắt móng tay không?)
Alright. Here are your boarding passes and passports. Your seats are 34A and 24B. You’ll be boarding through Gate 23 in 30 minutes. Have a safe flight. (Được, đây là thẻ lên máy bay và hộ chiếu của bạn. Chỗ ngồi của bạn là 34A và 24B. Bạn sẽ lên máy bay qua Cổng 23 trong vòng 30 phút. Chúc bạn một chuyến bay an toàn.)
How do I get to Gate 23? (Làm thế nào để đến Cổng 23?)
Can you please state your full name and age for the record? (Bạn có thể vui lòng nêu rõ họ tên đầy đủ và tuổi của bạn để ghi nhận không?)
Where will you be accommodated during your stay? (Bạn sẽ ở đâu trong thời gian lưu trú?)
Alright. Are you carrying any items that need to be declared? (Được rồi. Bạn có mang theo bất kỳ hàng hóa nào cần phải được khai báo không?)
Do you have any valuable possessions in your luggage?
(Bạn có bất kỳ tài sản quý báu nào trong hành lý của mình không?)
May I inspect your return ticket, please? (Tôi có thể kiểm tra vé khứ hồi của bạn được không?)
Great. Here is your passport and ticket. Welcome to our country. (Tuyệt vời. Đây là hộ chiếu và vé của bạn. Chào mừng bạn đến đất nước của chúng tôi.)
Excuse me, where can I find the baggage claim area? (Xin lỗi, tôi có thể tìm khu vực lấy hành lý ở đâu?)
I can’t seem to locate my suitcase. It was on flight UA101 from New York. (Tôi không tìm thấy chiếc vali của mình. Nó ở trên chuyến bay UA101 từ New York.)
My luggage is missing. I’ve already checked the oversized baggage area. (Hành lý của tôi mất tích. Tôi đã kiểm tra khu vực hành lý quá khổ rồi.)
My bag is not on the carousel, and I’m getting worried. (Chiếc túi của tôi không có trên băng chuyền, và tôi đang lo lắng)
I’m here to report a missing suitcase from my flight LX203. (Tôi đến đây để báo cáo về chiếc vali mất tích từ chuyến bay LX203.)
I can’t find my luggage. It’s a black suitcase with a red ribbon. (Tôi không tìm thấy hành lý của mình. Đó là chiếc vali màu đen có băng đỏ.)
Do you have a lost and found department where I can inquire about my missing bag? (Bạn có bộ phận tìm đồ đánh rơi nơi tôi có thể hỏi về chiếc túi mất tích của tôi không?)
I’ve been waiting for my suitcase for over an hour, and it still hasn’t arrived. (Tôi đã đợi vali của mình hơn một giờ và nó vẫn chưa đến.)
I need to fill out a lost baggage report. Can you assist me with that? (Tôi cần điền báo cáo hành lý mất tích. Bạn có thể giúp tôi không?)
Bài 1: Điền từ cho sẵn vào các câu dưới đây.
Flight Attendant Forecast Hiking Balcony Itinerary Passport Flight Attendant CulturalBài 2: Chọn từ và định nghĩa tương ứng của chúng.
Long-haul Hotel Research Balcony Itinerary Pilot Gate PassportBài 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
Với danh sách thuật ngữ và các mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch trên đây, hy vọng bạn đã có thêm nguồn tài liệu để bổ sung kiến thức trong lĩnh vực này. Hãy tiếp tục theo dõi NativeX để biết thêm nhiều bài viết hữu ích về tiếng Anh nhé!
Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/vali-du-lich-tieng-anh-la-gi-a71183.html