Giá trị tiền tệ thấp nhất thế giới thường được ấn định bởi nền kinh tế của quốc gia mà nó đại diện, và thường xuất phát từ các quốc gia nghèo hoặc có thu nhập trung bình thấp. Lạm phát, một yếu tố quan trọng, thường dẫn đến sự giảm giá nhanh chóng của đồng tiền.
Vào tháng 10/2021, Venezuela đã trải qua một trường hợp tiêu biểu về đồng tiền giá trị thấp nhất trên thế giới. Lạm phát tại đây đã tạo ra tình trạng lạm phát phi mã trong nhiều năm. Trong một thời kỳ, giá trị của đồng Bolivar của Venezuela đã giảm xuống còn hơn 4 triệu Bolivar để đổi lấy 1 USD. Điều này cho thấy mức độ mất giá nhanh chóng của đồng tiền trong tình hình lạm phát cực độ. Bài viết dưới đây Taichinhvisa sẽ liệt kê những giá trị tiền tệ thấp nhất thế giới mong rằng thông tin này sẽ hữu ích với bạn.
Danh sách tiền tệ thấp nhất thế giới theo thống kê năm 2023
Đồng Kip Lào (LAK): 1 USD = 20.743 LAK
Kíp Lào không chỉ nằm trong danh sách những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên toàn cầu, mà còn đang trải qua một quá trình biến đổi đáng báo động, đặc biệt kể từ năm 2020. Tỷ giá của đồng Kip Lào hiện đang ở mức thấp nhất trong suốt 16 năm qua, với mức 1 USD chỉ đổi được 20.743 Kíp Lào.
Sự mất giá của đồng tiền này chủ yếu là do tình hình lạm phát ngày càng trầm trọng. Đến tháng 6/2022, tỷ lệ lạm phát của Kíp Lào đã tăng lên mức 23,6%, đạt mức cao nhất trong vòng 22 năm. Những con số này thể hiện sự mất giá nhanh chóng của đồng tiền và tạo ra áp lực lớn lên nền kinh tế và người dân.
Tình hình tài chính của Lào cũng đang gặp nhiều khó khăn. Nước này đang đối mặt với một tình trạng nợ công tăng cao, điều này đặt ra lo ngại về khả năng trả nợ và duy trì sự ổn định tài chính. Hơn nữa, kho dự trữ ngoại hối của Lào đang cạn kiệt, gây ra thách thức trong việc bảo vệ giá trị của đồng tiền và quản lý nền tài chính quốc gia.
Đồng Rupiah Indonesia (IDR): 1 USD = 15.744 IDR
Được ra đời vào năm 1946, đồng Rupiah của Indonesia đã trải qua một lịch sử đầy biến động về giá trị, với nhiều lần mất giá, đặc biệt nổi bật trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á vào năm 1997. Trong giai đoạn đó, tỷ giá hối đoái của Rupiah đã đạt đỉnh cao đáng lo ngại, lên tới hơn 14.000 IDR/USD vào năm 1998. Đây là một biểu hiện rõ ràng về tình trạng mất giá đáng kể của đồng tiền quốc gia này.
Sau thời kỳ biến động đó, tỷ giá của đồng Rupiah đã ổn định hơn một chút, nhưng vẫn ở mức thấp. Hiện tại, một USD đổi được 15.744 IDR, cho thấy giá trị của Rupiah vẫn tiếp tục giảm sút so với đồng tiền Mỹ.
Với giá trị thấp của đồng Rupiah, vào ngày 5/9/2016, chính quyền Indonesia đã đưa ra quyết định phát hành 7 loại tiền mới có mệnh giá từ 1.000 đến 100.000 Rupiah. Việc này được thực hiện để cố gắng kiểm soát tình trạng lạm phát và giúp đồng tiền quốc gia giữ được ít ít giá trị hơn trong bối cảnh đồng Rupiah đã trải qua nhiều biến động và mất giá lớn.
Đồng Leone Sierra Leone (SLL): 1 USD = 19.175 SLL
Nền kinh tế của Sierra Leone hiện đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực tỷ giá hối đoái. Đồng Leone của quốc gia này đã trải qua một sự mất giá đáng kể so với đồng USD, giảm hơn 16% trong năm 2021. Tình hình tiếp tục kéo dài, và tính đến tháng 7/2023, tỷ giá là 19.175 SLL cho một USD, cho thấy sự suy giảm tiếp tục của giá trị đồng tiền này.
Nếu xu hướng này tiếp tục, đồng Leone có thể tiếp tục nằm trong danh sách những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên toàn cầu. Đất nước Sierra Leone, nằm ở khu vực Trung Phi, đã phải đối mặt với hàng loạt khó khăn kinh tế, bao gồm tác động của chiến tranh và dịch bệnh Ebola. Những thảm họa này đã để lại dấu ấn lớn trong nền kinh tế của quốc gia và gây ra sự yếu đuối trong mệnh giá đồng Leone. Tình trạng này tạo ra áp lực nặng nề lên người dân và hệ thống tài chính của Sierra Leone, và đòi hỏi những biện pháp khẩn cấp để cải thiện tình hình kinh tế của họ.
Đồng Som Uzbekistan (UZS): 1 USD = 12.253 UZS
Vào ngày 2/9/2017, Tổng thống Uzbekistan đã đưa ra một quyết định quan trọng về chính sách tỷ giá, mở cửa cho việc tự do hóa đồng Som của nước này. Quyết định này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tài chính của Uzbekistan. Thay vì ràng buộc đồng Som với đồng USD, ngân hàng trung ương cho phép tỷ giá đồng Som tự do thay đổi dựa trên thị trường tỷ giá hối đoái.
Ngay lập tức sau sự thay đổi này, tỷ giá đồng Som đã tăng đột ngột và mạnh mẽ. Ban đầu, tỷ giá tăng gần gấp đôi, từ 4.210 UZS đổi lấy 1 USD lên 8.100 UZS. Điều này đã tạo ra một sự biến động mạnh mẽ trên thị trường tài chính và kinh tế Uzbekistan, và thể hiện sự mở cửa và linh hoạt hơn trong chính sách tài chính của quốc gia.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy sự biến động của tỷ giá đồng Som không dừng lại ở mức này. Đồng tiền này tiếp tục trải qua sự mất giá và giảm giá trị, hiện đang đứng ở mức khoảng 12.253 UZS để đổi lấy 1 USD. Sự biến động liên tục này đã tạo ra những thách thức mới cho nền kinh tế Uzbekistan và người dân, đặc biệt trong việc quản lý tài sản và giao dịch quốc tế.
Đồng Franc Guinea (GNF): 1 USD = 8.598 GNF
Đồng Franc của Guinea đã trải qua một quá trình phát triển hạn chế trong vòng hai năm qua, mặc dù có những tiến bộ nhỏ. Một thực tế đáng chú ý là nó vẫn đứng trong danh sách những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới. Tỷ giá hối đoái GNF/USD hiện đang ở mức 8.598, sau khi từng đạt đỉnh vào đầu năm 2021 với hơn 10.000 GNF đổi lấy 1 USD. Sự mất giá này đã tạo ra một áp lực lớn lên nền kinh tế của Guinea và cuộc sống của người dân.
Một phần lý do cho tình trạng này có thể liên quan đến tài nguyên thiên nhiên phong phú của Guinea, đặc biệt là nguồn dầu và khoáng sản quý hiếm. Hy vọng rằng sự khai thác và quản lý hiệu quả các nguồn tài nguyên này có thể giúp Guinea tăng giá trị của đồng tiền của họ trong tương lai. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc tận dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và công bằng đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và các biện pháp chính trị thích hợp để đảm bảo lợi ích của toàn bộ cộng đồng và tăng cường giá trị của đồng Franc của Guinea trong thời gian dài.
Đồng Guarani Paraguay (PYG): 1 USD = 7.468 PYG
Paraguay, một quốc gia nằm ở khu vực Nam Mỹ, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong lĩnh vực kinh tế và xã hội. Đây là một trong những quốc gia nghèo nhất trong khu vực với nhiều vấn đề bao gồm lạm phát, tham nhũng, hệ thống giáo dục kém cỏi và mức thất nghiệp cao. Những khó khăn này đã đặt ra nhiều thách thức lớn cho quá trình phát triển của Paraguay.
Nền kinh tế của Paraguay chủ yếu dựa vào ngành nông nghiệp, với việc xuất khẩu các sản phẩm nông sản như bông và đậu tương chiếm một phần lớn trong tổng sản lượng xuất khẩu. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào ngành nông nghiệp đồng thời với biến động giá thị trường thế giới đã tạo ra sự không ổn định trong nền kinh tế Paraguay.
Đồng tiền Guarani của Paraguay là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên toàn cầu, hiện tại với tỷ giá là 7.468 PYG để đổi lấy 1 USD. Mức độ mất giá của đồng Guarani đã làm tăng áp lực lên nền kinh tế và cuộc sống của người dân Paraguay. Thêm vào đó, nước này đã cố gắng thực hiện một kế hoạch đổi tiền vào năm 2011, nhưng không thành công. Tất cả những yếu tố này tạo ra một hình ảnh thực tế về thách thức và khó khăn mà Paraguay phải đối mặt trong việc cải thiện tình hình kinh tế và tài chính của họ.
Đồng Riel Campuchia (KHR): 1 USD = 4.134 KHR
Năm 1995 đánh dấu sự thay đổi lớn trong lịch sử tiền tệ của Campuchia khi đồng Riel trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước. Tuy nhiên, mặc dù đã có sự công nhận chính thức, đồng Riel vẫn giữ một vị trí thấp trong danh sách các đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới, với tỷ giá là 4.134 KHR đổi lấy 1 USD.
Mặc dù tỷ giá KHR/USD đã có sự ổn định trong thời gian gần đây, điều này phần lớn là do một tình trạng đặc biệt gọi là “dollar hóa” không chính thức. Người dân Campuchia thường ưa chuộng sử dụng đồng USD thay vì đồng Riel trong cuộc sống hàng ngày. Việc này đã tạo ra một hình thức kép tiền tệ trong quốc gia này, khi mà cả hai đồng tiền đang tồn tại song song và được sử dụng rộng rãi.
Tuy nhiên, tình hình này cũng tạo ra một loạt thách thức cho nền kinh tế Campuchia. Trong khi đồng USD ổn định hơn đồng Riel, việc sử dụng đồng USD có thể ảnh hưởng đến sự kiểm soát và quản lý tiền tệ của quốc gia. Ngoài ra, sự phụ thuộc vào đồng USD cũng có thể tạo ra sự bất ổn trong tình hình tài chính và gây áp lực lên nền kinh tế của Campuchia. Nó cũng đặt ra câu hỏi về cách quản lý hệ thống tiền tệ và tiến tới cải thiện giá trị của đồng Riel trong tương lai.
Đồng Shilling Uganda (UGX): 1 USD = 3.789 UGX
Đồng Shilling của Uganda, một đơn vị tiền tệ có lịch sử lâu đời. Tỷ giá của đồng Shilling này đã có sự ổn định tương đối kể từ năm 2016, hiện ở mức 3.789 UGX để đổi lấy 1 USD. Điều này có nghĩa rằng Uganda có một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới.
Lịch sử tiền tệ của Uganda cũng đáng chú ý. Đồng Shilling được giới thiệu vào năm 1966 và từ đó đã trải qua nhiều biến đổi. Sau nhiều năm chịu tác động của lạm phát cao, Uganda đã thực hiện một cuộc đổi tiền vào năm 1987, trong đó 1 đồng Shilling mới được gắn với giá trị tương đương 100 đồng Shilling cũ. Cuộc đổi tiền này đã có mục tiêu kiểm soát tình trạng lạm phát và tái thiết hệ thống tiền tệ.
Đồng Shilling của Uganda từng có đơn vị nhỏ hơn là cent, nhưng hiện tại chúng không còn lưu thông nữa do giá trị quá nhỏ và thiếu sự sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, dù có những thách thức và biến đổi trong lịch sử tiền tệ, đồng Shilling tiếp tục là một phần quan trọng trong cuộc sống và nền kinh tế của Uganda, và nó đang phản ánh tình hình kinh tế và tài chính của quốc gia này.
Đồng Rial Iran (IRR): 1 USD = 42.225 IRR
Sự biến đổi về tiền tệ không chỉ là vấn đề của một quốc gia mà còn liên quan đến tình hình kinh tế toàn cầu và thậm chí cả các tác động chính trị và địa geo-chính trị. Venezuela, một trong những nước nổi tiếng với việc thực hiện cuộc đổi tiền vào tháng 10/2021, đã trải qua một chu kỳ đặc biệt trong lịch sử tiền tệ của họ.
Sau cuộc đổi tiền, đồng Bolivar của Venezuela không còn là đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới, mà đã bị thay thế bởi đồng Rial của Iran. Tỷ giá đổi 1 USD đã tăng lên mức 42.225 IRR, thể hiện mức độ mất giá và sự suy giảm đáng kể của đồng Rial trong mối quan hệ với đồng tiền Mỹ.
Các yếu tố gây áp lực lên giá trị đồng Rial của Iran là sự kết hợp của các lệnh trừng phạt quốc tế và bất ổn chính trị trong khu vực. Các lệnh trừng phạt đối với Iran đã hạn chế khả năng xuất khẩu dầu của quốc gia này ra thị trường toàn cầu, gây ra thiệt hại lớn cho nguồn tài chính quốc gia. Điều này dẫn đến một chu kỳ liên tục giảm giá trị đồng Rial so với USD, và tỷ giá hối đoái đã giảm khoảng 4 lần trong vòng 1 thập kỷ qua.
Sự biến đổi về tiền tệ và tình hình kinh tế của Iran là một phần của một hình ảnh lớn hơn về những thách thức và khó khăn mà nhiều quốc gia đang phải đối mặt, và chúng thể hiện mức độ ảnh hưởng toàn cầu của các vấn đề kinh tế và chính trị.
Đồng Việt Nam (VND): 1 USD = 24.565 VND
Tiền Đồng của Việt Nam là một ví dụ tiêu biểu về sự biến đổi và phát triển của một đồng tiền trong lịch sử tài chính quốc gia. Hiện tại, Đồng Việt Nam với tỷ giá là 24.565 VND để đổi lấy 1 USD.
Sự mất giá và giảm giá trị của Đồng Việt Nam đã có một lịch sử đáng chú ý. Trong thập kỷ 1980, Việt Nam đã phải đối mặt với một cơn siêu lạm phát nghiêm trọng, khiến tỷ giá VND/USD tăng lên hàng trăm lần so với mức trước đó. Tình hình này đã tạo ra một tác động đáng kể đối với cuộc sống và kinh tế của người dân Việt Nam, đồng thời thách thức cả hệ thống tài chính và chính trị.
Tuy nhiên, kể từ năm 1990, Việt Nam đã bắt đầu thực hiện các biện pháp để kiểm soát tỷ giá và ổn định Đồng Việt Nam. Tỷ giá hối đoái đã tăng khoảng 3,6 lần từ mức 6.482,8 VND/USD, theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới. Sự ổn định này đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam và thu hút đầu tư nước ngoài.
Trong quá khứ, Việt Nam từng sử dụng các đơn vị tiền tệ khác nhau như đồng hào và đồng xu, nhưng vì giá trị quá nhỏ và không còn phù hợp với sự phát triển kinh tế hiện đại, chúng đã không còn được sử dụng và lưu thông nữa. Điều này thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu và giá trị tiền tệ của Việt Nam qua thời gian.
Như vậy, trên đây là tổng hợp về những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới. Những biến đổi tiền tệ này phản ánh sự phức tạp của nền kinh tế và cuộc sống trong các quốc gia, và cung cấp một cái nhìn thú vị về tình hình tài chính thế giới. Tiền tệ không chỉ là số liệu trên giấy mà còn là biểu tượng của lịch sử, sự phát triển và thách thức của con người.