Từ vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người: Tổng hợp 50+ từ phổ biến

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Tính cách con người luôn là một chủ đề thú vị, người ta thường có câu ” mỗi người mỗi tính”. Vì thế hôm nay nếu bạn đang tò mò muốn tìm hiểu nhiều từ vựng tiếng về tính cách con người thì hãy cùng NativeX xem ngay qua bài viết dưới đây nhé. Nào, giờ cùng xem thôi:

Danh sách từ vựng tiếng anh về tính cách

Với hơn 50 từ vựng tương ứng với các khía cạnh khác nhau của tính cách, bạn sẽ có được nguồn từ vựng phong phú và đáng nhớ. Qua đó, bạn sẽ cải thiện được khả năng giao tiếp của mình bằng vốn từ đa dạng:

→ Từ vựng tiếng anh về tính cách con người tích cực (Positive)

Con người và các hiện tượng xung quanh không thể hoàn hảo và tuyệt đối. Lúc nào cũng bao gồm cả tích cực và tiêu cực tồn tại song song nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về mặt tích cực để tham khảo nhé:

Generous /’dʒenərəs/ : rộng lượng

Charming /’t∫ɑ:miη/ : xinh đẹp, duyên dáng

Discreet /dis’kri:t/ : cẩn trọng, kín đáo

Diligent /’dilidʒənt/ : siêng năng

Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/ : chu đáo

Clever /’klevə/ : khéo léo

Efficient /i’fi∫ənt/ : có năng lực

Courteous /’kə:tjəs/ : lịch sự

Creative /kri:’eitiv/ : sáng tạo

Courageous /kə’reidʒəs/ : dũng cảm

Hospitable /’hɔspitəbl/ : hiếu khách

Humble /’hʌmbl/ : khiêm tốn

Good /gʊd/ : tốt, giỏi

Gentle /’dʒentl/ : hiền lành

Friendly /’frendli/ : gần gũi

Cautious /’kɔ:∫əs/ : cẩn trọng

Honest /’ɔnist/ : thật thà, lương thiện

Intelligent /in’telidʒənt/ : thông minh

Punctual /’pʌηkt∫uəl/ : đúng giờ

Responsible /ri’spɔnsəbl/ : có nghĩa vụ

Humorous /’hju:mərəs/ : hài hước

Willing /’wiliη/ : có thiện ý, sẵn lòng

Nice /nais/ : xinh đẹp, dễ thương

Brave /breɪv/ : Anh hùng.

Careful /ˈkeəfl/ : Cẩn thận.

Cheerful /ˈtʃɪəfl/ : Vui vẻ.

Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ : Dễ gần.

Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ : Thú vị.

Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Có nhiều tham vọng.

Calm /kɑm/ : Điềm tĩnh

Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ : Ngây thơ, trẻ con

Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ : Quyết đoán, kiên quyết

Dynamic /daɪˈnæmɪk/ : Năng động, năng nổ, sôi nổi

Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ : Nhạy cảm, dễ xúc động

Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ : Hăng hái, nhiệt tình

Funny /ˈfʌni/ : Vui vẻ, khôi hài

Faithful /ˈfeɪθfl/ : Chung thủy, trung thành, trung thực

Gentle /ˈdʒɛntl/ : Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành

Gracious /ˈɡreɪʃəs/ : Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp

Humorous /ˈhyumərəs/ : tính tình vui vẻ hài hước

Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ : giàu trí tưởng tượng

Lovely /ˈlʌvli/ : Đáng yêu

Loyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thành, không phản bội

Mature /məˈtʃʊr/ : Chín chắn, trưởng thành

Merciful /ˈmərsɪfl/ : Nhân từ, khoan dung

Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ : Tinh nghịch, láu lỉnh

Obedient /oʊˈbidiənt/ : Ngoan ngoãn, vâng lời

Observant /əbˈzərvənt/ : Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh

Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ : Phóng khoáng, cởi mở

Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ : có tinh thần lạc quan, yêu đời.

tu vung tieng anh ve tinh cach con nguoi tieu cuc

→ Từ vựng tiếng anh về tính cách con người tiêu cực (Negative)

Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ : chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn

Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọng

Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ : Nóng tính

Bossy /ˈbɔsi/ : Hống hách, hách dịch

Boastful /ˈboʊstfl/ : Khoe khoang, khoác lác

Boring /ˈbɔrɪŋ/ : Nhàm chán, chán nản

Artful /ˈɑrtfl/ : Xảo quyệt, tinh ranh

Careless /ˈkɛrləs/ : ẩu tả, vụng về, cẩu thả

Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ : Ganh đua, thích cạnh tranh

Cowardly /ˈkaʊərdli/ : yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt

Cruel /ˈkruəl/ : ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm

Envious /ˈɛnviəs/ : Ganh tị, đố kỵ

Fawning /ˈfɔnɪŋ/ : Nịnh hót, xu nịnh

Gruff /ɡrʌf/ : Thô lỗ, cộc cằn

Greedy /’gri:di/ : tham lam

Freakish /’fri:ki∫/ : đồng bóng

Egoistical /,egou’istikəl/ : ích kỷ

Dishonest /dis’ɔnist/ : không trung thực

Discourteous /dis’kə:tjəs/ : bất lịch sự

Crotchety /’krɔt∫iti/ : cộc cằn

Deceptive /di’septiv/ : dối trá, lừa lọc

Bossy /’bɔsi/ : hống hách, hách dịch

Contemptible /kən’temptəbl/ : đáng khinh

Blackguardly /’blægɑ:dli/ : đê tiện

Crafty /’krɑ:fti/ : láu cá, xảo quyệt

Badly-behaved /’bædli bɪˈheɪvd/ : thô lỗ

Conceited /kən’si:tid/ : kiêu ngạo

Brash /bræ∫/ : hỗn láo

Bad-tempered /’bæd’tempəd/ : xấu tính

Mean /mi:n/ : bủn xỉn

Stubborn /’stʌbən/ : bướng bỉnh

Artful /’ɑ:tful/ : xảo quyệt

Mad /mæd/ : điên, khùng

Tricky /’triki/ : gian xảo

Selfish /’selfi∫/ : ích kỷ

Haughty /ˈhɔt̮i/ : Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn

Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ : Cứng đầu, bướng bỉnh

Insolent /ˈɪnsələnt/ : Láo xược, xấc láo

Jealous /ˈdʒɛləs/ : tị nạnh người khác

Lazy /ˈleɪzi/ : Lười biếng

Malicious /məˈlɪʃəs/ : thâm độc, hiểm ác, gian manh

Naughty /ˈnɔt̮i/ : Nghịch ngợm, quậy phá

Reckless /ˈrɛkləs/ : Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo

Rude /rud/ : ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự

Silly /ˈsɪli/ : ngu ngốc, khờ khạo

→ Từ vựng tiếng anh về tính cách hướng ngoại

Extroverted /ˈɛkstrəˌvɜrtɪd/ : Hướng ngoại

Outgoing /ˌaʊtˈɡoʊɪŋ/ : Thân mật, dễ gần

Sociable /ˈsoʊsiəbl/ : Hòa đồng

Talkative /ˈtɔkətɪv/ : Nói nhiều

Friendly /ˈfrɛndli/ : Thân thiện

Gregarious /ɡrɪˈɡɛriəs/ : Thích giao tiếp

Sociability /ˌsoʊsiəˈbɪləti/ : Tính hòa đồng

Adventurous /ædˈvɛnʧərəs/ : Dũng cảm, thích phiêu lưu

Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ : Nhiệt tình, đam mê

Gregariousness /ɡrɪˈɡɛriəsnəs/ : Tính thích giao tiếp

Outspoken /ˌaʊtˈspoʊkən/ : Thẳng thắn

Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ : Năng động

Vibrant /ˈvaɪbrənt/ : Sôi động, nổi bật

Open-minded /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ : Cởi mở

Social butterfly /ˈsoʊʃəl ˈbʌtərflaɪ/ : Người thích tham gia nhiều hoạt động xã hội

Life of the party /laɪf ʌv ðə ˈpɑrti/ : Người sáng giá, làm cho bữa tiệc nổi bật

Adventurous spirit /ædˈvɛnʧərəs ˈspɪrɪt/ : Tinh thần dũng cảm

Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ : Hấp dẫn, có sức quyến rũ

Optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/ : Lạc quan

Cheerful /ˈʧɪrfl/ : Vui vẻ

tu vung tieng anh ve tinh cach huong noi

→ Từ vựng tiếng anh về tính cách hướng nội

Introverted /ˈɪntrəˌvɜrtɪd/ : Hướng nội

Shy /ʃaɪ/ : Nhút nhát

Reserved /rɪˈzɜrved/ : Kín đáo

Solitary /ˈsɑlɪˌtɛri/ : Một mình, cô đơn

Quiet /ˈkwaɪət/ : Trầm, ít nói

Reflective /rɪˈflɛktɪv/ : Suy tư, trầm ngâm

Thoughtful /ˈθɔtfl/ : Chu đáo, quan tâm

Contemplative /kənˈtɛmpləˌteɪtɪv/ : Sâu sắc, suy tư

Introversion /ˌɪntrəˈvɜrʒən/ : Tính hướng nội

Inner /ˈɪnər/ : Bên trong

Self-reflective /ˌsɛlf rɪˈflɛktɪv/ : Tự suy tư

Retiring /rɪˈtaɪrɪŋ/ : Rụt lui, ít tham gia xã hội

Modest /ˈmɑdɪst/ : Khiêm tốn

Self-contained /ˈsɛlf kənˈteɪnd/ : Tự chủ, tự lập

Thought-provoking /ˈθɔt prəˌvoʊkɪŋ/ : Gợi suy nghĩ

Inner world /ˈɪnər wɜrld/ : Thế giới tâm hồn

Self-aware /ˈsɛlf əˈwɛr/ : Tự nhận biết

Thành ngữ về tính cách con người bằng tiếng anh

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người, kèm theo ví dụ và bản dịch tiếng Việt:

Bubbly personality : Tính cách hoạt bát

- Ví dụ : She has a bubbly personality that lights up any room. (Cô ấy có một tính cách hoạt bát làm sáng bừng mọi căn phòng.)

Cold-hearted : Lạnh lùng, vô tình

- Ví dụ : His cold-hearted actions hurt a lot of people. (Những hành động lạnh lùng của anh ta làm tổn thương nhiều người.)

Easygoing : Tha thứ, dễ tính

- Ví dụ : She’s very easygoing and doesn’t get stressed easily. (Cô ấy rất dễ tính và không dễ bị căng thẳng.)

Two-faced : Đa mặt

- Ví dụ : I thought he was my friend, but he turned out to be two-faced. (Tôi tưởng anh ta là bạn của tôi, nhưng hóa ra anh ta là người đa mặt.)

Outgoing : Hướng ngoại, hoạt bát

- Ví dụ : Her outgoing personality makes her the life of the party. (Tính cách hướng ngoại của cô ấy làm cho cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.)

Hard-nosed : Nghiêm khắc, cứng rắn

- Ví dụ : The hard-nosed manager demands perfection from his employees. (Người quản lý nghiêm khắc yêu cầu sự hoàn hảo từ nhân viên của mình.)

Warm-hearted : Tốt bụng, ấm áp

- Ví dụ : His warm-hearted nature makes everyone feel welcome.

(Tính cách ấm áp của anh ta khiến mọi người cảm thấy chào đón.)

Narrow-minded : Hẹp hòi, hẹp kiến thức

- Ví dụ : Don’t be so narrow-minded; try to see things from different perspectives. (Đừng hẹp hòi quá; hãy cố gắng nhìn vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.)

Big-hearted : Rộng lượng, hào phóng

- Ví dụ: She has a big-hearted personality and is always willing to help others. (Cô ấy có tính cách rộng lượng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)

Stubborn as a mule : Cứng đầu như con la

- Ví dụ: He’s as stubborn as a mule and never listens to anyone’s advice. (Anh ta cứng đầu như con la và không bao giờ lắng nghe lời khuyên của ai.)

Văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh

Dưới đây là một đoạn văn mẫu ngắn kèm Tiếng Việt để bạn tham khảo thêm trong quá trình học từ vựng của mình:

Bản dịch: Cô ấy là một người hướng ngoại và ấm áp, luôn mang đến nụ cười cho những người xung quanh. Tính cách dễ tính của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. Mặc dù thái độ thân thiện, cô ấy có thể khá nghiêm khắc khi điều này liên quan đến việc đạt được mục tiêu của mình. Cô ấy không dễ dàng từ bỏ và cứng đầu như con la trong việc theo đuổi giấc mơ của mình. Người rộng lượng này cũng nổi tiếng với sự trung thành đối với bạn bè và gia đình, luôn sẵn lòng giúp đỡ. Trong một thế giới nơi một số người có thể đa mặt, cô ấy nổi bật như một người bạn chân thành và đáng tin cậy.

Cách học từ vựng tiếng anh về tính cách dễ nhớ

Để học từ vựng tiếng Anh về tính cách dễ nhớ, có một số phương pháp và kỹ thuật sau đây bạn có thể áp dụng:

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

Vậy là bạn đã tìm hiểu xong về danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách con người dễ nhớ nhất cho người mới học rồi đấy. NativeX hy vọng rằng thông qua những từ vựng này, bạn sẽ có cơ hội nâng cao vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về tính cách con người. Chúc bạn thành công trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh!

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/nguoi-huong-noi-trong-tieng-anh-a61011.html