TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRANG ĐIỂM

Trang điểm trong tiếng anh trong hội thoại tiếng anh. Dụng cụ trang điểm là tài sản không thể thiếu của các cô gái hiện đại, nhưng mấy khi chúng mình nắm vững những từ vựng đó để sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài những chủ đề thông thuộc hàng ngày thì chủ đề làm đẹp của chị em phụ nữ cũng là một chủ đề rất được ưa chuộng. Vậy tại sao ta không mở rộng cuộc hội thoại và bàn luận về chủ đề làm đẹp khi thực hành nói tiếng Anh. E+ English chia sẽ bộ 16 từ vựng gần gũi nhất về chủ đề make-up hay cosmetic cô tặng các bạn để dùng hàng ngày nhé

1. Các sản phẩm make-up

Những từ vựng tiếng anh bạn nên biết khi học tiếng anh giúp bạn lựa chọn mỹ phẩm để trang điểm phù hợp.

Primer: kem lót

Moisturizer: dưỡng ẩm

Foundation: kem nền

Concealer: kem che khuyết điểm

Eyeshadow: phấn mắt

Eyeliner: kẻ mắt

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày

Mascara: chuốt mi

Powder: phấn phủ

Blush: phấn má

False eyelashes/lashes: mi giả

Eyelash curler: kẹp mi

Lipstick: son môi

Nail polish: sơn móng tay

Lip gloss: son bóng

Highlight: phấn bắt sáng

Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính

Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính

Liquid foundation: kem nền dạng lỏng

Cream foundation: kem nền dạng kem

Lasting finish: kem nền có độ bám lâu

Powder: Phấn phủ

Loose powder: Phấn dạng bột

Pressed powder: Phấn dạng nén

Luminous powder: Phấn nhũ

Sheer: chất phấn trong, không nặng

Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt

Blusher: phấn má hồng

Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)

For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm

Clog pore: Mụn cám

For Dry skin: Dành cho da khô

Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm

For Normal skin: Dành cho da thường

Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da

Transfer resistant: không dễ bị lau đi

proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

2. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt

Eye lid: bầu mắt

Eye shadow: phấn mắt

Eyeliner: kẻ mắt

Liquid eyeliner: kẻ mắt nước

Pencil eyeliner: kẻ mắt chì

Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt

Waterproof: Chống nước (mắt)

Mascara: chuốt mi

Palette: bảng/khay màu mắt

Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt

Eyelashes: lông mi

False eyelashes: lông mi giả

Eyebrows: lông mày

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày

Brush: Chổi trang điểm

Eyelash curler: kẹp lông mi

Eyebro brush: chổi chải lông mày

Tweezers: nhíp

Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow

Chì vẽ mày: eyebrow pencil

Mắt nước: eyeliner

Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil

3. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm tóc

Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

Brush: lược to, tròn

Hair clips: Cặp tóc

Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc

Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)

Curling iron: máy làm xoăn

Hair spray: gôm xịt tóc

Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

4. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm móng

Nail clipper: bấm móng tay, chân

Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

Nail polish: sơn móng tay

Cuticle scissors: kéo nhỏ

A+ English giới thiệu trang điểm trong tiếng anh để chị em tham khảo thêm. Giúp các bạn lựa chọn mỹ phẩm như trang điểm phù hợp vs bản thân. Bên cạnh đó muốn nâng cao trình độ tiếng anh bản thân nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh… để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân.

Link nội dung: https://cdsphagiang.edu.vn/phan-mat-tieng-anh-la-gi-a74069.html